Thép không gỉ 320S31

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 320S31

Thép không gỉ 320S31 là loại thép Austenitic niken – crôm có hàm lượng carbon thấp, được thiết kế để kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ dẻo cao và tính chất cơ lý ổn định. Đây là biến thể nâng cấp của dòng thép Austenitic 320, với ký hiệu S31 theo tiêu chuẩn châu Âu, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, trang trí và thiết bị chịu môi trường vừa phải.

Thép không gỉ 320S31 là gì?

320S31 là thép Austenitic hạ carbon, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vừa phải, ổn định cơ lý cao và tính dẻo tốt. Loại thép này phù hợp cho các chi tiết cơ khí, kết cấu tấm, thiết bị trang trí, bồn chứa, ống dẫn và các bộ phận cần kéo, uốn, dập hay tạo hình phức tạp.

Đặc điểm nổi bật của 320S31 là khả năng duy trì cấu trúc Austenitic trong suốt quá trình gia công, hàn và uốn, hạn chế nứt gãy, rỗ bề mặt và đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các chi tiết.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 320S31

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 320S31:

  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 9–11%
  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua tại mối hàn, tăng khả năng chống ăn mòn tại các vùng tiếp xúc với môi trường công nghiệp nhẹ. Crom cung cấp khả năng chống ăn mòn bề mặt, niken duy trì tính Austenitic và tăng độ dẻo, dễ gia công.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 320S31

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 320S31:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500–700 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 45–55%
  • Độ cứng Brinell (HB): 140–180
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, lý tưởng cho kéo sâu, uốn, tạo hình và dập tấm
  • Khả năng hàn: Tốt, phù hợp TIG, MIG và hàn hồ quang
  • Khả năng chống ăn mòn: Vừa phải, thích hợp môi trường công nghiệp nhẹ và thực phẩm

Ưu điểm Thép không gỉ 320S31

  1. Độ dẻo cao: Thích hợp kéo sâu, uốn, dập, tạo hình phức tạp và chế tạo chi tiết tấm, ống.
  2. Khả năng hàn tốt: Giảm nguy cơ nứt gãy tại mối hàn nhờ hàm lượng carbon thấp.
  3. Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo trong nhiều ứng dụng.
  4. Dễ gia công cơ khí: Phù hợp cán, uốn, dập, hàn và gia công CNC.
  5. Ứng dụng đa dạng: Thiết bị thực phẩm, trang trí nội thất, ống dẫn, bồn chứa và các chi tiết cần uốn cong hoặc kéo sâu.

Nhược điểm Thép không gỉ 320S31

  1. Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép 316: Không thích hợp môi trường chloride mạnh hoặc hóa chất đậm đặc.
  2. Độ bền cơ lý vừa phải: Không phù hợp các kết cấu chịu lực nặng.
  3. Trọng lượng lớn: Austenitic có mật độ cao, làm tăng trọng lượng kết cấu so với thép carbon hoặc ferritic.

Ứng dụng Thép không gỉ 320S31

320S31 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm.
  • Thiết bị trang trí: Lan can, tay nắm, tấm trang trí nội thất, bảng hiệu và các chi tiết cần uốn cong.
  • Công nghiệp nhẹ: Ống dẫn, bình chứa, van và các chi tiết chịu uốn cong nhiều lần.
  • Chế tạo kết cấu tấm và kéo sâu: Chi tiết cơ khí cần kéo sâu, uốn tấm, dập và tạo hình phức tạp.
  • Thiết bị y tế và dược phẩm: Các bộ phận chịu kéo, uốn và dễ vệ sinh.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 320S31

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1010–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 320S31

Khi gia công CNC 320S31 cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 40–90 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,25 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–3 mm cho gia công thô, 0,1–1 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp gia công dễ dàng, bảo vệ đặc tính cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo bề mặt chi tiết mịn và chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 320S31

320S31 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp nhẹ và trang trí nội thất: Lan can, tay nắm, tấm trang trí, chi tiết kéo sâu, uốn cong.
  • Công nghiệp cơ khí: Chi tiết ống dẫn, bình chứa, van và chi tiết cơ khí chịu biến dạng.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu và Mỹ ưa chuộng nhờ độ dẻo cao, khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý.

320S31 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết kéo sâu, uốn, tạo hình phức tạp, kết cấu tấm, thiết bị thực phẩm và công nghiệp nhẹ, kết hợp giữa tính dẻo, độ bền cơ lý ổn định và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Kết luận

Thép không gỉ 320S31 là vật liệu Austenitic lý tưởng cho các ứng dụng kéo sâu, uốn, tạo hình phức tạp và kết cấu tấm. Với thành phần hóa học cân bằng, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 320S31 đảm bảo độ dẻo, độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn hiệu quả cho công nghiệp thực phẩm, thiết bị trang trí, công nghiệp nhẹ và các chi tiết cơ khí chịu biến dạng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 430 0.20mm

    Tấm Inox 430 0.20mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thép 302

    Thép 302 Thép 302 là gì? Thép 302 là một loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Đồng 2.0065 Có Thể Dùng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao Không

    Đồng 2.0065 Có Thể Dùng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao Không? Đồng 2.0065 (Cu-ETP [...]

    Cách Xử Lý Nhiệt Inox F55 Để Tăng Độ Bền Và Chống Ăn Mòn

    Cách Xử Lý Nhiệt Inox F55 Để Tăng Độ Bền Và Chống Ăn Mòn 1. [...]

    Inox 329J1 Có Thân Thiện Với Môi Trường Khi Tái Chế Không

    Inox 329J1 Có Thân Thiện Với Môi Trường Khi Tái Chế Không? 1. Giới Thiệu [...]

    Inox STS305

    Inox STS305 Inox STS305 là gì? Inox STS305 là loại thép không gỉ austenitic cao [...]

    Tấm Inox 316 0.13mm

    Tấm Inox 316 0.13mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.13mm là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 22

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 22 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo