Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

Duplex 1.4162

Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 là một loại thép duplex cao cấp, kết hợp cấu trúc ferritic-austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, hóa chất oxy hóa và axit. Điểm đặc biệt của loại thép này là bổ sung đồng (Cu) và tungsten (W), giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit loãng, cải thiện khả năng chịu nhiệt và tăng độ bền cơ học, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp giấy và chế biến thực phẩm.

Thành phần hóa học Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Crom (Cr): 24 – 26%
  • Nickel (Ni): 6 – 7%
  • Molypden (Mo): 3 – 4%
  • Đồng (Cu): 1 – 2%
  • Tungsten (W): 0,5 – 1%
  • Nitơ (N): 0,20 – 0,25%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Silic (Si): ≤ 1%

Hàm lượng Cr, Ni, Mo, N, Cu và W giúp thép X2CrNiMoCuWN25-7-4 tạo lớp thụ động bền, chống pitting, crevice và ăn mòn clorua hiệu quả. Đồng và tungsten tăng khả năng chống ăn mòn axit loãng và cải thiện hiệu suất trong môi trường hóa chất oxy hóa, đồng thời nâng cao độ bền cơ học và độ ổn định ở nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  • Độ bền kéo: 750 – 980 MPa
  • Giới hạn chảy: 520 – 700 MPa
  • Độ dãn dài: ≥ 25%
  • Độ cứng: 280 – 340 HB

Cấu trúc duplex ferritic-austenitic giúp thép vừa cứng chắc vừa dẻo dai, chịu lực cao và giảm nguy cơ nứt hoặc biến dạng trong môi trường ăn mòn. Độ bền cơ học cao hơn hẳn thép austenitic thông thường, thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực lớn, nhiệt độ cao và môi trường clorua mạnh.

Tính chất chống ăn mòn Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  • Chống clorua: Hiệu quả trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hợp chất clorua, giảm rủi ro pitting và crevice.
  • Chống pitting và crevice: Cấu trúc duplex và hàm lượng Mo, N cao giúp thép chống rỗ, pitting và ăn mòn khe hở hiệu quả.
  • Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được axit nitric, axit photphoric, dung dịch kiềm và các dung dịch oxy hóa mạnh.
  • Chống ăn mòn axit sulfuric loãng: Nhờ bổ sung đồng (Cu), thép X2CrNiMoCuWN25-7-4 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường H2SO4 loãng, phù hợp với các bồn chứa và hệ thống hóa chất.
  • Khả năng chịu nhiệt cao: Tungsten (W) giúp thép duy trì tính chất cơ lý và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
  • Chống ăn mòn ứng suất: Thép duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 chống nứt do ứng suất trong môi trường clorua tốt hơn thép austenitic thông thường.

Ưu điểm Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp cho môi trường clorua mạnh, nước biển, hóa chất oxy hóa và axit sulfuric loãng.
  2. Độ bền cơ học cao: Giới hạn chảy và độ bền kéo cao, chịu áp lực lớn và nhiệt độ cao.
  3. Ổn định lâu dài: Cấu trúc duplex duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn theo thời gian.
  4. Hiệu suất hàn tốt: Hỗ trợ hàn TIG, MIG với kiểm soát nhiệt độ phù hợp, giữ cấu trúc duplex ổn định.
  5. Ứng dụng đa dạng: Dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp giấy, chế biến thực phẩm và các thiết bị chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
  6. Chống nứt ứng suất: Khả năng chống ăn mòn ứng suất tốt hơn thép austenitic, thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực, nhiệt độ cao và clorua mạnh.
  7. Chịu nhiệt và chống oxy hóa: Tungsten giúp thép ổn định ở nhiệt độ cao và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Nhược điểm Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  • Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép austenitic hoặc ferritic thông thường.
  • Gia công khó: Cần dụng cụ hợp kim cứng và phương pháp gia công chính xác.
  • Hạn chế hàn: Nếu không kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn, cấu trúc duplex có thể biến đổi, giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  1. Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, giàn khoan, bồn chứa và thiết bị chịu áp lực cao.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa dung dịch ăn mòn, tháp trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng hóa chất, đặc biệt trong môi trường axit loãng nhờ Cu.
  3. Xử lý nước biển: Thiết bị lọc, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn clorua.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Máy móc, bình chứa, hệ thống đường ống tiếp xúc hóa chất và muối.
  5. Ngành công nghiệp giấy và bột giấy: Thiết bị tiếp xúc dung dịch kiềm và môi trường ăn mòn.
  6. Các ứng dụng chịu áp lực cao, nhiệt độ cao và clorua mạnh: Van, bơm, đường ống, thiết bị phản ứng trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  • Nhiệt độ ủ: 1020 – 1080°C
  • Làm lạnh nhanh: Bằng nước hoặc không khí để duy trì cấu trúc duplex ferritic-austenitic ổn định.
  • Ổn định cấu trúc duplex: Đảm bảo độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn lâu dài và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
  • Kiểm soát tỷ lệ ferrite và austenite: Giúp thép đạt hiệu suất chống pitting, crevice và ăn mòn ứng suất tối ưu.

Gia công CNC và hàn Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  • Gia công CNC: Tiện, phay, cắt trên máy CNC; sử dụng dụng cụ hợp kim cứng và bôi trơn đầy đủ để đảm bảo bề mặt gia công mịn.
  • Hàn: TIG, MIG; kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để duy trì tỷ lệ ferritic-austenitic ổn định, tránh nứt và giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Kiểm soát nhiệt độ sau hàn: Đảm bảo không làm giảm hàm lượng ferrite, duy trì độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.

Phân tích thị trường Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  • Tiêu thụ: Nhu cầu ngày càng tăng trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp thực phẩm nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội.
  • Xu hướng: Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 được ưa chuộng thay thế thép austenitic và duplex thông thường trong các ứng dụng chịu áp lực, clorua mạnh và môi trường axit.
  • Cạnh tranh: Cạnh tranh với các thép super duplex như SAF 2507; ưu điểm vượt trội về chống ăn mòn ứng suất, chống pitting, crevice, chịu nhiệt và áp lực cao.
  • Ứng dụng chiến lược: Lựa chọn lý tưởng cho hệ thống xử lý nước biển, bồn chứa hóa chất, van, bơm, đường ống trong môi trường clorua mạnh, nhiệt độ cao và ứng dụng dầu khí khắc nghiệt.

Kết luận Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 là giải pháp vật liệu hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp nặng, môi trường clorua mạnh, hóa chất, nhiệt độ cao và xử lý nước biển. Với cấu trúc duplex ferritic-austenitic, bổ sung đồng và tungsten, thép kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn, chống nứt ứng suất, chịu nhiệt và tuổi thọ dài, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho doanh nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 65 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 316S31

    Inox 316S31 Inox 316S31 là gì? Inox 316S31 là thép không gỉ austenitic carbon thấp, [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrTi12 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X2CrTi12 và Ứng dụng của nó Inox X2CrTi12 – Thép Không [...]

    So Sánh Inox F55 Với Inox F53 Và Inox 2507 – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox F55 Với Inox F53 Và Inox 2507 – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni10Ti

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni10Ti và Ứng dụng của nó Inox 0Cr18Ni10Ti là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4539

    Tìm hiểu về Inox 1.4539 và Ứng dụng của nó Inox 1.4539 là gì? Inox [...]

    Vật liệu STS329J1

    Vật liệu STS329J1 Vật liệu STS329J1 là gì? Vật liệu STS329J1 là một loại thép [...]

    So Sánh Inox S32101 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox S32101 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo