Thép không gỉ 2331

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 2331

Thép không gỉ 2331 là thép không gỉ austenit thuộc nhóm 200-series, nổi bật với chi phí hợp lý, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, cơ khí và thiết bị gia dụng. 2331 cung cấp giải pháp kinh tế cho các chi tiết cần độ bền vừa phải, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và thực phẩm.

Thép không gỉ 2331 là gì?

Thép 2331 là thép không gỉ austenit, không từ tính, chứa crom, niken và mangan, giúp duy trì cấu trúc austenit ổn định, nâng cao khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai. So với các loại thép 304 hoặc 316, 2331 thuộc nhóm 200-series với chi phí thấp hơn nhưng vẫn đáp ứng được các yêu cầu về cơ lý và bề mặt.

Thép 2331 được sử dụng chủ yếu trong sản xuất ống, tấm, dây, chi tiết cơ khí, bulông, ốc vít, dụng cụ gia công, thiết bị thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải và dễ gia công.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 2331

Thành phần hóa học điển hình của 2331:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Mangan (Mn): 7,0 – 10,0%
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03 – 0,15%
  • Crom (Cr): 16 – 18%
  • Niken (Ni): 3,5 – 5,5%
  • Nitơ (N): 0,10 – 0,25%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Hàm lượng mangan và nitơ giúp tăng độ bền cơ học, duy trì cấu trúc austenit ổn định và cải thiện khả năng chống ăn mòn so với thép 200-series thông thường.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 2331

Các tính chất cơ lý tiêu biểu của 2331:

  • Độ bền kéo: 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 200 – 420 MPa
  • Độ giãn dài: 35 – 45%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
  • Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng

Thép 2331 có độ dẻo cao, dễ dàng gia công cơ khí, hàn, dập, tiện, khoan và gia công CNC.

Ưu điểm Thép không gỉ 2331

  1. Chi phí hợp lý: Thích hợp cho các ứng dụng cần giải pháp kinh tế.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp với môi trường thực phẩm, dược phẩm và hóa chất nhẹ.
  3. Dễ gia công và hàn: Lưu huỳnh giúp giảm ma sát và dính phoi.
  4. Độ bền cơ học vừa phải: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực trung bình.
  5. Bề mặt sáng bóng: Dễ vệ sinh, phù hợp cho thực phẩm, dược phẩm và thiết bị gia dụng.

Nhược điểm Thép không gỉ 2331

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép 304, 316 hoặc 317.
  • Không phù hợp cho môi trường clorua mạnh hoặc nước biển lâu dài.
  • Khả năng chịu nhiệt thấp hơn các loại thép 321 hoặc 347.

Ứng dụng Thép không gỉ 2331

2331 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  1. Ngành cơ khí: Bulông, ốc vít, trục, chi tiết máy vừa và nhỏ, bánh răng.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chế biến thực phẩm, chi tiết vệ sinh.
  3. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết cần vệ sinh bề mặt cao.
  4. Ngành hóa chất nhẹ: Van, bồn chứa, ống dẫn hóa chất nhẹ.
  5. Thiết bị gia dụng và trang trí: Đồ gia dụng, nội thất inox, lan can, tay vịn, bề mặt trang trí.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ 2331

1. Sản xuất 2331

  • Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
  • Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni, Mn, N và S theo tiêu chuẩn.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
  • Cán nguội: Cải thiện độ bền cơ học, chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Dập, tiện, khoan: Lưu huỳnh giúp giảm dính phoi, thuận tiện gia công CNC.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để đảm bảo cấu trúc austenit ổn định.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 950 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.

Tiêu chuẩn chất lượng Thép không gỉ 2331

  • ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm, thanh và cuộn thép không gỉ austenit.
  • JIS G4303 – Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép austenitic nhóm 200.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ và hợp kim.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo 2331 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

2331 được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ và thiết bị gia dụng. Xu hướng hiện nay là sử dụng 2331 cho các chi tiết cần giải pháp kinh tế, khả năng chống ăn mòn vừa phải, bề mặt sáng và dễ gia công. Sản phẩm thích hợp cho các doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuổi thọ vừa đủ.

Kết luận

Thép không gỉ 2331 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, đồ gia dụng và trang trí cần độ bền vừa phải, khả năng chống ăn mòn hợp lý và bề mặt sáng. Với thành phần hợp lý gồm Cr, Ni, Mn, N và bổ sung lưu huỳnh, 2331 duy trì cấu trúc austenit ổn định, đáp ứng nhu cầu công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả kinh tế lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép UNS S30430

    Thép UNS S30430 Thép UNS S30430 là gì? Thép UNS S30430 là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic 2Cr13Mn9Ni4

    Thép Inox Austenitic 2Cr13Mn9Ni4 Thép Inox Austenitic 2Cr13Mn9Ni4 là gì? Thép Inox Austenitic 2Cr13Mn9Ni4 là [...]

    Vật liệu 410S

    Vật liệu 410S Vật liệu 410S là gì? Vật liệu 410S là một loại thép [...]

    Thép Inox Martensitic 2380

    Thép Inox Martensitic 2380 Thép Inox Martensitic 2380 là gì? Thép Inox Martensitic 2380 là [...]

    Mua Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Ở Đâu Uy Tín Và Đảm Bảo Chất Lượng

    Mua Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Ở Đâu Uy Tín Và Đảm Bảo Chất Lượng? 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 35

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 35 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4541

    Tìm hiểu về Inox 1.4541 và Ứng dụng của nó Inox 1.4541 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 430 0.45mm

    Tấm Inox 430 0.45mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo