Thép không gỉ 321S20

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 321S20

Thép không gỉ 321S20 là một loại thép không gỉ austenit ổn định, thuộc nhóm thép 321 cải tiến, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt cao. Loại thép này được phát triển để đáp ứng nhu cầu công nghiệp trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành hàng hải, hóa chất, nhiệt điện, thực phẩm và dược phẩm. Với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và tính ổn định khi gia công, 321S20 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết chịu nhiệt độ và môi trường hóa chất vừa phải đến cao.

Thép không gỉ 321S20 là gì?

321S20 là thép không gỉ austenit, không từ tính, được ổn định bằng titan, giúp giảm hiện tượng cacbua hóa ở mối hàn và bề mặt, từ đó cải thiện khả năng chống ăn mòn ứng suất. So với thép 321 thông thường, 321S20 bổ sung các nguyên tố như lưu huỳnh hoặc selenium để nâng cao khả năng gia công, giảm hiện tượng dính phoi và cải thiện hiệu suất gia công.

Loại thép này thường được sử dụng cho các chi tiết cơ khí, bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị hóa chất, bộ phận lò hơi, chi tiết tàu thuyền, chi tiết thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn ổn định và bền với nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 321S20

Thành phần hóa học điển hình của 321S20:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,15 – 0,35%
  • Crom (Cr): 17 – 19%
  • Niken (Ni): 9 – 12%
  • Titan (Ti): 5 x C – 0,70%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Titan trong 321S20 ổn định cacbua, giảm hiện tượng ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất tại mối hàn. Lưu huỳnh hoặc selenium cải thiện khả năng gia công, giúp thép dễ dàng chế tạo các chi tiết phức tạp, đồng thời duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 321S20

Các tính chất cơ lý tiêu biểu của 321S20:

  • Độ bền kéo: 570 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: 205 – 450 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
  • Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng

321S20 có độ dẻo cao, dễ gia công cơ khí, gia công CNC, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn tốt và ổn định ở nhiệt độ cao trong các môi trường công nghiệp, thực phẩm và dược phẩm.

Ưu điểm Thép không gỉ 321S20

  1. Khả năng gia công tốt: Giảm ma sát, hạn chế dính phoi, nâng cao hiệu suất gia công.
  2. Chống ăn mòn ứng suất vượt trội: Ổn định nhờ titan, giảm hiện tượng ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.
  3. Chịu nhiệt độ cao: Thích hợp cho các chi tiết trong lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và môi trường nhiệt công nghiệp.
  4. Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải đến cao.
  5. Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao: Dễ vệ sinh, thích hợp chi tiết y tế, thực phẩm và trang trí.

Nhược điểm Thép không gỉ 321S20

  • Chi phí cao hơn thép 304 và 316.
  • Khả năng chống ăn mòn cực mạnh thấp hơn thép 317 trong môi trường hóa chất đặc biệt.
  • Gia công và hàn yêu cầu kỹ thuật kiểm soát nhiệt tốt để tránh biến dạng hoặc nứt.

Ứng dụng Thép không gỉ 321S20

321S20 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  1. Ngành cơ khí: Trục, bulông, ốc vít, bánh răng, chi tiết máy cần gia công chính xác, chi tiết chịu nhiệt.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chế biến thực phẩm, chi tiết vệ sinh.
  3. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, chi tiết cần bề mặt sáng và vệ sinh cao.
  4. Ngành hóa chất và nhiệt điện: Van, bồn chứa, đường ống chịu nhiệt, môi trường clorua và hóa chất nhẹ.
  5. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, bộ phận chịu nước biển, van và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường muối cao.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ 321S20

1. Sản xuất 321S20

  • Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
  • Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni, Ti, S hoặc Se theo tiêu chuẩn.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
  • Cán nguội: Cải thiện độ bền cơ học, chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Dập, tiện, khoan: Lưu huỳnh hoặc selenium giúp giảm ma sát, hạn chế dính phoi.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để bảo vệ titan, hạn chế hình thành cacbua và ăn mòn khe hở.
  • Gia công CNC: Phù hợp chế tạo chi tiết chính xác, dụng cụ y tế, chi tiết chịu nhiệt và chi tiết máy móc.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 1000 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.
  • Kiểm soát mối hàn: Bảo vệ titan, giảm hình thành cacbua, bảo đảm khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Tiêu chuẩn chất lượng Thép không gỉ 321S20

  • ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm, thanh và cuộn thép không gỉ austenit.
  • JIS G4305 – Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép austenitic ổn định titan.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ và hợp kim.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo 321S20 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công, đồng thời ổn định trong môi trường nhiệt độ và hóa chất vừa phải.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

321S20 được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, y tế, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nhiệt điện và hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng và khả năng gia công ổn định. Xu hướng hiện nay là sử dụng 321S20 cho các chi tiết chịu nhiệt, chịu ăn mòn ứng suất và bề mặt cần sáng, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.

Kết luận

Thép không gỉ 321S20 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, dụng cụ y tế, thiết bị công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nhiệt điện và hàng hải cần độ bền, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn tốt và bề mặt sáng bóng. Với thành phần hợp lý gồm Cr, Ni, Ti và bổ sung lưu huỳnh, 321S20 duy trì cấu trúc austenit ổn định, đáp ứng nhu cầu công nghiệp, cơ khí, thực phẩm, y tế, hóa chất và hàng hải, đảm bảo tuổi thọ dài và hiệu quả kinh tế lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng 0.25mm

    Đồng 0.25mm – Đặc tính sản phẩm, độ dẫn điện cao, bền bỉ trong mọi [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 12.7mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 12.7mm – Thanh Inox Đặc Chuẩn Inch, Bền Bỉ Và [...]

    Thép SUS416

    Thép SUS416 Thép SUS416 là gì? Thép SUS416 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Vật liệu UNS S34700

    Vật liệu UNS S34700 Vật liệu UNS S34700 là gì? Vật liệu UNS S34700 là [...]

    CuNi7Zn39Pb3Mn2 Copper Alloys

    CuNi7Zn39Pb3Mn2 Copper Alloys CuNi7Zn39Pb3Mn2 Copper Alloys là gì? CuNi7Zn39Pb3Mn2 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    Thép 1.4568

    Thép 1.4568 Thép 1.4568 là loại thép không gỉ martensitic làm cứng kết tủa (PH [...]

    Vật liệu 2346

    Vật liệu 2346 Vật liệu 2346 là gì? Vật liệu 2346 là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4537

    Thép Inox Austenitic 1.4537 Thép Inox Austenitic 1.4537 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo