Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

Duplex 1.441

Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T là loại thép duplex cao cấp, kết hợp ưu điểm của thép ferritic và austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường clorua, nước biển, dung dịch muối và hóa chất oxy hóa. Loại thép này có cấu trúc ferritic-austenitic cân bằng, bổ sung các nguyên tố hợp kim như Mo, N và Ti, giúp tăng cường khả năng chống rỗ, pitting, crevice và ăn mòn ứng suất. Thép 08X21H6M2T thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, công nghiệp năng lượng, xử lý nước biển và các thiết bị chịu áp lực cao.

Thành phần hóa học Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 08X21H6M2T bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Crom (Cr): 20 – 22%
  • Nickel (Ni): 5 – 7%
  • Molypden (Mo): 1,5 – 2,5%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Nitơ (N): 0,15 – 0,25%
  • Titan (Ti): 0,3 – 0,6%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Silic (Si): ≤ 1%

Hàm lượng Cr và Mo cao kết hợp với Ni, N và Ti giúp thép 08X21H6M2T có khả năng chống rỗ, pitting, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất vượt trội, đồng thời duy trì cấu trúc duplex ferritic-austenitic ổn định.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

  • Độ bền kéo: 750 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy: 450 – 650 MPa
  • Độ dãn dài: ≥ 20%
  • Độ cứng: 250 – 320 HB

Cấu trúc duplex ferritic-austenitic giúp thép vừa có độ cứng cao, vừa duy trì độ dẻo dai, hạn chế nứt và biến dạng dưới tải trọng và môi trường ăn mòn mạnh.

Tính chất chống ăn mòn Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

  • Chống clorua mạnh: Thép chịu được môi trường nước biển, dung dịch muối và hợp chất clorua.
  • Chống rỗ, pitting và crevice: Nhờ hàm lượng Mo và N cao, thép chống rỗ, pitting và ăn mòn khe hở hiệu quả.
  • Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được axit nitric, axit photphoric và dung dịch kiềm nhẹ.
  • Chống oxy hóa: Titan giúp thép ổn định ở nhiệt độ cao và duy trì lớp thụ động bền lâu.
  • Chống ăn mòn ứng suất: Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất vượt trội, phù hợp với hệ thống chịu áp lực cao.

Ưu điểm Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Thích hợp cho môi trường clorua mạnh, hóa chất oxy hóa và nước biển.
  2. Độ bền cơ học vượt trội: Giới hạn chảy và độ bền kéo cao, chịu được áp lực lớn.
  3. Ổn định ở nhiệt độ cao: Titan giúp thép giữ được tính chất cơ lý và chống oxy hóa tốt.
  4. Hiệu suất hàn tốt: Hỗ trợ hàn TIG, MIG nếu kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật hàn đúng cách.
  5. Ứng dụng đa dạng: Ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp năng lượng và các thiết bị chịu áp lực cao.
  6. Chống nứt ứng suất: Khả năng chống ăn mòn ứng suất vượt trội so với thép duplex thông thường.

Nhược điểm Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

  • Chi phí cao: Giá thành cao hơn so với thép duplex thông thường và thép austenitic cao cấp.
  • Gia công khó: Yêu cầu dụng cụ hợp kim cứng và kỹ thuật gia công chính xác.
  • Kiểm soát hàn nghiêm ngặt: Nhiệt độ và tốc độ hàn không đúng có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.

Ứng dụng Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

  1. Ngành dầu khí: Ống dẫn, giàn khoan, van, bình áp lực và thiết bị chịu áp lực cao.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa dung dịch ăn mòn mạnh, tháp trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng hóa chất.
  3. Xử lý nước biển: Thiết bị lọc, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn clorua mạnh.
  4. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn trong nhà máy điện và nhà máy xử lý khí.
  5. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị, bồn chứa tiếp xúc hóa chất và dung dịch muối mạnh.
  6. Các ứng dụng chịu áp lực cao và môi trường ăn mòn mạnh: Van, bơm, đường ống, bình áp lực, thiết bị phản ứng.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

  • Nhiệt độ ủ: 1020 – 1080°C để ổn định cấu trúc duplex.
  • Làm lạnh nhanh: Bằng nước hoặc khí để duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
  • Ổn định cấu trúc: Giúp thép đạt hiệu suất chống rỗ, pitting, ăn mòn ứng suất và oxy hóa tối ưu.
  • Kiểm soát tỷ lệ ferrite và austenite: Đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tối ưu.

Gia công CNC và hàn Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

  • Gia công CNC: Tiện, phay, cắt; sử dụng dụng cụ hợp kim cứng để đạt bề mặt gia công mịn.
  • Hàn: TIG, MIG; cần kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để duy trì tỷ lệ ferrite-austenite và khả năng chống ăn mòn.
  • Kiểm soát nhiệt độ sau hàn: Giúp thép giữ được độ bền cơ học và chống ăn mòn lâu dài.

Phân tích thị trường Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T

  • Tiêu thụ: Nhu cầu cao trong ngành dầu khí, hóa chất nặng, xử lý nước biển và công nghiệp nặng nhờ độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Xu hướng: Thép duplex 08X21H6M2T ngày càng được sử dụng thay thế thép duplex và austenitic thông thường trong môi trường clorua mạnh và hóa chất nặng.
  • Cạnh tranh: Nổi bật với khả năng chống rỗ, pitting, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất, là lựa chọn tối ưu cho môi trường khắc nghiệt.
  • Ứng dụng chiến lược: Lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống chịu áp lực cao, môi trường clorua mạnh, bồn chứa hóa chất, van, bơm, đường ống và thiết bị phản ứng.

Kết luận

Thép không gỉ Duplex 08X21H6M2T là vật liệu cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Với cấu trúc duplex ferritic-austenitic và hàm lượng Cr, Ni, Mo, N, Ti hợp lý, thép 08X21H6M2T chống rỗ, pitting, crevice và ăn mòn ứng suất hiệu quả, mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao cho các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox Duplex F53

    Inox Duplex F53 Inox Duplex F53 là gì? Inox Duplex F53, còn được biết đến [...]

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 So Với SUS304: Sự Khác Biệt Và Lựa Chọn Tốt Nhất

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 So Với SUS304: Sự Khác Biệt Và Lựa Chọn Tốt Nhất Khi nói [...]

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là một loại đồng thau đặc biệt [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4311

    Thép Inox Austenitic 1.4311 Thép Inox Austenitic 1.4311 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thép Inox 12X18H9T

    Thép Inox 12X18H9T Thép Inox 12X18H9T là gì? Thép Inox 12X18H9T là một loại thép [...]

    Thép không gỉ X15Cr13

    Thép không gỉ X15Cr13 Thép không gỉ X15Cr13 là gì? Thép không gỉ X15Cr13 là [...]

    Thép 329J3L

    Thép 329J3L Thép 329J3L là gì? Thép 329J3L là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Thép Inox Austenitic 316J1L

    Thép Inox Austenitic 316J1L Thép Inox Austenitic 316J1L là gì? Thép Inox Austenitic 316J1L là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo