Thép không gỉ 1.4563

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4563

Thép không gỉ 1.4563 là gì?

Thép không gỉ 1.4563, còn được biết đến với tên gọi thương mại là Alloy 28 hoặc Incoloy 28, là một loại thép hợp kim austenitic cao cấp có hàm lượng niken và molypden cao. Đây là vật liệu được thiết kế đặc biệt để chống lại môi trường ăn mòn mạnh, bao gồm axit sulfuric, axit phosphoric và các dung dịch clorua. Nhờ tính năng nổi bật này, thép không gỉ 1.4563 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, khai thác dầu khí và xử lý nước biển.

Thành phần hợp kim của thép 1.4563 giúp nó có khả năng chống lại ăn mòn kẽ, ăn mòn điểm, và nứt ứng suất do clorua, đồng thời vẫn duy trì tính dẻo và độ bền cao ở cả nhiệt độ thấp lẫn nhiệt độ cao. Đây là lý do khiến thép không gỉ 1.4563 được xem là phiên bản nâng cấp của Inox 904L và 254SMO, đặc biệt trong môi trường có tính axit mạnh.


Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4563

Thép không gỉ 1.4563 là hợp kim có thành phần được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo độ ổn định và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Dưới đây là bảng thành phần hóa học điển hình của vật liệu này:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.02
Mangan Mn ≤ 2.0
Silic Si ≤ 1.0
Crôm Cr 26.0 – 28.0
Niken Ni 30.0 – 32.0
Molypden Mo 3.0 – 4.0
Đồng Cu 0.8 – 1.5
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Photpho P ≤ 0.03
Sắt (còn lại) Fe Cân bằng

Thành phần niken cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh và clorua, trong khi molypden đóng vai trò bảo vệ khỏi ăn mòn điểm. Đồng cũng được thêm vào để cải thiện khả năng chống axit sulfuric và phosphoric, giúp 1.4563 vượt trội hơn nhiều loại inox thông thường.


Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1.4563

1. Tính chất cơ học

Tính chất Đơn vị Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa 320 – 350
Giới hạn bền kéo (Rm) MPa 650 – 750
Độ giãn dài sau khi đứt % 35 – 40
Độ cứng (HB) ≤ 210
Mô đun đàn hồi GPa 200 – 210

Vật liệu này thể hiện khả năng chịu kéo và độ dẻo tốt, giúp dễ gia công, uốn, cán hoặc hàn mà không làm giảm tính năng chống ăn mòn.

2. Tính chất vật lý

Tính chất Đơn vị Giá trị
Tỷ trọng g/cm³ 8.0
Nhiệt độ nóng chảy °C 1350 – 1380
Hệ số giãn nở nhiệt 10⁻⁶/K 15.5
Dẫn nhiệt W/m·K 11.0
Điện trở suất µΩ·m 1.02

Những giá trị này cho thấy thép 1.4563 hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, không bị giòn hóa hoặc giảm độ bền khi sử dụng lâu dài.


Ưu điểm của thép không gỉ 1.4563

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc:
    Chống lại nhiều loại axit, đặc biệt là axit sulfuric, axit nitric, phosphoric và môi trường có chứa clorua.
  2. Chống nứt do ứng suất clorua (SCC):
    Thành phần Ni cao giúp hạn chế nguy cơ nứt gãy trong môi trường clorua, vốn là vấn đề thường gặp ở inox 316L.
  3. Độ bền cơ học cao:
    Giữ được độ bền và độ dẻo tốt ngay cả ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường oxy hóa mạnh.
  4. Khả năng hàn và gia công tốt:
    Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp MIG, TIG, hoặc hồ quang plasma mà không cần nung trước.
  5. Tuổi thọ sử dụng lâu dài:
    Nhờ chống ăn mòn tốt, 1.4563 giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Nhược điểm của thép không gỉ 1.4563

  • Giá thành cao do hàm lượng niken và molypden lớn.
  • Gia công khó hơn so với inox thông thường do độ bền cao và tính dẻo lớn.
  • Không phù hợp cho môi trường khử mạnh (như trong dung dịch chứa ion clorua khử).
  • Cần kiểm soát chặt nhiệt luyện để tránh hình thành pha sigma ảnh hưởng đến độ bền.

Ứng dụng của thép không gỉ 1.4563

Thép không gỉ 1.4563 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nặng và môi trường có tính ăn mòn cao:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt
    • Bình phản ứng
    • Ống dẫn hóa chất và axit
    • Thiết bị xử lý khí H₂S và CO₂
  2. Ngành xử lý nước biển:
    • Ống dẫn nước mặn
    • Van, bơm, trục máy
    • Hệ thống khử muối
  3. Ngành công nghiệp phân bón và giấy:
    • Thiết bị trộn, bồn chứa, hệ thống khuấy axit
    • Thiết bị trong quy trình sản xuất cellulose
  4. Ngành năng lượng:
    • Ống dẫn trong hệ thống địa nhiệt
    • Bộ phận trong tuabin và thiết bị trao đổi nhiệt.

Quy trình nhiệt luyện thép không gỉ 1.4563

1. Ủ dung dịch (Solution Annealing)

  • Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
  • Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan cacbit.
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí nhằm duy trì cấu trúc austenit.

2. Tôi và Ram

Không cần tôi cứng vì đây là thép austenitic, không tôi biến cứng. Tuy nhiên, ram ở nhiệt độ 300–400°C có thể được dùng để loại bỏ ứng suất sau hàn.

3. Ổn định tổ chức

Sau hàn hoặc gia công nặng, có thể thực hiện xử lý nhiệt ủ ổn định để tránh kết tủa pha sigma, bảo đảm tính dẻo và chống ăn mòn tối ưu.


Gia công và hàn thép không gỉ 1.4563

  • Cắt – Tiện – Khoan: Nên sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ thấp và dung dịch làm mát để giảm ma sát.
  • Hàn: Sử dụng que hàn thích hợp như ERNiCrMo-3 hoặc 625 để đảm bảo mối hàn bền và chống ăn mòn.
  • Đánh bóng: Có thể đánh bóng cơ học hoặc hóa học để đạt độ sáng gương và tăng khả năng chống gỉ.

So sánh thép không gỉ 1.4563 với các loại khác

Loại thép So sánh chính
1.4563 vs 316L 1.4563 có khả năng chống ăn mòn axit mạnh vượt trội hơn nhiều.
1.4563 vs 904L 1.4563 ổn định hơn trong môi trường chứa axit sulfuric và phosphoric.
1.4563 vs 254SMO 254SMO có khả năng chống pitting tốt hơn, nhưng 1.4563 kinh tế hơn và dễ gia công hơn.

Thị trường và nguồn cung thép không gỉ 1.4563 tại Việt Nam

Tại Việt Nam, thép không gỉ 1.4563 được nhập khẩu chủ yếu từ châu Âu, Nhật Bản và Thụy Điển — các thương hiệu nổi tiếng như Outokumpu, ThyssenKrupp, Sandvik, hoặc Acerinox.
Vật liệu này hiện có sẵn ở dạng thanh tròn, tấm, ống, cuộn, và phôi đặc, đáp ứng tốt nhu cầu trong lĩnh vực hóa dầu, năng lượng và thiết bị chống ăn mòn cao cấp.

Do giá thành cao, 1.4563 thường chỉ được dùng trong các bộ phận quan trọng của hệ thống cần độ bền và tuổi thọ cao, chẳng hạn như bồn chứa axit, thiết bị trao đổi nhiệt hoặc trục bơm nước biển.


Kết luận

Thép không gỉ 1.4563 (Alloy 28) là vật liệu cao cấp có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường hóa học khắc nghiệt. Với thành phần chứa Cr, Ni và Mo cao, nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng và xử lý nước biển. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của nó giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế về lâu dài.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 304 60mm

    Tấm Inox 304 60mm – Giải Pháp Bền Vững Cho Các Công Trình Công Nghiệp [...]

    Inox X2CrNiN18.10

    Inox X2CrNiN18.10 Inox X2CrNiN18.10 là gì? Inox X2CrNiN18.10 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Tấm Inox 310s 100mm

    Tấm Inox 310s 100mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 310s 100mm là [...]

    Thép Inox Duplex F55

    Thép Inox Duplex F55 Thép Inox Duplex  F55 là gì? Thép Inox Duplex F55 là [...]

    Thép Inox 410S

    Thép Inox 410S Thép Inox 410S là gì? Thép Inox 410S là một loại thép [...]

    Ứng Dụng Của Inox F51 Trong Công Nghiệp Hóa Chất Và Dầu Khí

    Ứng Dụng Của Inox F51 Trong Công Nghiệp Hóa Chất Và Dầu Khí Inox F51 [...]

    Inox 7Cr17

    Inox 7Cr17 Inox 7Cr17 là gì? Inox 7Cr17 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Tìm hiểu về Inox X3CrNiMo13-4

    Tìm hiểu về Inox X3CrNiMo13-4 và Ứng dụng của nó Inox X3CrNiMo13-4 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo