Thép không gỉ 316S61

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 316S61

Thép không gỉ 316S61 là loại thép Austenitic niken – crôm – molypden, nổi bật với hàm lượng carbon thấp, được thiết kế để cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chloride và hóa chất nhẹ. Ký hiệu S61 theo tiêu chuẩn châu Âu thể hiện đây là biến thể cải tiến của thép 316 theo tiêu chuẩn ASTM, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi chống ăn mòn cao, độ bền cơ lý ổn định và khả năng hàn tốt.

Thép không gỉ 316S61 là gì?

316S61 là thép Austenitic molypden hạ carbon, cung cấp khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion vượt trội so với thép 304 hoặc 316 tiêu chuẩn. Loại thép này thích hợp cho môi trường biển, công nghiệp hóa chất nhẹ, thiết bị chế biến thực phẩm và các kết cấu hàn cần tuổi thọ cao.

Đặc điểm nổi bật của 316S61 là sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ lý ổn định, dễ gia công và hàn, cùng khả năng chịu nhiệt độ vừa phải trong môi trường công nghiệp.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 316S61

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 316S61:

  • Crom (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 10–14%
  • Molypden (Mo): 2–3%
  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng carbon thấp giúp hạn chế sự kết tủa cacbua crom, duy trì khả năng chống ăn mòn tại mối hàn. Molypden nâng cao khả năng chống ăn mòn pitting và crevice corrosion trong môi trường chloride. Crom và niken duy trì cấu trúc Austenitic, đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 316S61

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 316S61:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 520–750 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–190
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, lý tưởng cho uốn, dập, tạo hình và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, phù hợp TIG, MIG, hàn hồ quang, hạn chế ăn mòn tại mối hàn
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường chloride, nước biển và dung dịch hóa chất nhẹ

Ưu điểm Thép không gỉ 316S61

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Chống ăn mòn pitting và crevice corrosion trong môi trường chloride.
  2. Ổn định cơ lý tốt: Duy trì độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo trong các ứng dụng công nghiệp.
  3. Khả năng hàn tốt: Giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn nhờ hàm lượng carbon thấp.
  4. Dễ gia công cơ khí: Thích hợp cán, uốn, dập, hàn và gia công CNC.
  5. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị hóa chất, kết cấu hàn.

Nhược điểm Thép không gỉ 316S61

  1. Chi phí cao hơn thép 304/304L hoặc 316 tiêu chuẩn: Do bổ sung molypden để nâng cao khả năng chống ăn mòn.
  2. Độ bền cơ lý vừa phải: Không phù hợp các kết cấu chịu lực nặng.
  3. Trọng lượng lớn: Austenitic có mật độ cao, làm tăng trọng lượng kết cấu so với thép carbon hoặc ferritic.

Ứng dụng Thép không gỉ 316S61

316S61 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất và môi trường biển: Bình chứa, van, đường ống chịu môi trường chloride, nước biển và dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Chế tạo kết cấu hàn: Các bộ phận hàn nhiều, yêu cầu chống ăn mòn tại mối hàn.
  • Thiết bị chịu áp lực vừa: Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu và Mỹ ưu tiên nhờ khả năng chống ăn mòn pitting, độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài.

316S61 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao, môi trường chloride, kết cấu hàn nhiều, công nghiệp thực phẩm và hóa chất nhẹ, kết hợp giữa độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 316S61

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1010–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua, ổn định Austenitic và tăng khả năng chống ăn mòn.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 316S61

Khi gia công CNC 316S61 cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 35–80 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 1–3 mm cho gia công thô, 0,1–1 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của thép, đồng thời đảm bảo bề mặt gia công mịn, chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 316S61

316S61 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất và môi trường biển: Bình chứa, van, đường ống chịu môi trường chloride và nước biển.
  • Công nghiệp chế tạo thiết bị chịu áp lực vừa: Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu và Mỹ ưu tiên sử dụng 316S61 nhờ khả năng chống ăn mòn pitting, độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài.

316S61 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng chịu môi trường chloride, công nghiệp thực phẩm, hóa chất nhẹ và kết cấu hàn, kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ 316S61 là vật liệu Austenitic molypden hạ carbon lý tưởng cho môi trường chloride, công nghiệp thực phẩm, hóa chất nhẹ và kết cấu hàn. Với thành phần hóa học cân bằng, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 316S61 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn hiệu quả cho công nghiệp chế tạo thiết bị hóa chất, thực phẩm, môi trường biển nhẹ và các kết cấu hàn yêu cầu độ bền cơ lý ổn định.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 1Cr18Ni9Ti

    Thép không gỉ 1Cr18Ni9Ti Thép không gỉ 1Cr18Ni9Ti là gì? Thép không gỉ 1Cr18Ni9Ti là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 155

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 155 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Dự [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 210

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 210 – Chất Liệu Cứng Cáp Cho Các Ứng [...]

    Vật liệu X12CrMnNiN17-7-5

    Vật liệu X12CrMnNiN17-7-5 Vật liệu X12CrMnNiN17-7-5 là gì? Vật liệu X12CrMnNiN17-7-5 là một loại thép [...]

    So Sánh Inox S32750 Với Inox 316L Và Inox 304 – Nên Chọn Loại Nào

    So Sánh Inox S32750 Với Inox 316L Và Inox 304 – Nên Chọn Loại Nào? [...]

    Thép không gỉ 1.4319

    Thép không gỉ 1.4319 Thép không gỉ 1.4319 là gì? Thép không gỉ 1.4319 là [...]

    Ống Inox 310S Phi 220mm

    Ống Inox 310S Phi 220mm – Khả Năng Chịu Nhiệt Cao, Độ Bền Vượt Trội [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 20mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 20mm – Thanh Inox Đặc Chuẩn Cơ Khí, Chống Gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo