Thép không gỉ 1.455
Thép không gỉ 1.455 là gì?
Thép không gỉ 1.455 (theo tiêu chuẩn EN/DIN là X5CrNiMo17-12-2) là loại thép austenit cao cấp được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển và dung dịch chứa ion clorua. Với thành phần giàu Molypden (Mo) và Niken (Ni), thép 1.455 thể hiện độ bền hóa học và cơ học tuyệt vời, phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi độ sạch và tuổi thọ cao.
Loại thép này là biến thể nâng cấp của thép không gỉ 304 (1.4301), thường được biết đến trên thị trường dưới tên gọi thép 316. So với 304, 1.455 có khả năng chống ăn mòn cục bộ, rỗ và kẽ hở tốt hơn rất nhiều. Vì vậy, nó là vật liệu lý tưởng trong các ngành như dầu khí, hóa chất, y tế, dược phẩm, chế biến thực phẩm và hàng hải.
Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.455
Thành phần tiêu chuẩn của thép không gỉ 1.455 (X5CrNiMo17-12-2) được trình bày trong bảng sau:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.07 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
| Mn (Manganese) | ≤ 2.00 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.045 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
| Cr (Chromium) | 16.5 – 18.5 |
| Ni (Nickel) | 10.0 – 13.0 |
| Mo (Molybdenum) | 2.0 – 2.5 |
Trong đó:
- Chromium (Cr) tạo nên lớp màng oxit bảo vệ bề mặt chống oxy hóa.
- Nickel (Ni) giúp tăng độ dẻo, độ bóng và khả năng chống ăn mòn trong axit.
- Molybdenum (Mo) là yếu tố tăng mạnh khả năng kháng ăn mòn do ion Cl⁻ (muối).
Chính sự kết hợp cân bằng này giúp 1.455 có tính ổn định cao, bền bỉ trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1.455
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 200 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 215 |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16.0 × 10⁻⁶ /K (20–100°C) |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400°C |
Thép 1.455 có độ dẻo dai cao, không bị gãy giòn ở nhiệt độ thấp, và vẫn duy trì cơ tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao đến 400°C.
Đặc điểm nổi bật của thép không gỉ 1.455
- Khả năng chống ăn mòn cực tốt:
Chống lại các dạng ăn mòn như rỗ, kẽ hở, nứt do ứng suất trong môi trường nước biển hoặc hóa chất clorua. - Tính hàn và gia công tốt:
Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp như TIG, MIG, hồ quang tay mà không cần gia nhiệt trước. Không dễ bị nứt hoặc ăn mòn liên kết hạt sau hàn. - Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao:
Bền bỉ khi hoạt động liên tục ở nhiệt độ đến 450°C. - Tính dẻo dai vượt trội:
Giữ được độ dẻo cao, phù hợp cho các công đoạn cán, kéo, dập nguội, và tạo hình phức tạp. - An toàn với thực phẩm và y tế:
Thép 1.455 có bề mặt sạch, không thôi nhiễm, dễ vệ sinh, nên được sử dụng trong ngành thực phẩm và thiết bị y tế.
Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ 1.455
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
Làm nguội nhanh trong nước hoặc khí nén.
→ Giúp phục hồi cấu trúc austenit và tăng khả năng chống ăn mòn. - Không thể tôi cứng bằng nhiệt:
1.455 chỉ có thể tăng độ cứng thông qua quá trình biến dạng nguội (cold working). - Xử lý sau hàn:
Thường không bắt buộc, tuy nhiên có thể ủ sáng (bright annealing) để khôi phục tính chất tối ưu.
Gia công cơ khí và hàn của thép không gỉ 1.455
Gia công cơ khí:
- Gia công được trên máy tiện, phay, khoan, dập, kéo với tốc độ cắt trung bình.
- Cần sử dụng dao cắt hợp kim cứng (carbide) và dung dịch làm mát để tránh quá nhiệt.
- Khi uốn hoặc kéo nguội, vật liệu có xu hướng hóa bền, do đó nên ủ trung gian để duy trì tính dẻo.
Hàn:
- Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, MAG hoặc hồ quang tay.
- Vật liệu hàn khuyến nghị: 1.4430 hoặc 1.4435 (tương đương 316L).
- Không cần gia nhiệt trước. Sau hàn, nên làm sạch mối hàn bằng axit nhẹ hoặc đánh bóng cơ học để tăng khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của thép không gỉ 1.455
Thép không gỉ 1.455 là một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi nhất trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại:
1. Ngành hóa chất:
- Bồn phản ứng, ống dẫn hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Hệ thống xử lý dung dịch muối, axit yếu hoặc kiềm.
2. Ngành thực phẩm và đồ uống:
- Thiết bị chế biến sữa, bia, nước giải khát.
- Ống dẫn thực phẩm, thùng chứa, bộ lọc.
3. Ngành y tế & dược phẩm:
- Thiết bị sản xuất thuốc, ống truyền, dụng cụ y khoa.
- Bề mặt sạch, chống nhiễm khuẩn, dễ khử trùng.
4. Ngành hàng hải:
- Hệ thống ống dẫn nước biển, vỏ bơm, van và bu lông trong tàu thủy.
- Các kết cấu chịu ăn mòn trong môi trường muối.
5. Ngành năng lượng và xây dựng:
- Ống dẫn, bồn áp lực, chi tiết máy trong nhà máy điện.
- Lan can, tay vịn, khung trang trí nội ngoại thất cao cấp.
Ưu điểm của thép không gỉ 1.455
- Chống ăn mòn mạnh trong môi trường muối, axit nhẹ và clorua.
- Dễ hàn, dễ tạo hình, bề mặt bóng đẹp.
- Độ bền cơ học và dẻo dai cao, hoạt động tốt ở cả nhiệt độ âm và dương.
- Ổn định về cấu trúc, không bị biến giòn sau hàn.
- Dễ vệ sinh, phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm và y tế.
Nhược điểm của thép không gỉ 1.455
- Giá thành cao hơn thép 304 do chứa niken và molypden.
- Gia công cắt gọt khó hơn, yêu cầu dụng cụ và điều kiện gia công tối ưu.
- Không chịu được axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄ ở nồng độ cao.
- Có thể bị ăn mòn rỗ nếu tiếp xúc lâu với clorua ở nhiệt độ cao mà không vệ sinh đúng cách.
So sánh thép không gỉ 1.455 với các loại phổ biến khác
| Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| 1.4301 (304) | 18 | 8 | – | Phổ thông, chống ăn mòn trung bình |
| 1.455 (316) | 17 | 12 | 2 | Chống ăn mòn cao, dùng trong môi trường muối |
| 1.4404 (316L) | 17 | 12 | 2.5 | Cải tiến 316, chống ăn mòn và hàn tốt hơn |
| 1.4435 (316LN) | 18 | 14 | 3 | Chống ăn mòn cực cao, dẻo dai hơn |
Qua bảng so sánh, có thể thấy 1.455 là nền tảng cơ bản của nhóm thép 316, đóng vai trò trung gian giữa loại phổ thông (304) và các biến thể cao cấp hơn (316L, 316LN).
Tiêu chuẩn tương đương của thép không gỉ 1.455
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
|---|---|
| DIN / EN | X5CrNiMo17-12-2 |
| AISI / ASTM | 316 |
| UNS | S31600 |
| JIS | SUS316 |
| GOST | 03Х17Н14М3 |
Ứng dụng thực tế tại Việt Nam
Tại Việt Nam, thép không gỉ 1.455 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trọng điểm:
- Nhà máy chế biến thủy sản: hệ thống xử lý nước muối, thùng chứa inox 316.
- Nhà máy sữa & nước giải khát: đường ống, bồn lên men, van, nắp bồn.
- Ngành dược phẩm & mỹ phẩm: máy khuấy, bồn phản ứng, thiết bị pha trộn.
- Công trình ven biển: lan can, cột, bu-lông inox chịu muối.
- Thiết bị dân dụng cao cấp: vòi nước, lavabo, phụ kiện phòng tắm chống rỉ sét.
Kết luận
Thép không gỉ 1.455 (X5CrNiMo17-12-2) là loại thép austenit đa dụng với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao. Sự kết hợp giữa Cr, Ni và Mo giúp vật liệu này hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt, từ môi trường biển đến hóa chất công nghiệp.
Với khả năng hàn, gia công và đánh bóng tuyệt vời, 1.455 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền, độ sạch và tính thẩm mỹ cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

