Thép không gỉ 1Cr17Ni8

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1Cr17Ni8

Thép không gỉ 1Cr17Ni8 là gì?

Thép không gỉ 1Cr17Ni8 là loại thép austenitic có hàm lượng crôm (Cr) và niken (Ni) cao, được phát triển dựa trên nền tảng của thép 304 với một số điều chỉnh nhỏ trong thành phần hóa học để tăng cường khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cơ học khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

Loại thép này có cấu trúc austenit ổn định, bề mặt sáng bóng, khả năng hàn và gia công rất tốt, đồng thời có tính dẻo và bền kéo cao. Nhờ những đặc điểm này, 1Cr17Ni8 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy, hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải.


Thành phần hóa học của thép không gỉ 1Cr17Ni8

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.12
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.035
S ≤ 0.015
Cr 16.00 – 18.00
Ni 7.00 – 9.00
N ≤ 0.10

Thành phần này giúp duy trì cân bằng giữa khả năng chống oxy hóa, độ bền cơ học và khả năng gia công. Cr tạo nên lớp màng oxit bảo vệ bề mặt thép, trong khi Ni giúp ổn định pha austenit, tăng độ dẻo và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.


Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1Cr17Ni8

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) ≥ 520 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 210 MPa
Độ giãn dài sau khi đứt ≥ 40%
Độ cứng (HB) ≤ 200 HB
Mật độ 7.93 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1390 – 1450°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /K

Tính chất cơ học của thép 1Cr17Ni8 tương tự thép SUS301 hoặc 304, với độ bền cao, dẻo dai và khả năng chịu biến dạng tốt khi gia công nguội.


Ưu điểm của thép không gỉ 1Cr17Ni8

  1. Khả năng chống ăn mòn cao:
    Hoạt động tốt trong môi trường axit nhẹ, kiềm, hơi nước và nước muối loãng.
  2. Tính hàn tuyệt vời:
    Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, hàn điện trở, hàn hồ quang.
  3. Dễ gia công:
    Có thể uốn, cán, kéo, dập mà không nứt gãy.
  4. Khả năng chịu nhiệt tốt:
    Làm việc ổn định ở 800°C trong thời gian dài mà không giảm tính năng cơ học.
  5. Bề mặt sáng, dễ đánh bóng:
    Thích hợp cho sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao như đồ gia dụng và thiết bị y tế.

Nhược điểm của thép không gỉ 1Cr17Ni8

  • Không chịu được môi trường có chứa ion Cl⁻ ở nồng độ cao (ví dụ nước biển).
  • Dễ bị biến cứng khi gia công nguội quá mức, cần ủ tái kết tinh sau tạo hình.
  • Giá thành cao hơn so với thép ferritic thông thường như 430.

Ứng dụng của thép không gỉ 1Cr17Ni8

Thép 1Cr17Ni8 được sử dụng rất đa dạng trong công nghiệp và đời sống, bao gồm:

  • Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, ống dẫn, dao công nghiệp, khuôn ép.
  • Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, khay đựng, khung thiết bị.
  • Ngành cơ khí: Lò xo, đinh vít, vòng bi, tấm ép, trục quay, chi tiết chịu tải.
  • Ngành hàng hải: Các bộ phận tiếp xúc nước mặn như van, khớp nối, trục cánh quạt.
  • Trang trí nội thất: Tay vịn, lan can, ốp tường, ống trang trí, khung cửa inox.

Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ 1Cr17Ni8

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
    • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để phục hồi tổ chức austenit và giảm ứng suất.
  2. Làm nguội:
    • Quenching trong nước để tránh kết tủa cacbua Cr gây suy giảm khả năng chống ăn mòn.
  3. Ram (Tempering):
    • Thường không cần thiết, nhưng có thể ram nhẹ ở 300 – 400°C nếu cần điều chỉnh cơ tính.

Quy trình này giúp giữ thép ở trạng thái austenit ổn định, đạt được khả năng chống gỉ cao nhất.


Gia công và xử lý bề mặt

Thép không gỉ 1Cr17Ni8 có thể được gia công cơ khí chính xác bằng CNC, cán nguội, dập sâu, uốn cong hoặc cắt bằng laser.

Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm:

  • Đánh bóng cơ học: Đạt độ bóng gương (mirror finish).
  • Thụ động hóa (Passivation): Dùng axit nitric hoặc citric để tái tạo lớp oxit bảo vệ.
  • Điện phân hoặc phủ PVD: Nâng cao tính thẩm mỹ và khả năng chống mài mòn.

So sánh thép không gỉ 1Cr17Ni8 với các mác thép tương đương

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
JIS (Nhật Bản) SUS301 / SUS304
AISI (Mỹ) AISI 301 / 304
EN (Châu Âu) 1.4310 / 1.4301
GB (Trung Quốc) 1Cr17Ni7 / 1Cr18Ni9

Như vậy, 1Cr17Ni8 nằm trong nhóm thép austenitic tương đương với 304, với khả năng chống gỉ và tính cơ học khá tương đồng.


Thị trường và khả năng cung ứng tại Việt Nam

Tại Việt Nam, thép không gỉ 1Cr17Ni8 được cung cấp chủ yếu ở dạng:

  • Tấm inox cán nguội (Cold Rolled) độ dày từ 0.3mm – 6mm
  • Cuộn inox (Coil) phục vụ ngành dập – cán – uốn
  • Thanh tròn đặc (Round Bar) dùng trong gia công cơ khí
  • Ống hàn và ống đúc dùng cho ngành thực phẩm và hóa chất

Nguồn hàng chủ yếu đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Đài Loan. Các đơn vị như Công ty TNHH Vật Liệu Titan luôn sẵn kho đầy đủ kích thước, kèm chứng chỉ CO-CQ, đáp ứng nhu cầu cắt lẻ và gia công CNC theo bản vẽ.


Kết luận

Thép không gỉ 1Cr17Ni8 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, tính dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, axit nhẹ hoặc có nhiệt độ cao. Với khả năng hàn và tạo hình vượt trội, thép này ngày càng được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, hàng hải và thiết bị y tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu thay thế thép 304 với đặc tính tương đương nhưng tối ưu về tính ổn định và chi phí, 1Cr17Ni8 chính là lựa chọn đáng cân nhắc.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 316 Phi 180mm

    Ống Inox 316 Phi 180mm – Giải Pháp Tuyệt Vời Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    1Cr12 material

    1Cr12 material 1Cr12 material là gì? 1Cr12 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox UNS S30451

    Inox UNS S30451 Inox UNS S30451 là gì? Inox UNS S30451 là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 441

    Tìm hiểu về Inox 441 và Ứng dụng của nó Inox 441 là gì? Inox [...]

    Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

    Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một loại thép [...]

    Inox 304 Có Dùng Được Trong Môi Trường Biển Không

    Inox 304 Có Dùng Được Trong Môi Trường Biển Không? 1. Tổng Quan Về Inox [...]

    Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 Trong Các Ngành Công Nghiệp

    Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 Trong Các Ngành Công Nghiệp Giới Thiệu Về [...]

    Đồng CuZn37Pb1

    Đồng CuZn37Pb1 Đồng CuZn37Pb1 là gì? Đồng CuZn37Pb1 là một loại đồng thau chì kỹ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo