Thép không gỉ 2346

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 2346

Thép không gỉ 2346 là một loại thép không gỉ austenit thuộc nhóm 200-series, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, chi phí hợp lý và tính dễ gia công cao. Thép 2346 thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, cơ khí, hóa chất nhẹ và thiết bị gia dụng. Loại thép này cung cấp giải pháp kinh tế cho các chi tiết cần độ bền vừa phải, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và thực phẩm.

Thép không gỉ 2346 là gì?

2346 là thép không gỉ austenit, không từ tính, chứa crom, niken và mangan giúp duy trì cấu trúc austenit ổn định, tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai. So với thép 304 hoặc 316, 2346 thuộc nhóm 200-series với chi phí thấp hơn nhưng vẫn đáp ứng được các yêu cầu về cơ lý và bề mặt.

Thép 2346 được sử dụng phổ biến trong sản xuất ống, tấm, dây, bulông, ốc vít, chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải, bền và dễ gia công.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 2346

Thành phần hóa học điển hình của 2346:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Mangan (Mn): 6,0 – 9,0%
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03 – 0,15%
  • Crom (Cr): 16 – 18%
  • Niken (Ni): 3,5 – 5,5%
  • Nitơ (N): 0,10 – 0,25%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Hàm lượng mangan và nitơ giúp duy trì cấu trúc austenit ổn định, cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn so với các thép 200-series thông thường.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 2346

Các tính chất cơ lý tiêu biểu của 2346:

  • Độ bền kéo: 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 200 – 420 MPa
  • Độ giãn dài: 35 – 45%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
  • Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng

Thép 2346 có độ dẻo cao, dễ gia công cơ khí, hàn, dập, tiện, khoan và gia công CNC, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và chế tạo chi tiết.

Ưu điểm Thép không gỉ 2346

  1. Chi phí hợp lý: Thích hợp cho các ứng dụng cần giải pháp kinh tế.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp với môi trường thực phẩm, dược phẩm và hóa chất nhẹ.
  3. Dễ gia công và hàn: Lưu huỳnh giúp giảm ma sát và dính phoi, thuận tiện gia công CNC.
  4. Độ bền cơ học vừa phải: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực trung bình.
  5. Bề mặt sáng bóng: Dễ vệ sinh, phù hợp cho thực phẩm, dược phẩm và thiết bị gia dụng.

Nhược điểm Thép không gỉ 2346

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép 304, 316 hoặc 317.
  • Không thích hợp cho môi trường clorua mạnh hoặc nước biển lâu dài.
  • Khả năng chịu nhiệt thấp hơn các loại thép 321 hoặc 347.

Ứng dụng Thép không gỉ 2346

Thép 2346 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  1. Ngành cơ khí: Bulông, ốc vít, trục, chi tiết máy vừa và nhỏ, bánh răng.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chế biến thực phẩm, chi tiết vệ sinh.
  3. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết cần vệ sinh bề mặt cao.
  4. Ngành hóa chất nhẹ: Van, bồn chứa, ống dẫn hóa chất nhẹ.
  5. Thiết bị gia dụng và trang trí: Đồ gia dụng, nội thất inox, lan can, tay vịn, bề mặt trang trí.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ 2346

1. Sản xuất 2346

  • Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
  • Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni, Mn, N và S theo tiêu chuẩn.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
  • Cán nguội: Cải thiện độ bền cơ học, chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Dập, tiện, khoan: Lưu huỳnh giúp giảm dính phoi, thuận tiện gia công CNC.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để đảm bảo cấu trúc austenit ổn định.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 950 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.

Tiêu chuẩn chất lượng Thép không gỉ 2346

  • ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm, thanh và cuộn thép không gỉ austenit.
  • JIS G4303 – Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép austenitic nhóm 200.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ và hợp kim.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo 2346 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

Thép 2346 được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ và thiết bị gia dụng. Xu hướng hiện nay là sử dụng 2346 cho các chi tiết cần giải pháp kinh tế, khả năng chống ăn mòn vừa phải, bề mặt sáng và dễ gia công. Sản phẩm thích hợp cho các doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuổi thọ vừa đủ.

Kết luận

Thép không gỉ 2346 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, đồ gia dụng và trang trí cần độ bền vừa phải, khả năng chống ăn mòn hợp lý và bề mặt sáng. Với thành phần hợp lý gồm Cr, Ni, Mn, N và bổ sung lưu huỳng, 2346 duy trì cấu trúc austenit ổn định, đáp ứng nhu cầu công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả kinh tế lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C61300

    Đồng C61300 Đồng C61300 là gì? Đồng C61300, hay còn gọi là hợp kim nhôm [...]

    Thép không gỉ X50CrMoV15

    Thép không gỉ X50CrMoV15 Thép không gỉ X50CrMoV15 là gì? Thép không gỉ X50CrMoV15 là [...]

    Inox X2CrNiN23-4 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Không

    Inox X2CrNiN23-4 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Không? Inox [...]

    Tấm Inox 301 0.23mm

    Tấm Inox 301 0.23mm – Sản Phẩm Inox Cao Cấp, Độ Bền Vượt Trội Tấm [...]

    Inox SUS316Ti

    Inox SUS316Ti Inox SUS316Ti là gì? Inox SUS316Ti là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Inox 00Cr24Ni6Mo3N Có Chịu Được Áp Suất Cao Trong Thời Gian Dài Không

    Inox 00Cr24Ni6Mo3N Có Chịu Được Áp Suất Cao Trong Thời Gian Dài Không? Inox 00Cr24Ni6Mo3N, [...]

    Inox 2304 Có Thể Sử Dụng Trong Hệ Thống Đường Ống Dẫn Khí Hoặc Nước Áp Lực Cao Không

    Inox 2304 Có Thể Sử Dụng Trong Hệ Thống Đường Ống Dẫn Khí Hoặc Nước [...]

    Tìm hiểu về Inox 51434

    Tìm hiểu về Inox 51434 và Ứng dụng của nó Inox 51434 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo