Thép không gỉ 1.4818
Thép không gỉ 1.4818 là gì?
Thép không gỉ 1.4818, còn được biết đến với ký hiệu AISI 310, là loại thép austenitic chịu nhiệt cao với khả năng chống oxy hóa và chịu ăn mòn vượt trội trong môi trường có nhiệt độ lên đến 1050°C. Thành phần chính của thép gồm chrom (Cr) và nickel (Ni) với hàm lượng cao, giúp duy trì cấu trúc ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất.
Nhờ đặc tính cơ học ổn định, thép 1.4818 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhiệt luyện, hóa chất, năng lượng, và môi trường chịu nhiệt cao. Loại thép này thường được ứng dụng trong các bộ phận của lò nung, buồng đốt, ống dẫn khí nóng, bộ trao đổi nhiệt, hoặc các kết cấu kim loại trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ liên tục.
Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4818
Thành phần tiêu chuẩn của thép không gỉ 1.4818 (AISI 310) như sau (% khối lượng):
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.25 |
| Si (Silic) | ≤ 1.50 |
| Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
| P (Phosphor) | ≤ 0.045 |
| S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
| Cr (Crom) | 24.00 – 26.00 |
| Ni (Niken) | 19.00 – 22.00 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Tỷ lệ Cr và Ni cao trong 1.4818 mang lại khả năng chống oxy hóa và chịu ăn mòn cực tốt, đồng thời giúp ổn định cấu trúc austenitic, cho phép thép hoạt động bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1.4818
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400°C |
| Độ giãn dài | 40% |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 205 MPa |
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 520 – 720 MPa |
| Độ cứng (HB) | ≤ 220 HB |
Thép 1.4818 giữ được độ bền cao ở nhiệt độ tới 1050°C và có thể chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột mà không bị nứt hay giòn. Cấu trúc austenitic đảm bảo tính dẻo dai và khả năng chịu sốc nhiệt rất tốt.
Ưu điểm của thép không gỉ 1.4818
- Chịu nhiệt tốt: Là một trong những loại thép chịu nhiệt cao trong nhóm austenitic, có thể làm việc lâu dài ở 1000–1050°C.
- Chống oxy hóa mạnh: Lớp oxit Cr₂O₃ hình thành ổn định trên bề mặt giúp bảo vệ thép khỏi oxy hóa.
- Giữ độ bền cơ học ở nhiệt độ cao: Không bị biến dạng hoặc suy giảm tính cơ học sau thời gian dài sử dụng.
- Không nhiễm từ: Nhờ cấu trúc austenitic, 1.4818 gần như phi từ hoàn toàn.
- Dễ gia công và hàn: Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp, chẳng hạn như MIG, TIG, hồ quang điện, với vật liệu hàn tương thích như 310 hoặc 310S.
Nhược điểm của thép không gỉ 1.4818
- Giá thành cao: Do hàm lượng Ni và Cr lớn.
- Không chịu được môi trường có lưu huỳnh: Lưu huỳnh sẽ gây ăn mòn nứt nóng khi làm việc ở nhiệt độ cao.
- Chống ăn mòn kém ở môi trường axit lạnh: Không phù hợp với môi trường axit clorua hoặc axit sulfuric ở nhiệt độ thấp.
- Dễ biến cứng khi gia công nguội: Cần chú ý khi uốn hoặc cán nguội.
Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ 1.4818
Thép 1.4818 có thể được xử lý nhiệt để đạt được cấu trúc và tính chất mong muốn. Quy trình bao gồm:
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
- Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
→ Mục đích: phục hồi độ dẻo, loại bỏ ứng suất và giữ cấu trúc austenitic ổn định.
- Gia công nóng:
- Nhiệt độ cán nóng: 1150 – 950°C
- Làm nguội trong không khí hoặc nước.
→ Không nên gia công dưới 900°C để tránh nứt nóng.
- Không cần tôi và ram:
Thép austenitic 1.4818 không thể tăng độ cứng bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng bằng biến dạng nguội.
Thông số gia công thép không gỉ 1.4818
| Phương pháp | Ghi chú |
|---|---|
| Hàn MIG/TIG | Dễ hàn, sử dụng vật liệu hàn cùng loại (310 hoặc 310S) |
| Tiện, phay | Cần sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình |
| Uốn, kéo nguội | Thực hiện sau khi ủ mềm để tránh nứt |
| Cán nóng | Nhiệt độ 1150 – 950°C |
| Đánh bóng | Dễ đạt bề mặt sáng bóng nhờ cấu trúc mịn |
Ứng dụng của thép không gỉ 1.4818
Nhờ đặc tính chịu nhiệt, chống oxy hóa và tính ổn định cao, thép không gỉ 1.4818 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghiệp nhiệt luyện: Làm khung, lưới, ống và chi tiết trong lò nung, buồng đốt.
- Công nghiệp hóa dầu: Dùng cho ống dẫn khí nóng, ống trao đổi nhiệt, bộ phận xử lý khí thải.
- Công nghiệp năng lượng: Ứng dụng trong tuabin khí, buồng đốt nhiên liệu.
- Ngành xi măng, gốm sứ: Các chi tiết chịu nhiệt trong lò quay và hệ thống sấy.
- Ngành thực phẩm: Các thiết bị sấy, nướng hoặc khử trùng ở nhiệt độ cao.
- Công nghiệp hàng không: Một số chi tiết chịu nhiệt trong động cơ và hệ thống xả.
So sánh thép không gỉ 1.4818 với các loại khác
| Đặc tính | 1.4818 (AISI 310) | 1.4841 (AISI 314) | 1.4845 (AISI 310S) |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 24–26 | 24–26 | 24–26 |
| Ni (%) | 19–22 | 19–22 | 19–22 |
| Si (%) | 1.5 | 2.5 | 1.5 |
| Giới hạn nhiệt độ | 1050°C | 1150°C | 1100°C |
| Chống oxy hóa | Rất tốt | Xuất sắc | Rất tốt |
| Độ bền cơ học | Cao | Cao | Trung bình |
| Ứng dụng | Lò nung, buồng đốt | Bộ trao đổi nhiệt, chi tiết chịu nhiệt cực cao | Lò sấy, ống dẫn khí nóng |
Như vậy, 1.4818 là lựa chọn cân bằng giữa khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và độ bền cơ học, phù hợp với đa dạng ứng dụng công nghiệp.
Thị trường và xu hướng sử dụng thép không gỉ 1.4818 tại Việt Nam
Hiện nay tại Việt Nam, nhu cầu về thép không gỉ chịu nhiệt 1.4818 ngày càng tăng, đặc biệt trong các nhà máy hóa dầu, sản xuất vật liệu xây dựng, và công nghiệp nhiệt luyện. Với sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp và nhà máy điện, loại thép này được sử dụng phổ biến cho các bộ phận trao đổi nhiệt, hệ thống xả khí, ống dẫn nhiệt, và khuôn chịu nhiệt.
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan hiện là một trong những đơn vị uy tín cung cấp thép 1.4818 tại Việt Nam, với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu và có khả năng cắt, gia công CNC theo yêu cầu khách hàng.
Kết luận
Thép không gỉ 1.4818 (AISI 310) là vật liệu austenitic chịu nhiệt cao, có khả năng chống oxy hóa và giữ được cơ tính ổn định ở nhiệt độ tới 1050°C. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa Cr và Ni, cùng độ dẻo dai và tính hàn tốt, thép 1.4818 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, khắc nghiệt và yêu cầu tuổi thọ lâu dài.
Nếu bạn cần một loại thép không gỉ chịu nhiệt bền bỉ, dễ gia công và có chứng chỉ chất lượng rõ ràng, thì thép không gỉ 1.4818 chính là lựa chọn tối ưu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

