Thép không gỉ 329J1

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 329J1

Thép không gỉ 329J1 là loại thép song pha (duplex stainless steel) với cấu trúc gồm khoảng 50% ferrite và 50% austenite, mang lại sự kết hợp tối ưu giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu ứng suất trong môi trường khắc nghiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành dầu khí, hàng hải, hóa chất và năng lượng – những môi trường mà thép không gỉ thông thường như 304 hay 316 không đáp ứng được yêu cầu về độ bền ăn mòn và chịu tải.

Thép không gỉ 329J1 là gì?

Thép không gỉ 329J1 là mác thép thuộc nhóm duplex stainless steel, được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm của thép austenitic (như 304, 316) trong môi trường có ion clorua hoặc nhiệt độ cao. Cấu trúc song pha giúp thép có giới hạn chảy gấp đôi thép austenitic thông thường, đồng thời duy trì khả năng hàn và chống ăn mòn rất tốt.

Tên gọi “329J1” thường được sử dụng trong tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), tương đương với UNS S32900 theo tiêu chuẩn ASTM/AISI.

Thành phần hóa học của Thép không gỉ 329J1

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0,03
Si (Silic) ≤ 1,00
Mn (Mangan) ≤ 1,50
P (Phospho) ≤ 0,035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,02
Cr (Crom) 24,0 – 27,0
Ni (Niken) 3,0 – 6,0
Mo (Molypden) 1,0 – 2,0
N (Nitơ) ≤ 0,10

Sự kết hợp giữa Crom cao (24–27%)Molypden (1–2%) giúp thép 329J1 chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở cực tốt, đặc biệt trong môi trường có muối hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.

Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 329J1

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 700 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 450 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25%
  • Độ cứng Brinell (HB): 200 – 260
  • Tỷ trọng: 7,80 g/cm³
  • Khả năng chịu nhiệt: Tốt đến 300°C, vẫn duy trì cơ tính ở 350°C nếu được xử lý đúng cách.

So với thép 316L, độ bền của 329J1 cao gấp 1,5 – 2 lần, đồng thời có khả năng chống nứt do ứng suất vượt trội.

Cấu trúc vi mô của Thép không gỉ 329J1

Cấu trúc của thép không gỉ 329J1 bao gồm:

  • Pha Ferrite (α): Mang lại độ bền cao, khả năng chịu tải và kháng ứng suất tốt.
  • Pha Austenite (γ): Cung cấp độ dẻo dai, tính hàn và chống ăn mòn trong môi trường hóa chất.

Sự kết hợp cân bằng giữa hai pha này tạo ra thép có độ bền cơ học cao nhưng vẫn đảm bảo khả năng gia công và hàn tốt.

Ưu điểm của Thép không gỉ 329J1

  1. Độ bền cơ học cao:
    Giới hạn chảy cao hơn nhiều so với thép austenitic, giúp giảm khối lượng vật liệu trong thiết kế kết cấu.
  2. Chống ăn mòn vượt trội:
    Kháng tốt với ăn mòn kẽ hở, ăn mòn rỗ và ăn mòn trong môi trường có ion Cl⁻.
  3. Chống nứt do ứng suất clorua:
    Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao.
  4. Tính hàn tốt:
    Có thể hàn bằng MIG, TIG hoặc hồ quang tay, không yêu cầu xử lý nhiệt phức tạp sau hàn.
  5. Tuổi thọ cao:
    Khả năng chống oxy hóa và mỏi tốt, giúp tăng độ bền lâu dài của thiết bị.

Nhược điểm của Thép không gỉ 329J1

  • Khó gia công hơn so với thép 304 và 316: Cần dụng cụ chuyên dụng và tốc độ cắt thấp.
  • Không phù hợp cho nhiệt độ trên 350°C: Dễ hình thành pha sigma làm giảm tính dẻo.
  • Giá thành cao hơn thép austenitic thông thường do yêu cầu công nghệ sản xuất cao.

Ứng dụng của Thép không gỉ 329J1

Thép 329J1 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng và môi trường ăn mòn cao:

  1. Ngành dầu khí:
    Ống dẫn dầu, thiết bị khoan, bộ phận giếng khoan, bồn chứa, van và phụ kiện.
  2. Ngành hàng hải:
    Trục chân vịt, vỏ tàu, bộ phận neo, chi tiết boong và kết cấu dưới nước.
  3. Ngành hóa chất:
    Thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn khí và axit.
  4. Ngành năng lượng:
    Thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý nước, turbine thủy điện.
  5. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    Bồn trộn, bồn rửa, hệ thống đường ống sạch.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt Thép không gỉ 329J1

  1. Nấu luyện:
    Sử dụng lò hồ quang điện (EAF) hoặc lò AOD để tinh luyện và kiểm soát hàm lượng Cr và Mo.
  2. Đúc phôi:
    Phôi được đúc liên tục để tránh tách lớp và bảo đảm cấu trúc đồng nhất.
  3. Cán nóng:
    Cán ở 1100 – 1250°C, sau đó làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước.
  4. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    Ủ ở 1050 – 1100°C và làm nguội nhanh để tránh kết tủa pha sigma.
  5. Gia công cơ khí:
    Dễ gia công bằng phương pháp tiện, phay hoặc cắt plasma, nhưng cần sử dụng tốc độ cắt thấp để giảm sinh nhiệt.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 329J1

Phương pháp Tốc độ cắt (Vc) Lượng ăn dao (f) Ghi chú
Tiện 40 – 70 m/phút 0,05 – 0,20 mm/vòng Dao carbide, có dung dịch làm mát
Phay 30 – 60 m/phút 0,05 – 0,15 mm/vòng Dùng dao phủ TiAlN
Khoan 20 – 40 m/phút 0,10 – 0,25 mm/vòng Mũi khoan HSS-Co hoặc carbide
Hàn TIG/MIG 150 – 250 A Dùng dây hàn ER2209 hoặc ER329

So sánh Thép không gỉ 329J1 và 316L

Đặc tính 329J1 316L
Cấu trúc Duplex (50% ferrite, 50% austenite) Austenitic
Độ bền kéo 700 – 900 MPa 485 – 700 MPa
Giới hạn chảy ≥ 450 MPa ≥ 170 MPa
Chống ăn mòn clorua Rất tốt Tốt
Tính hàn Tốt Xuất sắc
Ứng dụng Dầu khí, hóa chất, hàng hải Thực phẩm, y tế, dân dụng

Như vậy, 329J1 có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn rõ rệt, tuy nhiên khó hàn và gia công hơn so với 316L.

Thị trường và xu hướng sử dụng

Trong bối cảnh ngành công nghiệp dầu khí, năng lượng và hàng hải phát triển, nhu cầu sử dụng thép không gỉ 329J1 tăng mạnh nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn đặc biệt. Ở Việt Nam, vật liệu này đang được các nhà máy cơ khí, đóng tàu và thiết bị hóa chất lựa chọn thay thế cho thép 316L hoặc 317L để giảm chi phí bảo trì dài hạn.

Kết luận

Thép không gỉ 329J1 là vật liệu chiến lược trong nhóm thép song pha (duplex), mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính kinh tế. Với các đặc tính vượt trội, 329J1 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là dầu khí, hàng hải và công nghiệp hóa chất.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 304

    Vật liệu 304 Vật liệu 304 là gì? Vật liệu 304 là một loại thép [...]

    Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

    Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2 Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2 là loại thép austenitic hợp kim cao, [...]

    Thép X11CrNiMnN19-8-6

    Thép X11CrNiMnN19-8-6 Thép X11CrNiMnN19-8-6 là gì? Thép X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 36

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 36 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Các Ứng [...]

    Lý Do Inox 2101 LDX Được Ưa Chuộng Trong Ngành Giao Thông Vận Tải

    Lý Do Inox 2101 LDX Được Ưa Chuộng Trong Ngành Giao Thông Vận Tải 1. [...]

    Inox 0Cr18Ni10Ti

    Inox 0Cr18Ni10Ti Inox 0Cr18Ni10Ti là gì? Inox 0Cr18Ni10Ti là thép không gỉ austenitic, còn được [...]

    STS410 material

    STS410 material STS410 material là gì? STS410 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox X1CrNiMoN25-22-2

    Inox X1CrNiMoN25-22-2 Inox X1CrNiMoN25-22-2 là gì? Inox X1CrNiMoN25-22-2 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo