Thép không gỉ 1.4406

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4406

Thép không gỉ 1.4406 là gì?

Thép không gỉ 1.4406 là một loại thép austenitic cao cấp thuộc nhóm thép không gỉ chứa molypden, có ký hiệu tương đương với AISI 316L theo tiêu chuẩn Mỹ. Đây là loại thép được cải tiến từ thép 1.4401 (AISI 316) bằng cách giảm hàm lượng carbon xuống mức cực thấp (≤ 0.03%) nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn tinh giới trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt sau khi hàn. Với đặc tính bền bỉ, dẻo dai và chống rỉ sét tốt, thép không gỉ 1.4406 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, và hàng hải.

Vật liệu này còn được biết đến với tên gọi phổ biến khác như Inox 316L hoặc X2CrNiMo17-12-2 theo tiêu chuẩn EN. Nhờ có sự kết hợp tối ưu giữa crôm, niken và molypden, thép 1.4406 mang lại khả năng chịu ăn mòn vượt trội hơn hẳn so với các loại thép thông thường như 304 hay 430, đặc biệt trong môi trường chứa clorua hoặc axit nhẹ.


Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4406

Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4406 được thiết kế để đạt được sự cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Dưới đây là bảng thành phần tiêu biểu:

Nguyên tố Ký hiệu Tỷ lệ (%)
Carbon C ≤ 0.03
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phốt pho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crôm Cr 16.5 – 18.5
Niken Ni 10.0 – 13.0
Molypden Mo 2.0 – 2.5
Nitơ N ≤ 0.11

Sự hiện diện của molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống rỗ và nứt ăn mòn ứng suất trong môi trường có ion clorua, trong khi hàm lượng carbon cực thấp giúp ngăn chặn hiện tượng kết tủa cacbit crom trong quá trình hàn.


Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4406

Thép không gỉ 1.4406 có đặc tính cơ học và vật lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng. Dưới đây là các thông số cơ bản:

Tính chất Đơn vị Giá trị điển hình
Khối lượng riêng g/cm³ 8.00
Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa ≥ 220
Giới hạn bền kéo (Rm) MPa 520 – 720
Độ giãn dài % ≥ 40
Độ cứng (HB) ≤ 215
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 10⁻⁶/K 16.5
Nhiệt độ nóng chảy °C 1370 – 1400
Dẫn nhiệt W/m·K 15
Điện trở suất Ω·mm²/m 0.75

Nhờ cấu trúc austenitic, thép 1.4406 có khả năng dẻo và dễ tạo hình vượt trội. Nó có thể được cán, kéo, ép, hàn và gia công cơ khí mà không làm suy giảm đáng kể tính chất cơ học.


Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4406

  1. Khả năng chống ăn mòn cao
    Nhờ chứa 2–2.5% molypden, thép 1.4406 có khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ tốt hơn nhiều so với loại thép 304, đặc biệt trong môi trường nước biển và các dung dịch có chứa ion Cl⁻.
  2. Chịu được môi trường axit
    Thép này có thể chịu được axit sulfuric, axit phosphoric và acetic ở nồng độ vừa phải mà không bị hư hại.
  3. Tính hàn tuyệt vời
    Hàm lượng carbon thấp giúp hạn chế sự hình thành cacbit crom trong vùng nhiệt ảnh hưởng của mối hàn, nhờ đó không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  4. Khả năng tạo hình tốt
    Thép không gỉ 1.4406 có thể dễ dàng uốn, dập sâu, kéo sợi hoặc gia công nguội mà không bị nứt gãy.
  5. Tính dẻo và độ bền cao ở nhiệt độ thấp
    Loại thép này giữ được độ dẻo dai tốt ngay cả ở nhiệt độ âm, rất phù hợp cho các ứng dụng trong công nghệ lạnh và khí hóa lỏng.

Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4406

  • Giá thành cao: Do chứa lượng niken và molypden lớn nên giá của thép 1.4406 cao hơn đáng kể so với inox 304.
  • Độ bền cao nhưng cứng hơn khi gia công: Trong quá trình tiện hoặc phay, cần sử dụng dao cắt hợp kim cứng và tốc độ cắt phù hợp để tránh mòn dụng cụ.
  • Không chịu được axit mạnh ở nhiệt độ cao: Dù bền với nhiều môi trường, nhưng khi tiếp xúc lâu dài với axit clohydric hoặc sulfuric đậm đặc ở nhiệt độ cao, thép có thể bị ăn mòn.

Quy trình nhiệt luyện của Thép không gỉ 1.4406

Thép 1.4406 không cần tôi luyện để đạt độ bền cao, tuy nhiên quá trình ủ dung dịch được áp dụng nhằm khôi phục cấu trúc austenitic sau hàn hoặc gia công nguội mạnh:

  • Nhiệt độ ủ dung dịch: 1050 – 1120°C
  • Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí
  • Mục đích: Loại bỏ ứng suất nội và khôi phục khả năng chống ăn mòn tinh giới.

Nếu gia công nguội sâu, thép có thể được ủ nhẹ ở 300 – 400°C để giảm ứng suất mà không làm giảm độ bền.


Gia công cơ khí Thép không gỉ 1.4406

Trong gia công cơ khí, thép 1.4406 đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ phù hợp để tránh hiện tượng cứng bề mặt. Một số lưu ý gồm:

  • Tốc độ cắt: Chậm hơn 15–20% so với inox 304.
  • Dao cắt: Nên dùng dao hợp kim cứng hoặc dao phủ TiN.
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc sử dụng dung dịch làm mát có tính bôi trơn cao.
  • Khoan và tiện: Nên dùng mũi khoan có góc đỉnh 130° và kiểm soát lượng ăn dao để giảm nhiệt độ vùng cắt.

Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4406

Nhờ tính năng chống ăn mòn và cơ lý ổn định, thép 1.4406 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí
    Dùng để chế tạo bồn chứa, đường ống, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu hóa chất ăn mòn.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm
    Được ứng dụng trong sản xuất bồn trộn, ống dẫn, băng tải, và các thiết bị chế biến yêu cầu vệ sinh cao.
  3. Ngành hàng hải
    Sản xuất trục, cánh quạt, bu-lông, phụ kiện tàu và kết cấu ngoài trời do khả năng chống ăn mòn nước biển vượt trội.
  4. Công nghiệp xây dựng và kiến trúc
    Thường dùng cho lan can, khung cửa, ốc vít, bulông ngoài trời.
  5. Ngành y tế
    Sử dụng trong các dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, thiết bị y tế và thiết bị phòng sạch.

So sánh Thép không gỉ 1.4406 với các loại khác

Đặc tính 1.4301 (304) 1.4401 (316) 1.4406 (316L)
Hàm lượng Mo 0% 2–2.5% 2–2.5%
Hàm lượng C ≤ 0.07% ≤ 0.07% ≤ 0.03%
Chống ăn mòn tinh giới Trung bình Tốt Rất tốt
Khả năng hàn Tốt Tốt Xuất sắc
Giá thành Thấp Trung bình Cao

Thép 1.4406 được ưa chuộng hơn khi cần kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.


Thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 1.4406

Hiện nay, nhu cầu sử dụng thép 1.4406 tại Việt Nam và thế giới đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt trong các lĩnh vực y tế, dược phẩm và năng lượng sạch. Các nhà sản xuất lớn như Outokumpu, Thyssenkrupp, Acerinox và Nippon Steel đều có dây chuyền sản xuất loại thép này. Tại Việt Nam, vật liệu được nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Đài Loan.

Sản phẩm thường có dạng thanh tròn, tấm, ống đúc, ống hàn hoặc dây inox với đầy đủ chứng chỉ CO–CQ, đáp ứng tiêu chuẩn EN, ASTM và JIS.


Kết luận

Thép không gỉ 1.4406 (AISI 316L, X2CrNiMo17-12-2) là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, tính dẻo tốt và khả năng hàn hoàn hảo. Với hàm lượng carbon cực thấp và có bổ sung molypden, loại thép này thích hợp sử dụng trong môi trường hóa chất, thực phẩm, hàng hải, và các công trình đòi hỏi độ bền lâu dài. Mặc dù giá thành cao hơn so với inox 304, nhưng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng lâu dài khiến thép 1.4406 trở thành vật liệu tối ưu cho các ứng dụng cao cấp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 304N1

    Thép Inox 304N1 Thép Inox 304N1 là gì? Thép Inox 304N1 là một loại thép [...]

    Inox XM7

    Inox XM7 Inox XM7 là gì? Inox XM7 là thép không gỉ martenxit cao cấp, [...]

    Vật liệu 12Cr17Ni7

    Vật liệu 12Cr17Ni7 Vật liệu 12Cr17Ni7 là gì? Vật liệu 12Cr17Ni7 là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 00Cr30Mo2

    Tìm hiểu về Inox 00Cr30Mo2 và Ứng dụng của nó Inox 00Cr30Mo2 là gì? Inox [...]

    Thép Inox 1.4466

    Thép Inox 1.4466 Thép Inox 1.4466 là gì? Thép Inox 1.4466, còn được biết đến [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S30453

    Thép Inox Austenitic UNS S30453 Thép Inox Austenitic UNS S30453 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Tấm Inox 420 220mm

    Tấm Inox 420 220mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    Thép Inox X2CrNi18.9

    Thép Inox X2CrNi18.9 Thép Inox X2CrNi18.9 là gì? Thép Inox X2CrNi18.9 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo