Thép không gỉ 254SMO

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 254SMO

Thép không gỉ 254SMO là một loại thép Austenitic siêu chống ăn mòn, thuộc dòng hợp kim cao niken – molypden – crôm – nitrogen, nổi bật với khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở vượt trội. Đây là vật liệu cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Thép không gỉ 254SMO là gì?

254SMO là thép Austenitic hạ carbon, bổ sung niken, molypden, crôm và nitrogen giúp tăng khả năng chống ăn mòn cực cao trong môi trường chloride, axit nitric, sulfuric, phosphoric và các dung dịch hóa chất mạnh. Loại thép này được thiết kế cho các ứng dụng cần độ bền cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion vượt trội, đảm bảo tuổi thọ lâu dài ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

Đặc điểm nổi bật của 254SMO là khả năng chống ăn mòn cực cao, độ bền cơ lý ổn định, tính dẻo tốt, khả năng hàn xuất sắc và duy trì hiệu suất trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đặc biệt trong nước biển và các dung dịch chloride mạnh.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 254SMO

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 254SMO:

  • Crom (Cr): 20–22%
  • Niken (Ni): 18–20%
  • Molypden (Mo): 6–7%
  • Nitrogen (N): 0,20–0,22%
  • Carbon (C): ≤ 0,02%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,01%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng molypden và nitrogen cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion cực kỳ hiệu quả, niken và crôm duy trì cấu trúc Austenitic, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 254SMO

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 254SMO:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 650–850 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 300 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 200–250
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, phù hợp cho uốn, dập, kéo sâu và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, hạn chế ăn mòn tại mối hàn nhờ hàm lượng carbon thấp
  • Khả năng chống ăn mòn: Cực kỳ tốt, đặc biệt trong môi trường chloride, nước biển, axit sulfuric, nitric và phosphoric

Ưu điểm Thép không gỉ 254SMO

  1. Khả năng chống ăn mòn cực cao: Chống pitting, crevice corrosion, ăn mòn hóa chất và oxy hóa axit cực tốt.
  2. Độ bền cơ lý ổn định: Duy trì độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  3. Khả năng hàn tốt: Hạn chế ăn mòn và kết tủa tại mối hàn.
  4. Dễ gia công cơ khí: Phù hợp cán, uốn, dập, hàn và gia công CNC.
  5. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa hóa chất, đường ống, van, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị công nghiệp dầu khí, xử lý nước biển.

Nhược điểm Thép không gỉ 254SMO

  1. Chi phí cao: Do thành phần hợp kim cao với niken, molypden và nitrogen.
  2. Khối lượng cao: Austenitic có mật độ cao, làm tăng trọng lượng kết cấu so với thép carbon hoặc ferritic.
  3. Gia công khó hơn thép Austenitic thông thường: Yêu cầu dụng cụ và thông số gia công chuyên dụng.

Ứng dụng Thép không gỉ 254SMO

254SMO được sử dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, đường ống chịu môi trường axit, chloride và các dung dịch hóa chất mạnh.
  • Công nghiệp dầu khí: Thiết bị chịu nước biển, khí mặn và môi trường chloride cao.
  • Xử lý nước biển và nước mặn: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt trong môi trường biển và nước mặn.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị tiếp xúc dung dịch axit nhẹ và chloride.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á ưu tiên 254SMO nhờ khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion vượt trội, độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài.

254SMO là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường chloride, nước biển, axit mạnh và hóa chất mạnh, kết hợp giữa độ bền cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn pitting và tuổi thọ lâu dài.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 254SMO

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1080–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 254SMO

Khi gia công CNC 254SMO cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 25–60 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,15 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo bề mặt chi tiết mịn và chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 254SMO

254SMO có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, đường ống chịu môi trường chloride và axit mạnh.
  • Công nghiệp dầu khí: Thiết bị chịu môi trường biển và khí mặn.
  • Xử lý nước biển và môi trường mặn: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị tiếp xúc môi trường chloride và axit nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Âu, Mỹ và châu Á ưu tiên 254SMO nhờ khả năng chống ăn mòn pitting, crevice corrosion, độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ dài.

254SMO là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu môi trường chloride, nước biển, axit và hóa chất mạnh, kết hợp giữa độ bền cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn pitting và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ 254SMO là vật liệu Austenitic siêu chống ăn mòn lý tưởng cho môi trường chloride, nước biển, axit mạnh và hóa chất mạnh. Với thành phần hợp kim cao, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 254SMO đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, đường ống, van, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý nước biển và các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt khác.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    N08904 Stainless Steel

    N08904 Stainless Steel N08904 Stainless Steel là gì? N08904 Stainless Steel, còn được biết đến [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 45

    Lục Giác Đồng Thau Phi 45 Lục Giác Đồng Thau Phi 45 là gì? Lục [...]

    Vật liệu 2380

    Vật liệu 2380 Vật liệu 2380 là gì? Vật liệu 2380 là một loại thép [...]

    2383 material

    2383 material 2383 material là gì? 2383 material là thép hợp kim có đặc tính [...]

    Thép Inox SUS304N2

    Thép Inox SUS304N2 Thép Inox SUS304N2 là gì? Thép Inox SUS304N2 là một loại thép [...]

    Vật liệu Z6C13

    Vật liệu Z6C13 Vật liệu Z6C13 là gì? Vật liệu Z6C13 là một loại thép [...]

    Inox STS420J1

    Inox STS420J1 Inox STS420J1 là gì? Inox STS420J1 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 35

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 35 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 35 là gì? Lục [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo