Thép không gỉ 1.4466

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4466

Thép không gỉ 1.4466 là gì?

Thép không gỉ 1.4466, còn được biết đến với ký hiệu thương mại phổ biến là Alloy 926, là một loại thép austenitic siêu hợp kim có hàm lượng niken và molypden cao, được thiết kế đặc biệt để chịu ăn mòn mạnh trong môi trường khắc nghiệt như axit, nước biển, dung dịch muối và các hóa chất công nghiệp. Với khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn điểm vượt trội, thép 1.4466 là lựa chọn lý tưởng cho ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, và các thiết bị trao đổi nhiệt.

Về cơ bản, thép 1.4466 có tính chất tương đương với các loại thép không gỉ cao cấp như Incoloy 25-6HN, UNS N08926, hoặc AISI 926, nhưng có độ bền cơ học cao hơn và khả năng gia công, hàn tốt hơn.


Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4466

Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4466 được thiết kế tối ưu để đạt khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt nhờ sự hiện diện của niken (Ni), molypden (Mo), và đồng (Cu):

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.02
Silic Si ≤ 0.50
Mangan Mn ≤ 2.00
Photpho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Crom Cr 19.0 – 21.0
Niken Ni 24.0 – 26.0
Molypden Mo 6.0 – 7.0
Đồng Cu 0.5 – 1.5
Nitơ N 0.15 – 0.25
Sắt Fe Còn lại

Hàm lượng cao của Ni, Mo và N giúp thép 1.4466 đạt được PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) trên 40, cho thấy khả năng chống ăn mòn điểm tương đương hoặc cao hơn thép 1.4529 (Alloy 904L).


Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1.4466

Thép không gỉ 1.4466 thể hiện sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền kéo cao, độ dẻo tốt, và khả năng chịu môi trường ăn mòn nghiêm trọng.

Thuộc tính Đơn vị Giá trị trung bình
Tỷ trọng g/cm³ 8.0
Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa ≥ 300
Độ bền kéo (Rm) MPa 650 – 850
Độ giãn dài (%) % ≥ 35
Độ cứng Brinell (HB) HB ≤ 250
Nhiệt độ nóng chảy °C 1350 – 1400
Hệ số giãn nở nhiệt 10⁻⁶/K 15.0 (20–100°C)
Dẫn nhiệt W/m·K 13.5
Điện trở suất µΩ·m 0.9

Vật liệu này vẫn giữ được cơ tính tốt ở nhiệt độ thấp đến -196°C, trong khi vẫn có khả năng chịu oxy hóa ở nhiệt độ lên tới 800°C trong môi trường không khí khô.


Ưu điểm của thép không gỉ 1.4466

  1. Chống ăn mòn cao cấp:
    • Khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn trong môi trường clorua rất cao, vượt trội so với các loại thép 316L hoặc 317L.
    • Chịu được dung dịch axit sulfuric, axit phosphoric, và nước biển một cách hiệu quả.
  2. Khả năng gia công và hàn tốt:
    • Có thể gia công bằng các phương pháp thông thường mà không bị nứt.
    • Dễ hàn bằng TIG, MIG, hoặc hồ quang plasma mà không cần gia nhiệt trước hoặc xử lý nhiệt sau hàn.
  3. Tính cơ học vượt trội:
    • Độ bền cao hơn thép 904L từ 20–30%.
    • Giữ độ dẻo tốt ngay cả sau khi làm việc ở điều kiện khắc nghiệt.
  4. Ổn định pha austenit:
    • Không bị kết tủa cacbua trong phạm vi nhiệt độ nhạy cảm (500–800°C), hạn chế ăn mòn tinh giới.
  5. Tuổi thọ dài, ít bảo trì:
    • Được ưa chuộng trong hệ thống trao đổi nhiệt, bình ngưng và thiết bị hóa chất vì có khả năng hoạt động ổn định nhiều năm mà không cần bảo dưỡng thường xuyên.

Nhược điểm của thép không gỉ 1.4466

  • Giá thành cao: do hàm lượng Ni và Mo lớn, chi phí sản xuất cao hơn nhiều so với 316L.
  • Khó gia công nguội: khi gia công ở điều kiện biến dạng cao, vật liệu có xu hướng bị cứng hóa nhanh, cần điều chỉnh tốc độ cắt hợp lý.
  • Nguồn cung hạn chế: tại Việt Nam, thép 1.4466 không phổ biến, chủ yếu được nhập khẩu từ châu Âu hoặc Nhật Bản.

Quy trình nhiệt luyện thép không gỉ 1.4466

Thép 1.4466 thường được cung cấp ở trạng thái ủ dung dịch (solution annealed) để đạt cấu trúc austenit đồng nhất.

  • Nhiệt độ nung: 1150 – 1200°C
  • Giữ nhiệt: 1 – 2 giờ tùy kích thước vật liệu
  • Làm nguội: Làm nguội nhanh trong nước hoặc khí để tránh kết tủa pha sigma.

Không khuyến khích tôi hoặc ram do vật liệu không yêu cầu tăng độ cứng mà chú trọng tính dẻo và chống ăn mòn.


Ứng dụng của thép không gỉ 1.4466

Nhờ vào khả năng chịu môi trường clorua cao, thép không gỉ 1.4466 được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp chưng cất, bình phản ứng.
    • Hệ thống xử lý axit hữu cơ, axit vô cơ mạnh.
  2. Ngành công nghiệp nước biển:
    • Van, bơm, trục, ống trao đổi nhiệt, đường ống dẫn nước mặn.
  3. Ngành giấy và bột giấy:
    • Thiết bị trong giai đoạn tẩy trắng hoặc khử lignin.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Các bộ phận tiếp xúc với dung dịch muối, chất tẩy rửa có clo.
  5. Hệ thống khử muối (Desalination):
    • Các dàn trao đổi nhiệt và ống dẫn trong hệ thống tách muối từ nước biển.
  6. Xử lý khí và năng lượng:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy điện hoặc nhà máy lọc khí tự nhiên.

Gia công và hàn thép không gỉ 1.4466

Gia công cơ khí

Thép 1.4466 có khả năng gia công tương đối khó hơn so với thép 316L do độ bền cao, tuy nhiên nếu sử dụng dao hợp kim cứng (carbide) và tốc độ cắt thấp, vật liệu cho độ hoàn thiện bề mặt tốt.

Gia công hàn

  • Các phương pháp hàn phù hợp: TIG, MIG, Plasma, GTAW.
  • Kim loại điền nên sử dụng loại AWS ER385 (Alloy 904L) hoặc ERNiCrMo-3 (Inconel 625) để đảm bảo đồng bộ tính chất cơ học và ăn mòn.
  • Không cần gia nhiệt trước hoặc xử lý nhiệt sau hàn.

So sánh thép không gỉ 1.4466 với các mác thép tương đương

Mác thép Tương đương Ghi chú
1.4466 UNS N08926 / AISI 926 Chuẩn EN
1.4529 Alloy 904L Tương tự nhưng Mo thấp hơn
316L 1.4404 Rẻ hơn, chống ăn mòn kém hơn
254SMO 1.4547 Kháng ăn mòn cao hơn nhưng khó hàn
Incoloy 825 N08825 Tương đương nhưng chứa thêm Ti

Thị trường và giá thép không gỉ 1.4466 tại Việt Nam

Thép 1.4466 hiện chưa phổ biến trên thị trường trong nước do giá thành cao, thường chỉ được nhập khẩu theo đơn đặt hàng cho các dự án đặc thù trong ngành hóa chất hoặc năng lượng.

Giá dao động trung bình (tham khảo):

  • Thanh tròn (round bar): 600.000 – 1.200.000 VNĐ/kg
  • Tấm (plate): 450.000 – 900.000 VNĐ/kg
  • Ống (pipe): 500.000 – 950.000 VNĐ/kg

Các nhà cung cấp chính: Đức, Thụy Điển, Nhật Bản và Mỹ.


Kết luận

Thép không gỉ 1.4466 (Alloy 926) là một trong những loại thép austenitic cao cấp nhất hiện nay, có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua, axit mạnh và nước biển. Với hàm lượng Ni và Mo cao, cùng với sự bổ sung của Cu và N, thép 1.4466 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng và môi trường khắc nghiệt.

Tuy giá thành tương đối cao, nhưng nhờ vào tuổi thọ và độ bền vượt trội, loại thép này mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các doanh nghiệp yêu cầu chất lượng và độ bền cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    SAE 51403 material

    SAE 51403 material SAE 51403 material là gì? SAE 51403 material là thép không gỉ [...]

    Thép Inox Sanicro 28

    Thép Inox Sanicro 28 Thép Inox Sanicro 28 là gì? Thép Inox Sanicro 28 là [...]

    Lý Do Inox 632 Là Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Thiết Bị Chịu Nhiệt Cao

    Lý Do Inox 632 Là Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Thiết Bị Chịu Nhiệt [...]

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3: Vật Liệu Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Vượt Trội

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3: Vật Liệu Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Vượt Trội Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 là [...]

    Tìm hiểu về Inox X5CrNiNb18.9

    Tìm hiểu về Inox X5CrNiNb18.9 và Ứng dụng của nó Inox X5CrNiNb18.9 là gì? Inox [...]

    Thép Inox 06Cr25Ni20

    Thép Inox 06Cr25Ni20 Thép Inox 06Cr25Ni20 là gì? Thép Inox 06Cr25Ni20 là loại thép không [...]

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Có Phù Hợp Cho Ngành Hóa Chất Và Dầu Khí Không

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Có Phù Hợp Cho Ngành Hóa Chất Và Dầu Khí Không? Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 301 0.14mm

    Tấm Inox 301 0.14mm – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo