Thép không gỉ Duplex UNS S32001
Thép không gỉ Duplex UNS S32001 là loại thép duplex phổ biến, kết hợp cấu trúc ferritic-austenitic mang đến độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép UNS S32001 được thiết kế để chịu được môi trường clorua, hóa chất oxy hóa, nước biển và các ứng dụng chịu áp lực trung bình đến cao. Khả năng chống pitting, crevice và nứt ăn mòn ứng suất khiến thép Duplex UNS S32001 trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp thực phẩm, giấy và các thiết bị công nghiệp trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Thành phần hóa học Thép không gỉ Duplex UNS S32001
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép UNS S32001 gồm:
- Carbon (C): ≤ 0,03%
- Crom (Cr): 19 – 21%
- Nickel (Ni): 3,5 – 5%
- Molypden (Mo): 2 – 3%
- Nitơ (N): 0,14 – 0,20%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Phốt pho (P): ≤ 0,03%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
- Silic (Si): ≤ 1%
Hàm lượng Cr, Ni, Mo và N giúp thép UNS S32001 tạo lớp thụ động ổn định, chống pitting, crevice và ăn mòn clorua hiệu quả. Cấu trúc duplex ferritic-austenitic mang đến sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ Duplex UNS S32001
- Độ bền kéo: 650 – 800 MPa
- Giới hạn chảy: 450 – 600 MPa
- Độ dãn dài: ≥ 25%
- Độ cứng: 250 – 310 HB
Cấu trúc duplex giúp thép vừa chịu lực vừa duy trì độ dẻo dai, giảm nguy cơ nứt hoặc biến dạng dưới áp lực và môi trường ăn mòn clorua.
Tính chất chống ăn mòn Thép không gỉ Duplex UNS S32001
- Chống clorua: Hiệu quả trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hợp chất clorua, hạn chế pitting và crevice.
- Chống pitting và crevice: Nhờ hàm lượng Mo và N, thép UNS S32001 chống rỗ, pitting và ăn mòn khe hở hiệu quả.
- Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được axit nitric, dung dịch kiềm và các dung dịch oxy hóa.
- Chống oxy hóa: Ổn định ở nhiệt độ cao, bề mặt duy trì độ bền lâu dài.
- Chống ăn mòn ứng suất: Thép Duplex UNS S32001 chống nứt ăn mòn ứng suất tốt hơn thép austenitic thông thường.
Ưu điểm Thép không gỉ Duplex UNS S32001
- Chống ăn mòn tốt: Phù hợp với môi trường clorua, nước biển và hóa chất oxy hóa.
- Độ bền cơ học vừa phải: Đủ để chịu áp lực trung bình trong hệ thống công nghiệp.
- Ổn định lâu dài: Cấu trúc duplex duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
- Hiệu suất hàn tốt: Hỗ trợ hàn TIG, MIG, với kiểm soát nhiệt độ phù hợp.
- Ứng dụng đa dạng: Dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp giấy và thực phẩm.
- Chống nứt ứng suất: Tốt hơn thép austenitic thông thường trong môi trường clorua.
Nhược điểm Thép không gỉ Duplex UNS S32001
- Chi phí cao hơn thép austenitic thông thường.
- Gia công khó hơn thép ferritic hoặc austenitic tiêu chuẩn.
- Cần kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh biến đổi cấu trúc duplex.
Ứng dụng Thép không gỉ Duplex UNS S32001
- Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, giàn khoan, thiết bị chịu áp lực trung bình.
- Ngành hóa chất: Bồn chứa dung dịch ăn mòn, tháp trao đổi nhiệt.
- Xử lý nước biển: Hệ thống lọc, đường ống chịu ăn mòn clorua.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bình chứa, đường ống tiếp xúc hóa chất và muối.
- Ngành giấy và bột giấy: Thiết bị tiếp xúc dung dịch kiềm và môi trường ăn mòn.
- Thiết bị chịu áp lực và môi trường ăn mòn vừa phải: Van, bơm, đường ống, thiết bị phản ứng.
Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ Duplex UNS S32001
- Nhiệt độ ủ: 1020 – 1080°C
- Làm lạnh nhanh: Bằng nước hoặc không khí để duy trì cấu trúc duplex ferritic-austenitic ổn định.
- Ổn định cấu trúc duplex: Đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
- Kiểm soát tỷ lệ ferrite và austenite: Giúp thép đạt hiệu suất chống pitting, crevice và ăn mòn ứng suất tối ưu.
Gia công CNC và hàn Thép không gỉ Duplex UNS S32001
- Gia công CNC: Tiện, phay, cắt; dụng cụ hợp kim cứng và bôi trơn đầy đủ đảm bảo bề mặt gia công mịn.
- Hàn: TIG, MIG; kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để duy trì tỷ lệ ferritic-austenitic ổn định, tránh nứt và giảm khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm soát nhiệt độ sau hàn: Giữ tỷ lệ ferrite phù hợp, duy trì độ bền và chống ăn mòn.
Phân tích thị trường Thép không gỉ Duplex UNS S32001
- Tiêu thụ: Nhu cầu tăng trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển nhờ độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Xu hướng: UNS S32001 được sử dụng thay thế thép austenitic thông thường trong môi trường clorua vừa phải.
- Cạnh tranh: UNS S32001 cạnh tranh với các thép duplex tiêu chuẩn; ưu điểm về chống pitting và crevice trong môi trường clorua vừa phải.
- Ứng dụng chiến lược: Hệ thống xử lý nước biển, bồn chứa hóa chất, van, bơm và đường ống chịu áp lực vừa phải.
Kết luận
Thép không gỉ Duplex UNS S32001 là giải pháp vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp chịu áp lực vừa phải và môi trường clorua. Với cấu trúc duplex ferritic-austenitic, hàm lượng Cr, Ni, Mo và N cân đối, thép kết hợp độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ứng suất, mang lại hiệu quả kinh tế và độ bền lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

