Thép không gỉ 1.4652

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4652

Thép không gỉ 1.4652 là gì?

Thép không gỉ 1.4652 là loại thép austenitic có hàm lượng molypden (Mo) và niken (Ni) cao, thuộc nhóm thép chống ăn mòn cao cấp, tương đương với mác AISI 316Ti hoặc X6CrNiMoTi17-12-2 tùy theo tiêu chuẩn sản xuất. Mác thép này được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua, axit sulfuric, và các dung dịch hóa chất mạnh, đồng thời chịu được nhiệt độ cao hơn 400°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học.

Khác với thép không gỉ 316L thông thường, 1.4652 có thêm nguyên tố Titan (Ti) giúp ổn định cacbit crom và ngăn ngừa ăn mòn liên kết hạt khi hàn. Nhờ đó, loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, dược phẩm, năng lượng, thực phẩm, và đặc biệt là trong các hệ thống trao đổi nhiệt, bồn phản ứng hoặc đường ống dẫn hóa chất.

Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4652

Thành phần hóa học quyết định tính năng vượt trội của thép 1.4652 so với các mác thông thường. Bảng dưới đây thể hiện tỷ lệ các nguyên tố chính:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.08
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Crom Cr 16.5 – 18.5
Niken Ni 10.5 – 13.5
Molypden Mo 2.0 – 2.5
Titan Ti ≥ 5 × %C (khoảng 0.4 – 0.7)
Nitơ N ≤ 0.10

Sự có mặt của Titan (Ti) giúp ổn định cấu trúc austenitic bằng cách kết hợp với cacbon tạo thành TiC thay vì Cr23C6, nhờ đó tránh mất crom ở biên giới hạt – nguyên nhân chính gây ăn mòn hạt sau hàn.

Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4652

Cơ tính ở trạng thái ủ (Annealed condition)

Thuộc tính Đơn vị Giá trị
Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa 230 – 250
Giới hạn bền kéo (Rm) MPa 530 – 700
Độ giãn dài (A5) % 40 – 45
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 200

Thép 1.4652 có độ dẻo và độ dai cao, không bị giòn ở nhiệt độ thấp và vẫn giữ độ bền tốt ở nhiệt độ lên đến 600°C.

Tính chất vật lý

Tính chất Đơn vị Giá trị
Khối lượng riêng g/cm³ 8.0
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) µm/m·K 16.0
Nhiệt dung riêng J/kg·K 500
Điện trở suất µΩ·m 0.73
Độ dẫn nhiệt W/m·K 15.0

Nhờ có Titan, thép 1.4652 có độ ổn định nhiệt cao hơn inox 316L, hạn chế biến dạng nhiệt và oxy hóa ở môi trường có nhiệt độ cao kéo dài.

Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4652

  1. Chống ăn mòn liên kết hạt cực tốt: Titan ổn định cacbit, ngăn mất crom tại ranh giới hạt khi hàn hoặc nung ở 450–850°C.
  2. Chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn lỗ (pitting): Hàm lượng molypden cao giúp chống lại sự tấn công của ion Cl⁻ trong nước biển, dung dịch muối hoặc môi trường hóa chất.
  3. Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép 1.4652 hoạt động ổn định đến 600°C, không bị biến màu, không giảm cơ tính đáng kể.
  4. Tính hàn tốt: Có thể hàn bằng mọi phương pháp (TIG, MIG, SMAW) mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  5. Tính gia công tốt: Dễ cắt, uốn, cán hoặc kéo nguội mà vẫn duy trì độ dẻo cao.
  6. Không từ tính: Giữ được đặc tính phi từ ngay cả sau khi gia công nguội nhẹ.
  7. Khả năng đánh bóng và vệ sinh cao: Bề mặt sáng gương, thích hợp cho ngành thực phẩm và dược phẩm.

Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4652

  • Giá thành cao hơn thép 316L: Do có thêm nguyên tố Titan và quy trình sản xuất phức tạp.
  • Khó hàn hơn một chút: Nếu hàn bằng que không phù hợp (thiếu Ti), mối hàn có thể bị giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Không phù hợp với môi trường cực axit (HCl, HF): Trong các dung dịch axit mạnh này, cần dùng thép siêu hợp kim như 904L hoặc 1.4539.
  • Gia công nguội mạnh có thể gây từ tính nhẹ.

Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4652

Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, thép 1.4652 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật cao:

  • Ngành hóa chất: Dùng chế tạo bồn phản ứng, ống dẫn, máy bơm, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện trong môi trường axit sulfuric hoặc acetic.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Sản xuất bồn chứa, dây chuyền chiết rót, khuấy trộn – đặc biệt trong môi trường có muối, axit hữu cơ hoặc nhiệt độ cao.
  • Ngành dược phẩm: Bề mặt sáng bóng, khả năng vệ sinh cao, không phát sinh ion độc hại.
  • Ngành năng lượng: Dùng trong hệ thống lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, nhà máy lọc dầu, và hệ thống dẫn khí.
  • Công nghiệp hàng hải: Trục chân vịt, thiết bị trên boong tàu, phụ kiện ngoài trời chịu nước biển.
  • Kiến trúc và thiết kế: Dùng làm ốp trang trí, lan can, cấu kiện ngoài trời yêu cầu thẩm mỹ và độ bền.

Quy trình nhiệt luyện của Thép không gỉ 1.4652

Ủ (Annealing)

  • Nhiệt độ: 1020 – 1120°C.
  • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
  • Mục đích: khôi phục cấu trúc austenitic, loại bỏ ứng suất nội và tăng khả năng chống ăn mòn.

Tôi (Quenching)

  • Sau khi ủ, thép được làm nguội nhanh để tránh kết tủa cacbit crom.
  • Giúp duy trì crom tự do trong nền thép, tăng khả năng chống oxi hóa.

Không ram (No tempering)

  • Thép austenitic không có khả năng ram hiệu quả. Việc tôi ram chỉ làm giảm cơ tính và chống ăn mòn.

Gia công nguội (Cold working)

  • Có thể cán, uốn hoặc kéo nguội để tăng độ cứng và độ bền.
  • Tuy nhiên, cần xử lý ủ sau cùng để khôi phục tính dẻo và phi từ tính.

Gia công cơ khí và hàn Thép không gỉ 1.4652

Gia công cơ khí

Thép 1.4652 tương tự 316Ti về khả năng gia công. Một số lưu ý:

  • Dùng dao carbide hoặc hợp kim cứng.
  • Tốc độ cắt trung bình (60–100 m/phút), lượng tiến dao thấp.
  • Sử dụng dung dịch làm mát nhiều để tránh dính phoi.
  • Khi phay hoặc tiện cần tránh rung động để đảm bảo bề mặt bóng.

Hàn

  • Có thể hàn bằng TIG, MIG, SMAW mà không cần gia nhiệt trước.
  • Dây hàn/que hàn nên chứa Titan (Ti) để duy trì sự ổn định của cấu trúc.
    • Dây hàn khuyến nghị: ER316Ti, W.-Nr. 1.4576.
  • Sau khi hàn, nên tẩy rửa và đánh bóng mối hàn để phục hồi khả năng chống ăn mòn.

So sánh Thép không gỉ 1.4652 với các loại inox khác

Thuộc tính 1.4652 (316Ti) 1.4404 (316L) 1.4436 1.4539 (904L)
Nguyên tố ổn định hóa Ti Cu
Mo (%) 2.0–2.5 2.0–2.5 2.5–3.0 4.5–5.0
Chống ăn mòn liên kết hạt Rất tốt Tốt Rất tốt Xuất sắc
Chịu nhiệt cao Rất tốt Trung bình Trung bình Tốt
Giá thành Cao Trung bình Cao Rất cao

Như vậy, 1.4652 là lựa chọn cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt và chi phí hợp lý hơn nhiều so với thép siêu hợp kim 904L.

Thông số gia công CNC tham khảo Thép không gỉ 1.4652

Quá trình Dụng cụ Tốc độ cắt (m/min) Lượng tiến dao (mm/rev) Độ sâu cắt (mm)
Tiện Carbide 60 – 100 0.15 – 0.3 1.0 – 3.0
Phay Carbide phủ TiAlN 80 – 120 0.05 – 0.25 0.5 – 2.0
Khoan HSS-Co hoặc Carbide 15 – 25 0.1 – 0.3

Gia công CNC thép 1.4652 yêu cầu tốc độ ổn định, lượng làm mát lớn để tránh biến màu bề mặt.

Phân tích thị trường và khả năng cung ứng Thép không gỉ 1.4652 tại Việt Nam

Thép không gỉ 1.4652 được sử dụng ngày càng nhiều tại Việt Nam trong các nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất và năng lượng. Sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng và sản xuất thiết bị y tế khiến nhu cầu về loại inox chịu nhiệt – chống ăn mòn cao như 1.4652 tăng mạnh.

Hiện nay, nguồn cung inox 1.4652 chủ yếu đến từ châu Âu (Outokumpu, ThyssenKrupp, Acerinox)Nhật Bản (Nippon Steel). Tại Việt Nam, Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan là đơn vị cung cấp uy tín, có sẵn các dạng thanh tròn, tấm, ống, và phôi inox 1.4652, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, hỗ trợ cắt lẻ và gia công CNC theo bản vẽ.

Kết luận Thép không gỉ 1.4652

Thép không gỉ 1.4652 là vật liệu cao cấp với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ ổn định cấu trúc vượt trội. Việc bổ sung Titan giúp ngăn ngừa ăn mòn hạt, nâng cao tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao. Dù giá thành cao hơn một số loại inox thông dụng, nhưng hiệu suất và độ bền của thép 1.4652 giúp tối ưu chi phí vận hành trong dài hạn.

Nếu bạn cần lựa chọn vật liệu cho thiết bị công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, hoặc năng lượng, thì thép không gỉ 1.4652 chính là giải pháp bền vững, an toàn và hiệu quả lâu dài.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Đồng 16mm

    Tấm Đồng 16mm Tấm đồng 16mm là gì? Tấm đồng 16mm là vật liệu đồng [...]

    Vật liệu UNS S32100

    Vật liệu UNS S32100 Vật liệu UNS S32100 là gì? Vật liệu UNS S32100 là [...]

    Cuộn Inox 0.30mm

    Cuộn Inox 0.30mm – Dày Dặn Vừa Phải, Gia Công Ổn Định, Ứng Dụng Linh [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 200 – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các [...]

    Mua Inox 1.4477 Ở Đâu Uy Tín

    Mua Inox 1.4477 Ở Đâu Uy Tín? Liên Hệ Ngay 0909 246 316 1. Giới [...]

    Inox 2101 LDX Có Tái Chế Được Không. Độ Thân Thiện Với Môi Trường

    Inox 2101 LDX Có Tái Chế Được Không? Độ Thân Thiện Với Môi Trường 1. [...]

    Mua Inox X2CrNiN22-2 Chất Lượng Cao Ở Đâu

    Mua Inox X2CrNiN22-2 Chất Lượng Cao Ở Đâu? Nếu bạn đang tìm kiếm inox X2CrNiN22-2 [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo