Thép không gỉ 153 MA

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 153 MA

Thép không gỉ 153 MA là một loại thép Austenitic hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao và các môi trường hóa chất khắc nghiệt. Đây là thép đặc biệt được thiết kế để chịu nhiệt, chống oxy hóa và chịu ăn mòn trong các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt như lò hơi, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị xử lý hóa chất.

Thép không gỉ 153 MA là gì?

153 MA là thép Austenitic hạ carbon, bổ sung niken, crôm, molypden và mangan nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, ổn định cấu trúc Austenitic và duy trì độ bền cơ lý trong môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường chloride, axit nitric, axit sulfuric, và các dung dịch hóa chất công nghiệp mạnh.

Đặc điểm nổi bật của 153 MA là khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion vượt trội, độ bền cơ lý ổn định, khả năng hàn tốt và tính dẻo cao, đảm bảo hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 153 MA

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 153 MA:

  • Crom (Cr): 22–24%
  • Niken (Ni): 11–13%
  • Molypden (Mo): 2–3%
  • Mangan (Mn): 0,5–2%
  • Carbon (C): ≤ 0,02%
  • Nitrogen (N): 0,2–0,25%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,01%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng molypden và nitrogen cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion. Crôm và niken duy trì cấu trúc Austenitic, carbon thấp giảm nguy cơ kết tủa cacbua tại mối hàn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn mạnh.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 153 MA

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 153 MA:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 600–750 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 250 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–220
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, phù hợp cho uốn, dập, kéo sâu và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, hạn chế ăn mòn và kết tủa tại mối hàn
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường chloride, nước biển, axit sulfuric, nitric và môi trường oxy hóa nhiệt độ cao

Ưu điểm Thép không gỉ 153 MA

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Chống pitting, crevice corrosion, oxy hóa nhiệt độ cao và ăn mòn hóa chất mạnh.
  2. Chịu nhiệt tốt: Ổn định cơ học ở nhiệt độ lên tới 1100°C.
  3. Độ bền cơ lý ổn định: Duy trì độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
  4. Khả năng hàn tốt: Giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn nhờ carbon thấp.
  5. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa chịu nhiệt, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, thiết bị công nghiệp hóa chất và môi trường biển.

Nhược điểm Thép không gỉ 153 MA

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng hợp kim cao, đặc biệt là niken và molypden.
  2. Khối lượng cao: Austenitic có mật độ lớn, làm tăng trọng lượng kết cấu.
  3. Gia công khó hơn thép Austenitic thông thường: Cần dụng cụ và thông số gia công chuyên dụng để đạt hiệu suất tối ưu.

Ứng dụng Thép không gỉ 153 MA

153 MA được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, ống dẫn chịu nhiệt và môi trường chloride.
  • Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, bình áp lực.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chịu nhiệt, môi trường chloride và axit nhẹ.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á ưu tiên 153 MA nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tuổi thọ lâu dài.

153 MA là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường chloride, nhiệt độ cao, hóa chất mạnh và môi trường biển, kết hợp giữa độ bền cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 153 MA

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1040–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 153 MA

Khi gia công CNC 153 MA cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 30–65 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,15 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo bề mặt chi tiết mịn và chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 153 MA

153 MA có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, đường ống chịu nhiệt và môi trường chloride.
  • Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, bình áp lực.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chịu nhiệt, môi trường chloride và axit nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á ưa chuộng 153 MA nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tuổi thọ lâu dài.

153 MA là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường chloride, nhiệt độ cao, hóa chất mạnh và môi trường biển, kết hợp giữa độ bền cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ 153 MA là vật liệu Austenitic siêu chống ăn mòn và chịu nhiệt lý tưởng cho môi trường chloride, nhiệt độ cao, công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và dược phẩm. Với thành phần hợp kim cao, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 153 MA đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa chịu nhiệt, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, van và các thiết bị công nghiệp khắc nghiệt khác.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox X10CrNiMoTi18.12

    Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 là loại thép không [...]

    Đồng C2800

    Đồng C2800 Đồng C2800 là gì? Đồng C2800 là một loại đồng thau vàng (Yellow [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4742

    Tìm hiểu về Inox 1.4742 và Ứng dụng của nó Inox 1.4742 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 630 6mm

    Tấm Inox 630 6mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Inox 305 Có Phải Là Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Ứng Dụng Cần Độ Dẻo Cao

    Inox 305 Có Phải Là Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Ứng Dụng Cần Độ Dẻo [...]

    00Cr19Ni10 material

    00Cr19Ni10 material 00Cr19Ni10 material là gì? 00Cr19Ni10 material là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Tấm Inox 201 0.30mm Là Gì

    Tấm Inox 201 0.30mm Là Gì? Tấm Inox 201 0.30mm là dòng thép không gỉ [...]

    Inox 0Cr17Ni12Mo2

    Inox 0Cr17Ni12Mo2 Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì? Inox 0Cr17Ni12Mo2 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo