Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

Duplex 1.441

Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275 là loại thép duplex cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường clorua, dung dịch muối, hóa chất oxy hóa và các ứng dụng chịu áp lực cao. Với cấu trúc ferritic-austenitic cân bằng, kết hợp các nguyên tố hợp kim như Cr, Ni, Mo và N, thép X8CrNiMo275 đảm bảo khả năng chống rỗ, pitting, crevice và ăn mòn ứng suất hiệu quả. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, xử lý nước biển và các thiết bị chịu áp lực cao.

Thành phần hóa học Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép X8CrNiMo275 bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Crom (Cr): 24 – 26%
  • Nickel (Ni): 7 – 9%
  • Molypden (Mo): 2,5 – 3,5%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Nitơ (N): 0,18 – 0,25%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Silic (Si): ≤ 1%

Hàm lượng Cr, Mo và Ni cao cùng với N giúp thép X8CrNiMo275 hình thành lớp thụ động bền vững, tăng khả năng chống rỗ, pitting và ăn mòn khe hở, đồng thời duy trì cấu trúc duplex ferritic-austenitic ổn định, mang lại độ bền cơ học và hiệu suất chống ăn mòn tối ưu.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

  • Độ bền kéo: 800 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy: 450 – 650 MPa
  • Độ dãn dài: ≥ 20%
  • Độ cứng: 280 – 330 HB

Cấu trúc duplex ferritic-austenitic giúp thép vừa chịu lực tốt vừa duy trì độ dẻo dai, hạn chế nứt và biến dạng dưới tải trọng và môi trường ăn mòn mạnh.

Tính chất chống ăn mòn Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

  • Chống clorua mạnh: Thép chịu được môi trường nước biển, dung dịch muối và hợp chất clorua.
  • Chống rỗ, pitting và crevice: Hàm lượng Mo và N cao giúp thép chống rỗ, pitting và ăn mòn khe hở hiệu quả.
  • Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được axit nitric, axit photphoric và dung dịch kiềm nhẹ.
  • Chống oxy hóa: Ổn định ở nhiệt độ cao, duy trì lớp thụ động và bề mặt bền lâu.
  • Chống ăn mòn ứng suất: Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất vượt trội, phù hợp cho các hệ thống chịu áp lực cao.

Ưu điểm Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Thích hợp cho môi trường clorua mạnh, hóa chất oxy hóa và nước biển.
  2. Độ bền cơ học vượt trội: Giới hạn chảy và độ bền kéo cao, chịu được áp lực lớn.
  3. Ổn định ở nhiệt độ cao: Duy trì tính chất cơ lý và chống oxy hóa lâu dài.
  4. Hiệu suất hàn tốt: Hỗ trợ hàn TIG, MIG nếu kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật hàn đúng cách.
  5. Ứng dụng đa dạng: Ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp năng lượng và các thiết bị chịu áp lực cao.
  6. Chống nứt ứng suất: Khả năng chống ăn mòn ứng suất vượt trội so với thép duplex thông thường.

Nhược điểm Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

  • Chi phí cao: Giá thành cao hơn so với thép duplex thông thường và thép austenitic cao cấp.
  • Gia công khó: Yêu cầu dụng cụ hợp kim cứng và kỹ thuật gia công chính xác.
  • Kiểm soát hàn nghiêm ngặt: Nếu không kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn, cấu trúc duplex có thể biến đổi, làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

  1. Ngành dầu khí: Ống dẫn, giàn khoan, van, bình áp lực và thiết bị chịu áp lực cao.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa dung dịch ăn mòn mạnh, tháp trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng hóa chất.
  3. Xử lý nước biển: Thiết bị lọc, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn clorua mạnh.
  4. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị chịu nhiệt độ cao và áp lực lớn trong nhà máy điện và nhà máy xử lý khí.
  5. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị, bồn chứa tiếp xúc hóa chất và dung dịch muối mạnh.
  6. Các ứng dụng chịu áp lực cao và môi trường ăn mòn mạnh: Van, bơm, đường ống, bình áp lực, thiết bị phản ứng.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

  • Nhiệt độ ủ: 1020 – 1080°C để ổn định cấu trúc duplex.
  • Làm lạnh nhanh: Bằng nước hoặc khí để duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
  • Ổn định cấu trúc: Giúp thép đạt hiệu suất chống rỗ, pitting, ăn mòn ứng suất và oxy hóa tối ưu.
  • Kiểm soát tỷ lệ ferrite và austenite: Đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tối ưu.

Gia công CNC và hàn Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

  • Gia công CNC: Tiện, phay, cắt; sử dụng dụng cụ hợp kim cứng để đạt bề mặt gia công mịn.
  • Hàn: TIG, MIG; cần kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để duy trì tỷ lệ ferrite-austenite và khả năng chống ăn mòn.
  • Kiểm soát nhiệt độ sau hàn: Giúp thép giữ được độ bền cơ học và chống ăn mòn lâu dài.

Phân tích thị trường Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275

  • Tiêu thụ: Nhu cầu cao trong ngành dầu khí, hóa chất nặng, xử lý nước biển và công nghiệp nặng nhờ độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Xu hướng: Thép duplex X8CrNiMo275 ngày càng được sử dụng thay thế thép duplex và austenitic thông thường trong môi trường clorua mạnh và hóa chất nặng.
  • Cạnh tranh: Nổi bật với khả năng chống rỗ, pitting, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất, là lựa chọn tối ưu cho môi trường khắc nghiệt.
  • Ứng dụng chiến lược: Lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống chịu áp lực cao, môi trường clorua mạnh, bồn chứa hóa chất, van, bơm, đường ống và thiết bị phản ứng.

Kết luận

Thép không gỉ Duplex X8CrNiMo275 là vật liệu cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Với cấu trúc duplex ferritic-austenitic và hàm lượng Cr, Ni, Mo, N hợp lý, thép X8CrNiMo275 chống rỗ, pitting, crevice và ăn mòn ứng suất hiệu quả, mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao cho các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 15X18H12C4TЮ Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Axit Mạnh Không

    Inox 15X18H12C4TЮ Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Axit Mạnh Không? Inox 15X18H12C4TЮ là [...]

    Vật liệu STS304LN

    Vật liệu STS304LN Vật liệu STS304LN là gì? Vật liệu STS304LN là một loại thép [...]

    Thép Inox Martensitic 1.4313

    Thép Inox Martensitic 1.4313 Thép Inox Martensitic 1.4313 là gì? Thép không gỉ 1.4313, còn [...]

    Inox 416 Có Tính Nhiễm Từ Không

    Inox 416 có tính nhiễm từ không?  Inox 416 là một loại thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 316 0.65mm

    Tấm Inox 316 0.65mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.65mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiMo17-12-3

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiMo17-12-3 và Ứng dụng của nó Inox X2CrNiMo17-12-3 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 301 0.04mm

    Tấm Inox 301 0.04mm – Lựa Chọn Siêu Mỏng Cho Công Nghiệp Chính Xác Tấm [...]

    Cuộn Inox 304 0.90mm

    Cuộn Inox 304 0.90mm – Vật Liệu Gia Công Chính Xác, Bền Bỉ Với Thời [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo