Thép không gỉ 316S11

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 316S11

Thép không gỉ 316S11 là một loại thép Austenitic niken – crôm – molypden hạ carbon, được phát triển nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa chloride và hóa chất nhẹ. Đây là biến thể của thép 316 theo tiêu chuẩn ASTM, với ký hiệu S11 theo tiêu chuẩn châu Âu, thích hợp cho các ứng dụng chịu môi trường ăn mòn cao, nước biển, hóa chất nhẹ và các kết cấu hàn yêu cầu độ bền cơ lý ổn định.

Thép không gỉ 316S11 là gì?

316S11 là thép Austenitic hạ carbon, bổ sung molypden để cải thiện khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion, đặc biệt trong môi trường chloride. Thép này thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, môi trường biển, thiết bị thực phẩm, bồn chứa và các kết cấu cần hàn nhiều.

Đặc điểm nổi bật của 316S11 là khả năng chống ăn mòn xuất sắc, ổn định cơ lý trong môi trường khắc nghiệt, khả năng gia công và hàn tốt, đồng thời dễ bảo trì trong các ứng dụng công nghiệp.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 316S11

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 316S11:

  • Crom (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 10–14%
  • Molypden (Mo): 2–3%
  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng carbon thấp giúp giảm kết tủa cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn tại mối hàn. Crom và niken duy trì cấu trúc Austenitic, trong khi molypden nâng cao khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở trong môi trường chloride.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 316S11

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 316S11:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 520–750 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–190
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ uốn, tạo hình, dập và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, phù hợp TIG, MIG, hàn hồ quang, hạn chế ăn mòn mối hàn nhờ hàm lượng carbon thấp
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường chloride, nước biển, dung dịch hóa chất loãng

Ưu điểm Thép không gỉ 316S11

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Thích hợp môi trường chloride, nước biển, hóa chất nhẹ.
  2. Ổn định cơ lý tốt: Duy trì độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo trong nhiều môi trường công nghiệp.
  3. Khả năng hàn tốt: Hạn chế hiện tượng ăn mòn tại mối hàn nhờ hàm lượng carbon thấp.
  4. Dễ gia công cơ khí: Thích hợp cán, uốn, dập, hàn và gia công CNC.
  5. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị hóa chất, kết cấu hàn.

Nhược điểm Thép không gỉ 316S11

  1. Chi phí cao hơn thép 304/304L: Do bổ sung molypden để nâng cao khả năng chống ăn mòn.
  2. Độ bền cơ lý vừa phải: Không thích hợp cho kết cấu chịu lực nặng.
  3. Trọng lượng cao: Austenitic có mật độ lớn, làm tăng trọng lượng kết cấu so với thép carbon hoặc ferritic.

Ứng dụng Thép không gỉ 316S11

316S11 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm và hóa chất nhẹ.
  • Công nghiệp hóa chất và môi trường biển: Bình chứa, van, đường ống chịu môi trường chloride, nước biển và dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Chế tạo kết cấu hàn: Các bộ phận hàn nhiều, yêu cầu chống ăn mòn tại mối hàn.
  • Thiết bị chịu nhiệt và chịu áp lực vừa: Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu và Mỹ ưu tiên nhờ khả năng chống ăn mòn pitting, độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 316S11

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1010–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua, ổn định Austenitic và tăng khả năng chống ăn mòn.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 316S11

Khi gia công CNC 316S11 cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 35–80 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 1–3 mm cho gia công thô, 0,1–1 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của thép, đồng thời đảm bảo bề mặt gia công mịn, chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 316S11

316S11 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất và môi trường biển: Bình chứa, van, đường ống chịu môi trường chloride và nước biển.
  • Công nghiệp chế tạo thiết bị chịu áp lực vừa: Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu và Mỹ ưu tiên sử dụng 316S11 nhờ khả năng chống ăn mòn pitting, độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài.

316S11 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao, môi trường chloride, kết cấu hàn nhiều, công nghiệp thực phẩm và hóa chất nhẹ, kết hợp giữa độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý.

Kết luận

Thép không gỉ 316S11 là vật liệu Austenitic molypden hạ carbon lý tưởng cho môi trường chloride, thực phẩm, hóa chất nhẹ và kết cấu hàn. Với thành phần hóa học cân bằng, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 316S11 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn hiệu quả cho công nghiệp chế tạo thiết bị hóa chất, thực phẩm, môi trường biển nhẹ và các kết cấu hàn yêu cầu độ bền cơ lý ổn định.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 10 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Môi Trường [...]

    Tìm hiểu về Inox 2331

    Tìm hiểu về Inox 2331 và Ứng dụng của nó Inox 2331 là gì? Inox [...]

    Thép Inox 317S12

    Thép Inox 317S12 Thép Inox 317S12 là gì? Thép Inox 317S12 là loại thép không [...]

    Ống Inox 316 Phi 65mm

    Ống Inox 316 Phi 65mm – Giải Pháp Bền Bỉ Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Đồng CW404J

    Đồng CW404J Đồng CW404J là gì? Đồng CW404J là một loại đồng-niken cao cấp (Cupronickel), [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 12

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 12 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Cách Gia Công Inox 631 Để Đạt Hiệu Quả Tốt Nhất

    Cách Gia Công Inox 631 Để Đạt Hiệu Quả Tốt Nhất Inox 631, với tính [...]

    Tấm Inox 304 55mm

    Tấm Inox 304 55mm – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo