Thép không gỉ 306
Thép không gỉ 306 là gì?
Thép không gỉ 306 là loại thép austenitic không gỉ có hàm lượng niken và crom cao, được phát triển để tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, đặc biệt trong môi trường acid nhẹ, hóa chất và nước biển. Thép 306 còn được gọi là thép chống ăn mòn tốt cho các chi tiết trang trí, thiết bị công nghiệp và thực phẩm, nhờ tính chất dẻo, dễ hàn và ổn định cơ học.
Thép 306 thường được ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, hàng hải và kiến trúc, đặc biệt là cho các chi tiết hàn nhiều, tấm trang trí, ống dẫn và bồn chứa chịu môi trường ăn mòn vừa phải.
Thành phần hóa học của thép không gỉ 306
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.15 |
| Silic | Si | ≤ 1.00 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
| Photpho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.030 |
| Crom | Cr | 16.0 – 18.0 |
| Niken | Ni | 10.0 – 14.0 |
| Sắt (Fe) | Fe | Còn lại |
Thép 306 có cấu trúc austenitic, nhờ hàm lượng Cr và Ni cân đối, giúp chống oxy hóa, duy trì độ dẻo và ổn định cơ học, đồng thời chống ăn mòn vừa phải trong môi trường hóa chất và nước biển.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ 306
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 205 – 240 MPa |
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 515 – 700 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 200 HB |
| Nhiệt độ làm việc | ≤ 870°C (ngắn hạn) |
Tính chất vật lý
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hệ số dẫn nhiệt | 16 W/m·K |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ K⁻¹ |
| Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
| Điện trở suất | 0.73 μΩ·m |
Với cấu trúc austenitic ổn định, thép 306 dễ gia công, hàn tốt và duy trì tính chất cơ lý ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp và trang trí.
Ưu điểm của thép không gỉ 306
- Kháng ăn mòn vừa phải: Chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường acid nhẹ, hóa chất và nước biển.
- Dễ gia công và hàn: Thích hợp cho chi tiết trang trí, ống dẫn và bồn chứa.
- Độ dẻo và ổn định cơ học cao: Duy trì hình dạng và tính bền bỉ lâu dài.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và hoàn thiện bề mặt.
- Ứng dụng đa dạng: Thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, hàng hải, kiến trúc và thiết bị công nghiệp.
Nhược điểm của thép không gỉ 306
- Chịu ăn mòn kém hơn 316 và 317: Không thích hợp môi trường chloride mạnh.
- Độ cứng trung bình: Không chịu mài mòn cơ học nặng.
- Chi phí cao hơn 304: Do hàm lượng crom – niken cao hơn.
Ứng dụng của thép không gỉ 306
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến, thiết bị tiệt trùng.
- Công nghiệp hóa chất: Bồn, bình phản ứng, chi tiết chịu môi trường acid nhẹ và kiềm.
- Hàng hải: Lan can, chi tiết tàu thuyền, bulong và ốc vít chịu môi trường ăn mòn vừa phải.
- Kiến trúc và xây dựng: Mặt dựng inox, tay vịn, lan can và chi tiết trang trí ngoài trời.
- Công nghiệp chế tạo: Ống dẫn, chi tiết hàn, thiết bị chịu nhiệt trung bình.
Quy trình gia công và hàn thép 306
Gia công cơ khí
- Cán, dập, uốn: Dẻo, thích hợp cho tấm mỏng, chi tiết uốn và tạo hình.
- Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát bảo vệ bề mặt và dụng cụ.
- Uốn và kéo: Duy trì hình dạng chi tiết, phù hợp cho tấm, ống và chi tiết hàn nhiều.
Hàn
- Phương pháp: TIG, MIG, hồ quang tay.
- Vật liệu hàn: Que hàn hoặc dây hàn 306, đảm bảo chống ăn mòn và oxy hóa sau hàn.
- Xử lý sau hàn: Không bắt buộc cho hàn ít, nhưng hàn nhiều lớp nên ủ để giảm ứng suất và tăng tuổi thọ.
So sánh thép 306 và 304/316
| Loại thép | Đặc điểm | Bổ sung | Chống ăn mòn | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| 304 | Austenitic phổ thông | Không | Tốt, môi trường nhẹ | Bồn chứa, thiết bị thực phẩm, y tế |
| 306 | Austenitic, Cr-Ni cao | Cr-Ni tăng | Vừa phải, môi trường acid nhẹ và clorua vừa | Chi tiết trang trí, ống dẫn, bồn chứa |
| 316 | Austenitic, Mo bổ sung | Molypden | Rất tốt, môi trường clorua | Hóa chất, môi trường biển |
Thép 306 thích hợp cho chi tiết trang trí, ống dẫn, bồn chứa và thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn vừa phải, trong khi 304 thích hợp cho môi trường ăn mòn nhẹ, 316 cho môi trường clorua và ăn mòn mạnh.
Tiêu chuẩn và thị trường thép 306
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
|---|---|
| EN | 1.4541 / X6CrNi18-10 |
| AISI / ASTM | 306 |
| UNS | S30600 |
| JIS | SUS306 |
| AFNOR | Z6CN18-10 |
Thép 306 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, cuộn dây và chi tiết gia công sẵn, nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, phục vụ thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, hàng hải, kiến trúc và công nghiệp chế tạo.
Kết luận
Thép không gỉ 306 là vật liệu austenitic ổn định, Cr-Ni cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học và độ dẻo cao. Thép 306 thích hợp cho chi tiết trang trí, ống dẫn, bồn chứa, thiết bị công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn vừa phải, dễ gia công và hàn nhiều.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

