Thép không gỉ 1Cr18Ni12

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1Cr18Ni12

Thép không gỉ 1Cr18Ni12 là loại thép Austenitic phổ biến, được biết đến nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ lý ổn định và độ dẻo tốt. Loại thép này có thành phần gồm 18% crom và 12% niken, giúp tăng khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi nước, axit loãng và khí quyển. Thép 1Cr18Ni12 thường được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, hóa chất, dân dụng và các ứng dụng chịu môi trường ăn mòn vừa phải.

Thép không gỉ 1Cr18Ni12 là gì?

1Cr18Ni12 là thép Austenitic hạ carbon, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ lý ổn định. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết công nghiệp, bồn chứa, đường ống, van, thiết bị thực phẩm và y tế. Với cấu trúc Austenitic, thép 1Cr18Ni12 có độ dẻo cao, khả năng hàn tốt và dễ gia công cơ khí, giúp sản xuất các chi tiết phức tạp một cách hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật của 1Cr18Ni12 là khả năng chống ăn mòn tốt trong nước, axit loãng, hơi nước và khí quyển, đồng thời duy trì độ bền cơ lý ổn định, tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 1Cr18Ni12

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 1Cr18Ni12:

  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 11–13%
  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Crom giúp tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, niken ổn định cấu trúc Austenitic, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, duy trì tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của thép.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 1Cr18Ni12

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 1Cr18Ni12:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500–750 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 205–310 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, thích hợp cho uốn, dập, kéo sâu và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, dễ hàn và hạn chế ăn mòn tại mối hàn
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong nước, axit loãng, hơi nước và khí quyển

Ưu điểm Thép không gỉ 1Cr18Ni12

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống oxy hóa, ăn mòn trong nước, hơi nước, axit loãng.
  2. Độ bền cơ lý ổn định: Duy trì độ bền kéo, độ bền chảy và độ dẻo tốt.
  3. Dễ gia công và hàn: Phù hợp cho sản xuất thiết bị công nghiệp, dân dụng và thực phẩm.
  4. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị y tế và thực phẩm.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Duy trì hiệu suất sử dụng trong môi trường khắc nghiệt vừa phải.

Nhược điểm Thép không gỉ 1Cr18Ni12

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường chloride mạnh: Không thích hợp cho nước biển hoặc hóa chất mạnh.
  2. Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Nhưng rẻ hơn các thép Austenitic cao cấp.
  3. Khả năng chịu nhiệt trung bình: Thích hợp cho nhiệt độ vừa phải, không dùng cho nhiệt độ quá cao.

Ứng dụng Thép không gỉ 1Cr18Ni12

1Cr18Ni12 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Nồi hơi, bồn chứa, băng tải, thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Công nghiệp y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm.
  • Công nghiệp dân dụng: Bồn chứa nước, thiết bị bếp, đường ống nước sinh hoạt.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Van, bồn chứa, thiết bị chịu axit loãng.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý và tuổi thọ lâu dài.

1Cr18Ni12 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường nước, axit loãng, hơi nước, và các ứng dụng công nghiệp – dân dụng vừa phải, với độ bền cơ lý và tuổi thọ ổn định.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 1Cr18Ni12

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1020–1100°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ 20–40 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 1Cr18Ni12

Khi gia công CNC 1Cr18Ni12 cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 50–90 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo bề mặt chi tiết mịn và chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 1Cr18Ni12

1Cr18Ni12 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến, bồn chứa, băng tải, nồi hơi.
  • Công nghiệp y tế và phòng thí nghiệm: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm.
  • Công nghiệp dân dụng: Bồn chứa nước, thiết bị bếp, đường ống nước sinh hoạt.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài.

1Cr18Ni12 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường nước, axit loãng và hơi nước, với độ bền cơ lý ổn định, khả năng gia công và hàn tốt, thích hợp cho công nghiệp, y tế và dân dụng.

Kết luận

Thép không gỉ 1Cr18Ni12 là vật liệu Austenitic chống ăn mòn phổ biến, lý tưởng cho môi trường nước, axit loãng, hơi nước và các ứng dụng công nghiệp – dân dụng vừa phải. Với thành phần hợp kim chuẩn, quy trình nhiệt luyện thích hợp và khả năng gia công CNC hiệu quả, 1Cr18Ni12 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa, thiết bị bếp, van, ống dẫn và các chi tiết công nghiệp, y tế và dân dụng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox Z6CN18.09

    Inox Z6CN18.09 Inox Z6CN18.09 là gì? Inox Z6CN18.09 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Ống Inox 310S Phi 273mm

    Ống Inox 310S Phi 273mm – Độ Bền Cao, Chịu Nhiệt Tốt Cho Các Ứng [...]

    Tìm hiểu về Inox S30430

    Tìm hiểu về Inox S30430 và Ứng dụng của nó Inox S30430 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 46 – Bền Bỉ, Chịu Lực Vượt Trội [...]

    Tìm hiểu về Inox 14002

    Tìm hiểu về Inox 14002 và Ứng dụng của nó Inox 14002 là gì? Inox [...]

    Inox F61 Với Inox F51 – Điểm Khác Biệt Quan Trọng

    Inox F61 Với Inox F51 – Điểm Khác Biệt Quan Trọng Inox F51 và Inox [...]

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3: Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Tốt Nhất

    Inox X2CrMnNiMoN21-5-3: Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Tốt Nhất Inox X2CrMnNiMoN21-5-3 là [...]

    Ống Inox 304 Phi 50mm

    Ống Inox 304 Phi 50mm – Độ Bền Vượt Trội, Chống Mài Mòn Hoàn Hảo [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo