Thép không gỉ 304S15

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 304S15

Thép không gỉ 304S15 là một loại thép Austenitic niken – crôm hạ carbon, được phát triển nhằm tối ưu khả năng chống ăn mòn tại mối hàn và cải thiện độ dẻo. 304S15 tương đương với thép 304L theo tiêu chuẩn ASTM, nhưng với chỉ số S15 theo tiêu chuẩn châu Âu, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp thực phẩm, hóa chất nhẹ, môi trường biển và các kết cấu hàn yêu cầu độ bền cơ lý ổn định.

Thép không gỉ 304S15 là gì?

304S15 là thép Austenitic hạ carbon, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tại mối hàn, độ dẻo cao và duy trì độ bền cơ lý ổn định. Loại thép này thích hợp cho các môi trường ăn mòn vừa phải, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thực phẩm, chế biến nước giải khát, hóa chất nhẹ, và các kết cấu chịu hàn nhiều.

Đặc tính nổi bật của 304S15 là duy trì cấu trúc Austenitic sau hàn, giảm nguy cơ kết tủa cacbua và ăn mòn khe hở, đồng thời dễ gia công cơ khí và hàn các chi tiết phức tạp.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 304S15

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 304S15:

  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 9–12%
  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng carbon thấp giúp hạn chế kết tủa cacbua trong quá trình hàn, duy trì tính Austenitic và tăng khả năng chống ăn mòn tại các mối hàn. Crom và niken cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ lý tốt, trong khi silic và mangan góp phần cải thiện độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống oxy hóa.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 304S15

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 304S15 gồm:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500–700 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–190
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ uốn, cán, dập và tạo hình
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, phù hợp TIG, MIG, hàn hồ quang
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước, dung dịch hóa chất loãng, môi trường biển và thực phẩm

Ưu điểm Thép không gỉ 304S15

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Phù hợp với môi trường công nghiệp, thực phẩm, hóa chất nhẹ và nước biển nhẹ.
  2. Dễ hàn: Giảm nguy cơ kết tủa cacbua nhờ hàm lượng carbon thấp, bảo vệ khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
  3. Độ bền cơ lý ổn định: Duy trì độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  4. Dễ gia công và tạo hình: Thích hợp cho cán, uốn, dập, hàn và gia công CNC.
  5. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị y tế và kết cấu hàn.

Nhược điểm Thép không gỉ 304S15

  1. Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép Austenitic molypden cao: Không sử dụng trong môi trường chloride mạnh hoặc axit đậm đặc.
  2. Độ bền cơ lý vừa phải: Không thích hợp cho kết cấu chịu lực nặng.
  3. Trọng lượng cao: Austenitic có mật độ lớn, làm tăng trọng lượng kết cấu so với thép carbon hoặc ferritic.

Ứng dụng Thép không gỉ 304S15

304S15 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, băng tải, đường ống, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Bình chứa, van, đường ống và thiết bị tiếp xúc dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Môi trường biển: Lan can, tay nắm, tấm trang trí và các kết cấu chịu ăn mòn nhẹ từ nước biển.
  • Thiết bị y tế: Dụng cụ, bồn rửa, thiết bị phòng thí nghiệm, các bộ phận cần hàn nhiều.
  • Chế tạo kết cấu hàn: Các bộ phận hàn cần giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn, duy trì tính Austenitic.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 304S15

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1010–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 304S15

Khi gia công CNC 304S15 cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 40–80 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 1–3 mm cho gia công thô, 0,1–1 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của thép, đồng thời đảm bảo bề mặt gia công mịn, chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 304S15

304S15 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, băng tải, đường ống, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Bình chứa, van, đường ống, thiết bị tiếp xúc dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Môi trường biển: Lan can, tay nắm, tấm trang trí và các kết cấu chịu ăn mòn nhẹ từ nước biển.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu và Mỹ ưa chuộng 304S15 nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, dễ hàn và chi phí hợp lý.

304S15 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần hàn nhiều, công nghiệp thực phẩm, môi trường biển nhẹ và công nghiệp hóa chất vừa phải, kết hợp giữa chi phí hợp lý, độ bền cơ lý ổn định và khả năng chống ăn mòn cao.

Kết luận

Thép không gỉ 304S15 là vật liệu Austenitic hạ carbon lý tưởng cho các môi trường ăn mòn vừa phải và kết cấu hàn. Với thành phần hóa học cân bằng, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 304S15 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp thực phẩm, chế tạo bồn chứa, thiết bị hóa chất và môi trường biển nhẹ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 304 0.02mm

    Tấm Inox 304 0.02mm – Vật Liệu Mỏng Nhẹ, Bền Bỉ Và Chịu Ăn Mòn [...]

    Thép 0Cr19Ni13Mo3

    Thép 0Cr19Ni13Mo3 Thép 0Cr19Ni13Mo3 là gì? Thép 0Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Tìm hiểu về Inox X5CrNi18-10

    Tìm hiểu về Inox X5CrNi18-10 và Ứng dụng của nó Inox X5CrNi18-10 là gì? Inox [...]

    Inox S32205 Là Gì, Nó Có Thuộc Nhóm Thép Không Gỉ Duplex Không

    Inox S32205 Là Gì? Nó Có Thuộc Nhóm Thép Không Gỉ Duplex Không? 1. Giới [...]

    Vật liệu 316J1

    Vật liệu 316J1 Vật liệu 316J1 là gì? Vật liệu 316J1 là một loại thép [...]

    SUS430F material

    SUS430F material SUS430F material là gì? SUS430F material là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Cách Phân Biệt Inox 316 Thật Và Giả Trước Khi Mua

    Cách Phân Biệt Inox 316 Thật Và Giả Trước Khi Mua 1. Vì sao cần [...]

    Inox 2304 Có Thể Thay Thế Inox 304 Trong Các Ứng Dụng Thông Thường Không

    Inox 2304 Có Thể Thay Thế Inox 304 Trong Các Ứng Dụng Thông Thường Không? [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo