Thép không gỉ 1Cr18Ni9
Thép không gỉ 1Cr18Ni9 là gì?
Thép không gỉ 1Cr18Ni9 là một trong những loại thép austenitic thông dụng nhất trong nhóm thép không gỉ Cr-Ni, có thành phần và tính chất tương đương với inox SUS304 (theo tiêu chuẩn JIS) hoặc AISI 304 (theo tiêu chuẩn Mỹ). Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền, khả năng gia công và tính hàn tuyệt vời.
Thép 1Cr18Ni9 có cấu trúc hoàn toàn austenit, không nhiễm từ, có khả năng chịu môi trường oxy hóa, axit nhẹ, kiềm, và dung dịch muối loãng. Nhờ vậy, loại thép này được dùng phổ biến trong ngành thực phẩm, hóa chất, xây dựng, y tế, và công nghiệp nặng.
Thành phần hóa học của thép không gỉ 1Cr18Ni9
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C | ≤ 0.08 |
| Si | ≤ 1.00 |
| Mn | ≤ 2.00 |
| P | ≤ 0.035 |
| S | ≤ 0.015 |
| Cr | 17.00 – 19.00 |
| Ni | 8.00 – 10.50 |
| N | ≤ 0.10 |
Hàm lượng crôm (Cr) cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn, trong khi niken (Ni) giúp ổn định cấu trúc austenit, cải thiện độ dẻo và độ dai va đập, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1Cr18Ni9
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 520 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 210 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
| Độ cứng (HB) | ≤ 200 |
| Mật độ | 7.93 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1390 – 1450°C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16.5 × 10⁻⁶ /K |
Thép 1Cr18Ni9 có khả năng làm việc trong khoảng nhiệt độ từ -196°C đến 800°C mà không bị giòn hoặc mất tính cơ học đáng kể.
Ưu điểm của thép không gỉ 1Cr18Ni9
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Hoạt động tốt trong môi trường ẩm, hơi nước, dầu, và dung dịch axit yếu.
- Dễ gia công: Có thể cán, uốn, dập hoặc kéo nguội mà không nứt gãy.
- Khả năng hàn tốt: Tương thích với hầu hết các phương pháp hàn thông dụng (TIG, MIG, hồ quang điện, plasma…).
- Không nhiễm từ: Ngay cả sau khi gia công cơ học, thép vẫn gần như phi từ tính.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao: Phù hợp với yêu cầu trang trí và ứng dụng trong thiết bị gia dụng, nội thất.
Nhược điểm của thép không gỉ 1Cr18Ni9
- Dễ bị ăn mòn kẽ nứt ứng suất (SCC) trong môi trường chứa ion Cl⁻ (như nước biển).
- Không thích hợp cho môi trường có axit mạnh như HCl, H₂SO₄ đậm đặc.
- Có xu hướng biến cứng khi gia công nguội, cần ủ sau tạo hình.
Ứng dụng của thép không gỉ 1Cr18Ni9
Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, thép 1Cr18Ni9 được ứng dụng rất rộng rãi:
1. Ngành công nghiệp thực phẩm
- Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị sản xuất sữa, bia, nước giải khát, thực phẩm chế biến.
- Dụng cụ nấu nướng, dao kéo, chảo, nồi công nghiệp.
2. Ngành hóa chất và dược phẩm
- Bồn trộn hóa chất, thùng phản ứng, đường ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Thiết bị sản xuất thuốc và dung dịch y tế.
3. Ngành cơ khí chế tạo
- Chi tiết máy, trục, lò xo, bu lông, vòng đệm, khung máy, bộ phận chịu ăn mòn.
4. Xây dựng và kiến trúc
- Lan can, tay vịn, ốp tường, khung cửa, trần inox, ống trang trí.
5. Ngành hàng hải
- Ống dẫn, van, trục chân vịt, ốc vít, thiết bị trên tàu hoạt động trong môi trường muối biển nhẹ.
6. Y tế và thiết bị sinh học
- Dao mổ, bàn phẫu thuật, khung giường y tế, bồn chứa dược liệu.
Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ 1Cr18Ni9
Để đảm bảo tính cơ học và chống ăn mòn tốt nhất, thép cần được xử lý nhiệt hợp lý:
1. Ủ (Annealing)
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để tránh kết tủa cacbua Cr, giúp duy trì khả năng chống ăn mòn.
2. Tôi (Quenching)
- Không bắt buộc, nhưng đôi khi được áp dụng sau ủ để đạt cơ tính đồng đều.
3. Ram (Tempering)
- Thường không cần, do thép ở trạng thái austenit không bị giòn.
Sau khi ủ đúng quy trình, thép đạt trạng thái austenit ổn định, có khả năng chống gỉ và dẻo cao.
Gia công CNC và xử lý bề mặt
Thép không gỉ 1Cr18Ni9 có thể gia công tốt bằng máy CNC với tốc độ cắt trung bình, sử dụng dao hợp kim cứng (WC hoặc TiAlN). Khi cắt, cần dùng dung dịch làm mát để giảm ma sát và tránh biến cứng bề mặt.
Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến:
- Đánh bóng cơ học: Cho độ bóng gương cao, thích hợp cho trang trí.
- Thụ động hóa: Dùng dung dịch axit nitric hoặc citric để tái tạo lớp oxit bảo vệ.
- Điện hóa (Electropolishing): Nâng cao độ bóng và tăng khả năng chống gỉ.
- Mạ PVD hoặc phủ CrN: Dùng cho ứng dụng yêu cầu bề mặt cứng và chống mài mòn.
So sánh thép không gỉ 1Cr18Ni9 với các mác tương đương
| Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
|---|---|
| JIS (Nhật Bản) | SUS304 |
| AISI (Mỹ) | 304 |
| DIN/EN (Châu Âu) | 1.4301 |
| GB (Trung Quốc) | 1Cr18Ni9 |
| GOST (Nga) | 08Х18Н10 |
Như vậy, 1Cr18Ni9 là mác thép tương đương hoàn toàn với SUS304, được xem là “chuẩn mực” trong nhóm thép không gỉ austenitic.
Thị trường và khả năng cung ứng tại Việt Nam
Tại Việt Nam, thép không gỉ 1Cr18Ni9 được nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, và Đài Loan. Hình thức phổ biến gồm:
- Tấm (plate/sheet): Dày 0.3 – 50 mm
- Cuộn (coil): Dạng cán nguội hoặc cán nóng
- Thanh tròn (round bar): D 6 – 350 mm
- Ống inox (pipe): Hàn hoặc đúc
Các doanh nghiệp cơ khí, chế tạo thiết bị inox, và xây dựng thường chọn loại này do dễ cắt, hàn, và đánh bóng.
Kết luận
Thép không gỉ 1Cr18Ni9 là vật liệu tiêu chuẩn trong nhiều ngành công nghiệp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính gia công cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp nặng, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất nhẹ.
Nếu bạn cần loại inox dễ gia công, hàn tốt, và có độ bền lâu dài, 1Cr18Ni9 chính là lựa chọn tối ưu với hiệu quả kinh tế cao và độ tin cậy vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

