Thép không gỉ Duplex 318S13

Duplex 1.4424

Thép không gỉ Duplex 318S13

Thép không gỉ Duplex 318S13 là loại thép Duplex cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thép 318S13 có cấu trúc ferritic – austenitic cân bằng, thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực cao, môi trường clorua, hóa chất oxy hóa và nước biển.

Thành phần hóa học Thép không gỉ Duplex 318S13

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 318S13 bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Crom (Cr): 23 – 25%
  • Nickel (Ni): 12 – 14%
  • Molypden (Mo): 3 – 5%
  • Nitơ (N): 0,20 – 0,30%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Silic (Si): ≤ 1%

Hàm lượng cao của Cr, Ni, Mo và N giúp thép 318S13 tạo lớp thụ động bền vững, chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn clorua hiệu quả.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ Duplex 318S13

  • Độ bền kéo: 850 – 1000 MPa
  • Giới hạn chảy: 650 – 750 MPa
  • Độ dãn dài: ≥ 25%
  • Độ cứng: 300 – 350 HB

Cấu trúc duplex giúp thép 318S13 vừa có độ bền cơ học cao vừa duy trì độ dẻo dai, giảm nguy cơ nứt hoặc biến dạng dưới áp lực và môi trường ăn mòn clorua.

Tính chất chống ăn mòn Thép không gỉ Duplex 318S13

  • Chống clorua: Hiệu quả trong nước biển, dung dịch muối, hợp chất clorua và axit clorua.
  • Chống pitting và crevice: Mo và N cao giúp chống rỗ, pitting và ăn mòn khe hở hiệu quả.
  • Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được axit nitric, axit photphoric, dung dịch kiềm và các dung dịch oxy hóa mạnh.
  • Chống oxy hóa: Ổn định ở nhiệt độ cao, bề mặt duy trì độ bền lâu dài.
  • Chống ăn mòn ứng suất: Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất vượt trội so với thép austenitic thông thường.

Ưu điểm Thép không gỉ Duplex 318S13

  1. Chống ăn mòn cao: Phù hợp với môi trường clorua, hóa chất oxy hóa và nước biển.
  2. Độ bền cơ học vượt trội: Giới hạn chảy và độ bền kéo cao, chịu áp lực lớn.
  3. Cấu trúc duplex ổn định: Duy trì tính chất cơ lý và chống ăn mòn lâu dài.
  4. Hiệu suất hàn tốt: Hỗ trợ hàn TIG, MIG với kiểm soát nhiệt độ phù hợp.
  5. Ứng dụng đa dạng: Dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp giấy, chế biến thực phẩm.
  6. Chống nứt ứng suất: Khả năng chống ăn mòn ứng suất vượt trội so với thép austenitic thông thường.

Nhược điểm Thép không gỉ Duplex 318S13

  • Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép duplex tiêu chuẩn và thép austenitic.
  • Gia công khó: Cần dụng cụ hợp kim cứng và phương pháp gia công chính xác.
  • Hạn chế hàn: Nếu không kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn, cấu trúc duplex có thể biến đổi, giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ Duplex 318S13

  1. Ngành dầu khí: Giàn khoan, ống dẫn, van, bồn chứa và thiết bị chịu áp lực cao.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa dung dịch ăn mòn, tháp trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng hóa chất.
  3. Xử lý nước biển: Thiết bị lọc, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn clorua mạnh.
  4. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Máy móc, bình chứa, hệ thống đường ống tiếp xúc hóa chất và muối.
  5. Ngành công nghiệp giấy và bột giấy: Thiết bị tiếp xúc dung dịch kiềm và môi trường ăn mòn nghiêm trọng.
  6. Các ứng dụng chịu áp lực cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt: Van, bơm, đường ống, thiết bị phản ứng.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ Duplex 318S13

  • Nhiệt độ ủ: 1020 – 1080°C
  • Làm lạnh nhanh: Bằng nước hoặc không khí để duy trì cấu trúc duplex ferritic-austenitic ổn định.
  • Ổn định cấu trúc duplex: Đảm bảo độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn lâu dài và chống oxy hóa.
  • Kiểm soát tỷ lệ ferrite và austenite: Giúp thép đạt hiệu suất chống pitting, crevice và ăn mòn ứng suất tối ưu.

Gia công CNC và hàn Thép không gỉ Duplex 318S13

  • Gia công CNC: Tiện, phay, cắt trên máy CNC; sử dụng dụng cụ hợp kim cứng và bôi trơn đầy đủ để đảm bảo bề mặt gia công mịn.
  • Hàn: TIG, MIG; kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để duy trì tỷ lệ ferritic-austenitic ổn định, tránh nứt và giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Kiểm soát nhiệt độ sau hàn: Đảm bảo không làm giảm hàm lượng ferrite, duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Phân tích thị trường Thép không gỉ Duplex 318S13

  • Tiêu thụ: Nhu cầu cao trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp nặng nhờ độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Xu hướng: Duplex 318S13 được sử dụng thay thế thép austenitic và duplex tiêu chuẩn trong môi trường clorua mạnh và hóa chất oxy hóa.
  • Cạnh tranh: Duplex 318S13 cạnh tranh với các thép Super Duplex khác; nổi bật với khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn ứng suất vượt trội.
  • Ứng dụng chiến lược: Lựa chọn lý tưởng cho hệ thống xử lý nước biển, bồn chứa hóa chất, van, bơm, đường ống và thiết bị chịu áp lực trong môi trường ăn mòn nghiêm trọng.

Kết luận

Thép không gỉ Duplex 318S13 là giải pháp vật liệu cao cấp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, môi trường clorua mạnh, hóa chất và xử lý nước biển. Với cấu trúc duplex ferritic-austenitic, hàm lượng Cr, Ni, Mo và N cao, thép kết hợp độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ứng suất, mang lại hiệu quả kinh tế và độ bền lâu dài cho doanh nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu Z8CNDT17.12

    Vật liệu Z8CNDT17.12 Vật liệu Z8CNDT17.12 là gì? Vật liệu Z8CNDT17.12 là một loại thép [...]

    Ứng Dụng Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Trong Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

    Ứng Dụng Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Trong Ngành Công Nghiệp Hiện Đại 1. Giới thiệu về [...]

    Đồng NS113

    Đồng NS113 Đồng NS113 là gì? Đồng NS113 là một loại đồng thau niken cao [...]

    X12CrMnNiN17-7-5 stainless steel

    X12CrMnNiN17-7-5 stainless steel X12CrMnNiN17-7-5 stainless steel là gì? X12CrMnNiN17-7-5 stainless steel là một loại thép [...]

    Inox 420 Là Gì Và Có Đặc Điểm Gì Nổi Bật

    Inox 420 Là Gì Và Có Đặc Điểm Gì Nổi Bật? 🔹Inox 420 là một [...]

    Vật liệu SUS447J1

    Vật liệu SUS447J1 Vật liệu SUS447J1 là gì? SUS447J1 là một loại thép không gỉ [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công Inox S32202

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công Inox S32202 Inox S32202 thuộc nhóm thép [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.06mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.06mm Lá Căn Đồng Thau 0.06mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo