Thép không gỉ 1.4828

Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép không gỉ 1.4828

Thép không gỉ 1.4828 là gì?

Thép không gỉ 1.4828, còn được gọi theo tiêu chuẩn DIN là X15CrNiSi20-12, là một loại thép austenitic chịu nhiệt cao, có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời ở nhiệt độ lên đến 1050°C. Đây là loại thép được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt lâu dài và chống oxy hóa tốt trong môi trường không khí hoặc khí thải nóng.

So với các mác thép thông thường như 1.4301 (Inox 304) hoặc 1.4841, thép 1.4828 có hàm lượng Crom và Niken cao hơn, kết hợp với Silic (Si) giúp tăng khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, đồng thời giảm tốc độ hình thành lớp oxit dày. Ngoài ra, thành phần Carbon tương đối cao (~0.15%) giúp cải thiện độ bền ở nhiệt độ cao, tuy nhiên làm giảm khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc có axit mạnh.

Nhờ những đặc điểm này, thép không gỉ 1.4828 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu nhiệt, như bộ phận lò nung, ống xả, giỏ sấy, khay chịu nhiệt, tấm chắn lò và các thiết bị xử lý nhiệt trong ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng và luyện kim.


Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4828

Bảng dưới đây thể hiện thành phần tiêu chuẩn của thép 1.4828 theo tiêu chuẩn DIN EN 10095:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.15
Silicon Si 1.5 – 2.5
Mangan Mn ≤ 2.0
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Crom Cr 19.0 – 21.0
Niken Ni 11.0 – 13.0
Sắt Fe Còn lại

Phân tích vai trò các nguyên tố:

  • Crom (Cr): Tăng cường khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt.
  • Niken (Ni): Ổn định cấu trúc austenitic, giúp duy trì độ dẻo dai ở nhiệt độ cao.
  • Silic (Si): Nâng cao khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, tạo màng oxit bảo vệ bề mặt.
  • Carbon (C): Tăng độ bền và độ cứng, đặc biệt trong điều kiện chịu tải nhiệt.

Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4828

Thép 1.4828 có khả năng chịu nhiệt và cơ tính ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng. Các thông số kỹ thuật tiêu biểu được trình bày như sau:

Tính chất Giá trị
Tỷ trọng 7.9 g/cm³
Giới hạn chảy Rp0.2 ≥ 250 MPa
Độ bền kéo Rm 550 – 750 MPa
Độ giãn dài sau khi đứt ≥ 40%
Độ cứng (HB) ≤ 220
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.5 × 10⁻⁶ /K
Nhiệt độ làm việc liên tục 850 – 1050°C
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C

Đặc điểm nổi bật:

  • Giữ được độ bền cơ học cao ở nhiệt độ cao.
  • Có khả năng chống oxy hóa mạnh trong môi trường giàu oxy hoặc khí thải nóng.
  • Không bị biến dạng lớn khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.

Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4828

  1. Chịu nhiệt cực tốt:
    Làm việc ổn định ở môi trường có nhiệt độ lên tới 1050°C, vượt trội hơn nhiều so với thép 304 hoặc 316.
  2. Chống oxy hóa và ăn mòn cao ở nhiệt độ cao:
    Nhờ hàm lượng Cr và Si lớn, vật liệu tạo thành màng oxit bảo vệ bề mặt hiệu quả.
  3. Độ bền cao và ít biến dạng:
    Cấu trúc austenitic giúp thép duy trì hình dạng và cơ tính khi làm việc lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
  4. Gia công và hàn dễ dàng:
    Có thể hàn bằng các phương pháp thông thường mà không cần gia nhiệt sơ bộ.
  5. Tuổi thọ dài trong điều kiện chịu tải nhiệt:
    Được sử dụng ổn định trong các nhà máy, lò công nghiệp và hệ thống xử lý nhiệt trong hàng chục năm.

Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4828

  • Không phù hợp cho môi trường có Clo hoặc axit mạnh:
    Do hàm lượng C cao nên thép có xu hướng bị ăn mòn trong môi trường có Cl⁻ hoặc môi trường ẩm.
  • Khả năng chống ăn mòn liên tinh thể thấp hơn thép ổn định hóa Ti hoặc Nb (như 1.4878).
  • Khó gia công nguội:
    Do độ cứng cao, việc cán hoặc uốn nguội yêu cầu lực lớn và dụng cụ chuyên dụng.
  • Giá thành cao:
    Thành phần hợp kim cao khiến chi phí vật liệu và gia công tăng so với các loại thép thông thường.

Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4828

Nhờ khả năng chịu nhiệt và oxy hóa xuất sắc, thép không gỉ 1.4828 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao:

  1. Công nghiệp luyện kim và lò nung:
    • Làm ống đốt, tấm chắn lò, lưới, khay chịu nhiệt, giỏ sấy, và các chi tiết trong buồng đốt.
    • Dùng cho lò tôi, lò sấy, lò đốt rác công nghiệp.
  2. Công nghiệp hóa chất và dầu khí:
    • Dùng làm bộ trao đổi nhiệt, van, ống dẫn khí nóng, hoặc chi tiết chịu ăn mòn ở nhiệt độ cao.
  3. Ngành năng lượng:
    • Dùng trong tuabin khí, hệ thống ống xả, thiết bị sấy và buồng đốt.
  4. Công nghiệp ô tô:
    • Làm hệ thống ống xả, cổ pô, tấm chắn nhiệt, đặc biệt trong xe thể thao và xe tải nặng.
  5. Ngành thực phẩm và gốm sứ:
    • Sử dụng trong lò sấy bánh, lò nung gốm, lò khử trùng.
  6. Công nghiệp cơ khí chế tạo:
    • Chế tạo băng tải chịu nhiệt, giá đỡ, và phụ kiện trong các dây chuyền sản xuất có nhiệt cao.

Quy trình nhiệt luyện của Thép không gỉ 1.4828

Để đảm bảo độ bền và khả năng chống oxy hóa tốt nhất, thép 1.4828 được xử lý nhiệt theo các bước sau:

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
    • Làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước để giữ cấu trúc austenitic ổn định.
  2. Tôi:
    • Không áp dụng như thép martensitic vì không có pha biến đổi. Tuy nhiên, làm nguội nhanh giúp tăng độ dẻo và khả năng hàn.
  3. Làm sạch bề mặt:
    • Sau nhiệt luyện, cần tẩy rửa axit (pickling) để loại bỏ lớp oxit và đảm bảo bề mặt sáng bóng.

Gia công và hàn Thép không gỉ 1.4828

Thép 1.4828 có khả năng gia công cơ học khá tốt nhưng do độ cứng cao nên cần dụng cụ chuyên dụng.

Gia công cơ khí:

  • Tiện và phay: Nên dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp và dung dịch làm mát liên tục.
  • Cán nguội: Có thể thực hiện nhưng cần lực lớn và có thể phải nung sơ bộ.

Hàn:

  • Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG, hoặc hồ quang tay.
  • Vật liệu hàn khuyến nghị: Que hoặc dây hàn loại 1.4829 hoặc ER309.
  • Không cần gia nhiệt sơ bộ, nhưng nên làm nguội nhanh sau hàn để tránh kết tủa cacbit.

Phân tích thị trường Thép không gỉ 1.4828

Thị trường thép chịu nhiệt đang phát triển mạnh do nhu cầu từ các ngành năng lượng, hóa chất, và xử lý rác thải. Thép 1.4828, nhờ sự cân bằng giữa khả năng chịu nhiệt, giá thành và dễ gia công, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng nhiệt độ cao.

Tại Việt Nam, thép 1.4828 được nhập khẩu chủ yếu từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ thông qua các thương hiệu lớn như ThyssenKrupp, Outokumpu, Sandvik, POSCO. Các nhà máy sản xuất lò, nhà máy nhiệt điện, và cơ sở cơ khí gia công CNC là đối tượng tiêu thụ chính.


Kết luận

Thép không gỉ 1.4828 (X15CrNiSi20-12) là loại thép austenitic chịu nhiệt cao, có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ và duy trì cơ tính tuyệt vời ở nhiệt độ lên tới 1050°C. Với thành phần Cr-Ni-Si tối ưu, vật liệu này đảm bảo độ bền, độ dẻo và tuổi thọ cao trong các môi trường khắc nghiệt.

Nhờ đó, thép 1.4828 trở thành giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp lò nung, hóa chất, dầu khí, năng lượng và cơ khí chịu nhiệt. Nếu cần vật liệu có khả năng hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao, chống oxy hóa tốt và bền vững theo thời gian, thì thép không gỉ 1.4828 chính là lựa chọn đáng tin cậy.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S32001 Có Thích Hợp Cho Môi Trường Nước Biển Không

    Inox S32001 Có Thích Hợp Cho Môi Trường Nước Biển Không? Inox S32001 là một [...]

    Thép 1.4319

    Thép 1.4319 Thép 1.4319 là gì? Thép 1.4319 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 350 – Vật Liệu Cơ Khí Độ Cứng Cao, [...]

    Inox SUS329J3L Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào

    Inox SUS329J3L Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào? Inox SUS329J3L là một [...]

    Lá Căn Đồng 0.06mm

    Lá Căn Đồng 0.06mm Lá Căn Đồng 0.06mm là gì? Lá Căn Đồng 0.06mm là [...]

    Inox 2205 Là Gì

    Inox 2205 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng 1. Giới thiệu về [...]

    Ống Inox Phi 8mm

    Ống Inox Phi 8mm – Độ Bền Vượt Trội, Khả Năng Chịu Lực Cao Giới [...]

    Đồng C12300

    Đồng C12300 Đồng C12300 là gì? Đồng C12300 là một loại đồng khử oxy đặc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo