Thép không gỉ 1925hMo

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1925hMo

Thép không gỉ 1925hMo là loại thép Austenitic hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc nhờ sự bổ sung molypden (Mo), niken (Ni) và crôm (Cr). Loại thép này được thiết kế đặc biệt để chịu môi trường hóa chất khắc nghiệt, chloride, axit nitric và axit sulfuric, đồng thời duy trì độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ dài. 1925hMo được sử dụng phổ biến trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng biển.

Thép không gỉ 1925hMo là gì?

1925hMo là thép Austenitic hạ carbon, bổ sung molypden nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion. Hàm lượng niken và crôm đảm bảo duy trì cấu trúc Austenitic, độ dẻo cao, khả năng hàn tốt và độ bền cơ lý ổn định. Loại thép này lý tưởng cho các ứng dụng cần tuổi thọ lâu dài trong môi trường hóa chất, nước biển hoặc dung dịch chloride mạnh, nơi thép Austenitic thông thường như 304 hoặc 316 không đáp ứng đủ yêu cầu.

Đặc điểm nổi bật của 1925hMo là khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ lý ổn định, tính dẻo tốt, khả năng gia công cơ khí dễ dàng và duy trì hiệu suất trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 1925hMo

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 1925hMo:

  • Crom (Cr): 19–21%
  • Niken (Ni): 24–26%
  • Molypden (Mo): 5–6%
  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,04%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,01%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Sự bổ sung molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở, niken và crôm duy trì cấu trúc Austenitic, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua crom tại mối hàn, giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 1925hMo

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 1925hMo:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 600–800 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 220 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–220
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, phù hợp cho uốn, dập, kéo sâu và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, hạn chế ăn mòn tại mối hàn nhờ carbon thấp
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường chloride, nước biển, axit sulfuric, nitric và các dung dịch hóa chất mạnh

Ưu điểm Thép không gỉ 1925hMo

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Chống pitting, crevice corrosion, ăn mòn hóa chất và oxi hóa axit cực tốt.
  2. Độ bền cơ lý ổn định: Duy trì độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  3. Khả năng hàn tốt: Hạn chế ăn mòn tại mối hàn nhờ hàm lượng carbon thấp.
  4. Dễ gia công cơ khí: Phù hợp cán, uốn, dập, hàn và gia công CNC.
  5. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa hóa chất, đường ống, van, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp dầu khí.

Nhược điểm Thép không gỉ 1925hMo

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng molypden và niken cao.
  2. Trọng lượng cao: Austenitic có mật độ cao, tăng trọng lượng kết cấu so với thép carbon hoặc ferritic.
  3. Gia công khó hơn thép Austenitic thông thường: Yêu cầu dụng cụ và thông số gia công chuyên dụng.

Ứng dụng Thép không gỉ 1925hMo

1925hMo được sử dụng trong các lĩnh vực sau:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, đường ống chịu môi trường axit, chloride và dung dịch hóa chất mạnh.
  • Công nghiệp dầu khí: Thiết bị chịu nước biển, khí mặn và môi trường chloride cao.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến tiếp xúc hóa chất và axit nhẹ.
  • Bộ trao đổi nhiệt và thiết bị xử lý nước: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu môi trường biển.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á ưu tiên 1925hMo nhờ khả năng chống ăn mòn pitting, crevice corrosion, độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài.

1925hMo là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng chịu môi trường chloride, nước biển, axit mạnh và hóa chất mạnh, kết hợp giữa độ bền cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn pitting và tuổi thọ lâu dài.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 1925hMo

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1020–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 1925hMo

Khi gia công CNC 1925hMo cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 30–65 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,18 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2,5 mm cho gia công thô, 0,1–1 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo bề mặt chi tiết mịn và chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 1925hMo

1925hMo có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, đường ống chịu môi trường chloride và axit mạnh.
  • Công nghiệp dầu khí: Thiết bị chịu môi trường biển, khí mặn và hóa chất mạnh.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị tiếp xúc môi trường chloride và axit nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á ưa chuộng 1925hMo nhờ khả năng chống ăn mòn pitting, crevice corrosion, độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài.

1925hMo là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường chloride, axit mạnh, nước biển và hóa chất mạnh, kết hợp giữa độ bền cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn pitting và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ 1925hMo là vật liệu Austenitic siêu chống ăn mòn lý tưởng cho môi trường chloride, axit mạnh, công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và dược phẩm. Với thành phần hợp kim cao, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 1925hMo đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, đường ống, van, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chế biến thực phẩm và các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt khác.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 316LN

    Thép 316LN Thép 316LN là gì? Thép 316LN là phiên bản thép không gỉ Austenitic [...]

    Ưu điểm nổi bật của Inox X2CrNi12 trong sản xuất và xây dựng

    Ưu điểm nổi bật của Inox X2CrNi12 trong sản xuất và xây dựng Inox X2CrNi12 [...]

    Lục Giác Đồng Phi 6

    Lục Giác Đồng Phi 6 Lục Giác Đồng Phi 6 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4318

    Thép Inox Austenitic 1.4318 Thép Inox Austenitic 1.4318 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có An Toàn Khi Tiếp Xúc Với Thực Phẩm Không

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có An Toàn Khi Tiếp Xúc Với Thực Phẩm Không? Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là [...]

    1.4315 stainless steel

    1.4315 stainless steel 1.4315 stainless steel là gì? 1.4315 stainless steel là loại thép không [...]

    Láp Đồng Phi 21

    Láp Đồng Phi 21 Láp Đồng Phi 21 là gì? Láp Đồng Phi 21 là [...]

    Báo Giá Đồng 2.0040 Hôm Nay

    Báo Giá Đồng 2.0040 Hôm Nay – Liên Hệ 0909 246 316 Để Nhận Ưu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo