Thép không gỉ 314
Thép không gỉ 314 là gì?
Thép không gỉ 314 là loại thép austenitic chịu nhiệt cao, nổi bật với hàm lượng crom và niken cực cao, giúp chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ rất cao. Thép 314 thường được sử dụng trong lò công nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt, thiết bị chịu nhiệt và các chi tiết chịu tác động nhiệt lớn.
Với khả năng chịu nhiệt độ lên đến 1200°C, thép 314 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng nhiệt độ cao lâu dài, vượt trội hơn hẳn so với các loại thép chịu nhiệt 304, 309 hay 310. Ngoài ra, thép 314 có tính ổn định cơ học cao, dễ hàn và gia công, thích hợp cho các chi tiết công nghiệp nặng và thiết bị chịu nhiệt cao.
Thành phần hóa học của thép không gỉ 314
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.15 |
| Silic | Si | 1.0 – 1.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Photpho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 24 – 26 |
| Niken | Ni | 19 – 22 |
| Nitơ | N | ≤ 0.10 |
| Sắt (Fe) | Fe | Còn lại |
Hàm lượng Cr và Ni cực cao giúp thép 314 chống oxy hóa, chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, duy trì cấu trúc austenitic ổn định, trong khi carbon ở mức trung bình giúp giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt sau hàn, đặc biệt khi chi tiết hàn nhiều lớp.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ 314
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 310 – 460 MPa |
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 650 – 900 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 170 – 230 HB |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 1200°C liên tục, 1100°C trong ứng dụng chịu tải nặng |
Tính chất vật lý thép không gỉ 314
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hệ số dẫn nhiệt | 16 W/m·K |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ K⁻¹ |
| Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
| Điện trở suất | 0.72 μΩ·m |
Nhờ cấu trúc austenitic ổn định, thép 314 khả năng chống oxy hóa tốt, chịu nhiệt cao, dễ hàn và gia công, duy trì tính ổn định cơ học và độ dẻo tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
Ưu điểm của thép không gỉ 314
- Chịu nhiệt độ rất cao: Duy trì độ bền và chống oxy hóa liên tục lên đến 1200°C.
- Ổn định cơ học tốt: Độ bền và dẻo tốt ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ cao.
- Chống ăn mòn vừa phải: Thích hợp môi trường oxy hóa và khí nóng trong công nghiệp.
- Dễ hàn và gia công: Phù hợp cho chi tiết chịu nhiệt cao, hàn nhiều lớp.
- Ứng dụng đa dạng: Lò công nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt, chi tiết chịu nhiệt trong luyện kim và hóa chất.
Nhược điểm của thép không gỉ 314
- Chi phí cao: Do hàm lượng Cr và Ni cực cao.
- Chống ăn mòn kém hơn 316/317 trong môi trường chloride: Không thích hợp cho môi trường nước biển trực tiếp hoặc axit mạnh.
- Độ cứng trung bình: Không chịu mài mòn cơ học nặng.
Ứng dụng của thép không gỉ 314
- Ngành công nghiệp nhiệt: Lò công nghiệp, buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt chịu nhiệt độ cao.
- Chi tiết chịu nhiệt trong công nghiệp: Bánh răng, trục, khung chịu nhiệt, thiết bị lò nung, nồi hơi công nghiệp.
- Công nghiệp hóa chất: Thiết bị chịu nhiệt, bồn chứa dung môi, khí nóng và các hệ thống dẫn hóa chất nóng.
- Thiết bị gia dụng chịu nhiệt: Bếp công nghiệp, tấm chịu nhiệt, chi tiết máy móc trong ngành thực phẩm.
- Trang trí chịu nhiệt: Chi tiết inox kiến trúc trong môi trường nhiệt cao.
Quy trình gia công và hàn thép 314
Gia công cơ khí thép không gỉ 314
- Cán, dập, uốn: Dẻo, thích hợp cho tấm mỏng và chi tiết chịu nhiệt cao phức tạp.
- Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát để bảo vệ bề mặt.
- Uốn và kéo: Duy trì hình dạng chi tiết tốt, thích hợp chi tiết chịu nhiệt, tấm và ống inox.
Hàn
- Phương pháp: TIG, MIG, hồ quang tay.
- Vật liệu hàn: Que hàn hoặc dây hàn 314, đảm bảo duy trì khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt sau hàn.
- Xử lý sau hàn: Không bắt buộc, nhưng hàn nhiều lớp nên ủ để giảm ứng suất và tránh ăn mòn kẽ hạt.
So sánh thép 314 với 310S
| Loại thép | Đặc điểm | Chịu nhiệt | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| 310S | Cr-Ni cao, carbon thấp | ≤ 1150°C liên tục | Lò hơi, lò nung, ống dẫn nhiệt, chi tiết hàn nhiều lớp |
| 314 | Cr-Ni cực cao, carbon trung bình | ≤ 1200°C liên tục | Lò công nghiệp nặng, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt, chi tiết chịu nhiệt cao |
Thép 314 là lựa chọn tối ưu khi cần chịu nhiệt độ cực cao lâu dài, trong khi 310S thích hợp cho ứng dụng chịu nhiệt vừa phải, yêu cầu hàn nhiều lớp và chống ăn mòn kẽ hạt tốt.
Tiêu chuẩn và thị trường thép 314
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
|---|---|
| EN | 1.4847 / X15CrNiSi25-21 |
| AISI / ASTM | 314 |
| UNS | S31400 |
| JIS | SUS314 |
| AFNOR | Z15CN25-21 |
Thép 314 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, cuộn dây, ống và chi tiết gia công sẵn, nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức và Trung Quốc, phục vụ công nghiệp nhiệt, lò công nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu nhiệt và công nghiệp hóa chất.
Kết luận thép không gỉ 314
Thép không gỉ 314 là vật liệu austenitic chịu nhiệt cao, Cr-Ni cực cao, carbon trung bình, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ rất cao, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học và độ dẻo tốt. Thép 314 thích hợp cho lò công nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt, chi tiết chịu nhiệt trong luyện kim và hóa chất, là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cực cao, bền lâu và ổn định cơ học trong môi trường nhiệt khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

