Thép không gỉ 17-7 PH

hợp kim đồng C10400

Thép không gỉ 17-7 PH

Thép không gỉ 17-7 PH là gì?
Thép không gỉ 17-7 PH là thép martensitic làm cứng bằng kết tủa (Precipitation Hardening – PH), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ ổn định kích thước vượt trội. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hàng không, chế tạo chi tiết máy, khuôn mẫu, hóa chất, dầu khí, chế biến thực phẩm và thiết bị y tế.

17-7 PH có khả năng làm cứng nhờ cơ chế kết tủa các hợp chất đồng và niobium, giúp tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 17-7 PH

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 17-7 PH gồm:

  • Carbon (C): 0,07 – 0,12%
  • Mangan (Mn): ≤ 1,0%
  • Silicon (Si): 0,30 – 0,70%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,04%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 16,0 – 17,5%
  • Nickel (Ni): 6,0 – 7,0%
  • Copper (Cu): 2,5 – 3,5%
  • Niobium/Nb+Ta: 0,15 – 0,45%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Sự kết hợp của Cr, Ni, Cu và Nb giúp thép 17-7 PH đạt khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và duy trì độ bền cơ học ổn định, thích hợp cho các chi tiết chịu lực cao.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 17-7 PH

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 1.100 – 1.400 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 850 – 1.150 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 10 – 15%
  • Độ cứng (Hardness): 35 – 44 HRC
  • Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus): 200 GPa

Cấu trúc martensitic kết hợp hợp chất kết tủa giúp thép 17-7 PH có khả năng chịu lực cao, chống mài mòn, ổn định cơ lý và thích hợp cho các chi tiết công nghiệp chính xác.

Ưu điểm Thép không gỉ 17-7 PH

  • Độ bền cơ học cao: Martensit và hợp chất kết tủa giúp tăng giới hạn chảy và độ bền kéo.
  • Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường chloride.
  • Ổn định kích thước: Ít co ngót, biến dạng thấp sau nhiệt luyện, phù hợp chi tiết cơ khí chính xác.
  • Khả năng chịu nhiệt: Làm việc ổn định ở nhiệt độ tới 315°C.
  • Gia công và hàn: Gia công CNC dễ dàng; hàn TIG/MIG với kiểm soát nhiệt và vật liệu hàn phù hợp.

Nhược điểm Thép không gỉ 17-7 PH

  • Chi phí cao: Thành phần hợp kim đặc biệt và quy trình nhiệt luyện phức tạp.
  • Gia công khó: Độ cứng cao, yêu cầu dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng.
  • Hàn yêu cầu kỹ thuật: Kiểm soát nhiệt độ và lựa chọn dây hàn phù hợp để tránh giảm độ cứng hoặc nứt martensit.
  • Giới hạn nhiệt độ làm việc: Trên 315°C, vật liệu có thể giảm độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ 17-7 PH

  • Ngành hàng không và quốc phòng: Trục, bánh răng, chi tiết máy bay, thiết bị chịu lực cao.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, bình chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Khuôn mẫu và chi tiết cơ khí: Khuôn nhựa, khuôn đúc, chi tiết máy CNC yêu cầu độ chính xác cao.
  • Chế biến thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến sữa, bia, rượu, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Công nghiệp năng lượng và môi trường: Bộ phận thiết bị xử lý nước biển, bình chứa, thiết bị trao đổi nhiệt chịu ăn mòn.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép không gỉ 17-7 PH

  • Đúc và cán nóng: Nung chảy, đúc phôi, cán nóng để đồng nhất cấu trúc.
  • Gia công thô: Rèn hoặc cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm nội ứng suất.
  • Ủ nóng (Solution Annealing): Nung 1.020 – 1.050°C, làm lạnh nhanh để hòa tan pha cứng.
  • Kết tủa (Precipitation Hardening): Nung 480 – 620°C để hình thành hợp chất Cu-Nb, tăng độ cứng và độ bền cơ học.
  • Gia công nguội và hoàn thiện: Gia công CNC, mài, xử lý bề mặt đạt yêu cầu kỹ thuật và chống ăn mòn.

Hướng dẫn gia công CNC Thép không gỉ 17-7 PH

  • Dụng cụ cắt: Dao carbide hoặc hợp kim cứng, lưỡi cắt sắc, hạn chế rung lắc.
  • Tốc độ cắt và tiến dao: 30 – 50 m/phút; tiến dao 0,05 – 0,1 mm/vòng tùy chi tiết và dụng cụ.
  • Làm mát và bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc chất làm mát mạnh để giảm nhiệt, bảo vệ dụng cụ và hạn chế biến dạng chi tiết.
  • Hàn và nối: Hàn TIG hoặc MIG với dây hàn tương thích, kiểm soát nhiệt và làm mát chậm để tránh giảm độ cứng hoặc nứt martensit.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 17-7 PH

  • Ngành hàng không và quốc phòng: Chi tiết máy bay, trục, bánh răng, thiết bị chịu lực cao.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, bình chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Khuôn mẫu và chế biến thực phẩm: Khuôn nhựa, khuôn đúc, chi tiết máy CNC, thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Xu hướng thị trường: 17-7 PH được ưu tiên sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu bền, chống ăn mòn, dễ gia công và hàn, tối ưu hóa tuổi thọ và hiệu suất chi tiết.

Kết luận

Thép không gỉ 17-7 PH là thép martensitic làm cứng bằng kết tủa, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và ổn định kích thước. Vật liệu này phù hợp cho chi tiết cơ khí, khuôn mẫu, thiết bị hàng không, dầu khí, chế biến thực phẩm và công nghiệp năng lượng. Quy trình sản xuất, nhiệt luyện và gia công CNC hiện đại giúp thép 17-7 PH đạt hiệu suất tối đa, tuổi thọ dài và độ chính xác cao, trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 127

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 127 – Thép Inox Cứng, Chống Mài Mòn Tốt [...]

    Hợp Kim Đồng C19000

    Hợp Kim Đồng C19000 Hợp kim đồng C19000 là loại đồng hợp kim niken-coban (Nickel-Cobalt [...]

    UNS S20430 Stainless Steel

    UNS S20430 Stainless Steel UNS S20430 Stainless Steel là gì? UNS S20430 Stainless Steel, hay [...]

    Cuộn Inox 304 0.17mm

    Cuộn Inox 304 0.17mm – Vật Liệu Bền Vững, Chống Ăn Mòn, Phù Hợp Với [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 102 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    CuZn40Al2 Materials

    CuZn40Al2 Materials CuZn40Al2 Materials là gì? CuZn40Al2 Materials là hợp kim đồng – kẽm – [...]

    Inox 06Cr19Ni13Mo3

    Inox 06Cr19Ni13Mo3 Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì? Inox 06Cr19Ni13Mo3 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Đặt Hàng Đồng 2.0065 Theo Kích Thước Yêu Cầu – Gọi 0909 246 316

    Đặt Hàng Đồng 2.0065 Theo Kích Thước Yêu Cầu – Gọi 0909 246 316 Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo