Thép không gỉ F6NM
Thép không gỉ F6NM là gì?
Thép không gỉ F6NM là một loại thép martensitic không gỉ cải tiến, có thành phần hợp kim chứa Cr (12 – 14%), Ni (3,5 – 4,5%), Mo (0,4 – 0,7%), đồng thời được tinh luyện bằng công nghệ ESR hoặc VAR để tăng độ sạch và độ bền. Đây là loại thép đặc biệt được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là trong chế tạo turbine thủy điện, cánh bơm, trục, bánh răng chịu tải trọng cao. F6NM còn được biết đến với tên gọi khác là thép 13Cr-4Ni (X4CrNiMo16-5-1) theo tiêu chuẩn EN.
So với các dòng thép martensitic truyền thống như 410 hay 420, thép F6NM có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ sự kết hợp Cr – Ni – Mo và độ dẻo dai tốt hơn do quá trình tinh luyện đặc biệt.
Thành phần hóa học của thép không gỉ F6NM
Bảng dưới đây thể hiện thành phần điển hình của F6NM (% khối lượng):
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0,05 |
Si | ≤ 0,5 |
Mn | ≤ 1,0 |
Cr | 12,0 – 14,5 |
Ni | 3,5 – 4,5 |
Mo | 0,4 – 0,7 |
P | ≤ 0,030 |
S | ≤ 0,015 |
N | ≤ 0,05 |
Fe | Còn lại |
Hàm lượng carbon thấp giúp tăng độ dẻo dai, trong khi sự bổ sung Ni và Mo nâng cao khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo của vật liệu.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ F6NM
- Độ bền kéo (Tensile strength): 750 – 950 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 550 – 700 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 15%
- Độ dai va đập (Impact toughness, Charpy V-notch): > 40 J ở -40°C
- Độ cứng sau nhiệt luyện: 270 – 320 HB
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn thép 410/420, gần tương đương với 431, đặc biệt trong môi trường nước ngọt và hơi ẩm.
Nhờ đặc tính cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt, F6NM thường được chọn làm vật liệu chế tạo trục turbine chịu tải nặng và các chi tiết quan trọng trong thủy điện.
Ưu điểm của thép không gỉ F6NM
- Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước ngọt, khí quyển và hơi ẩm.
- Độ bền cao, chịu tải trọng nặng, chống nứt gãy tốt.
- Độ dai va đập ở nhiệt độ thấp vượt trội so với thép 410 và 420.
- Có thể hàn được (sử dụng que hàn phù hợp như 309L hoặc 410NiMo).
- Ổn định kích thước sau nhiệt luyện, ít bị biến dạng.
Nhược điểm của thép không gỉ F6NM
- Giá thành cao hơn nhiều so với thép 410/420 do công nghệ sản xuất tinh luyện.
- Khả năng chống ăn mòn vẫn kém hơn inox austenitic (304, 316).
- Yêu cầu quy trình nhiệt luyện nghiêm ngặt để đạt được cơ tính mong muốn.
- Khó gia công hơn thép carbon thông thường, cần dụng cụ cắt chuyên dụng.
Ứng dụng của thép không gỉ F6NM
Thép F6NM được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực công nghiệp nặng, đặc biệt là thủy điện và ngành cơ khí chế tạo:
- Trục turbine thủy điện, cánh turbine, vòng đệm.
- Bánh răng, trục truyền động chịu tải nặng.
- Van, bơm công nghiệp, chi tiết máy trong ngành hóa chất và dầu khí.
- Cánh quạt máy bơm nước biển, bộ phận tiếp xúc môi trường ăn mòn.
- Ứng dụng trong ngành đóng tàu, trục chân vịt.
Tiêu chuẩn áp dụng cho thép không gỉ F6NM
- ASTM A182 / A182M – Thép hợp kim không gỉ rèn cho các ứng dụng áp suất cao.
- ASTM A276 – Thép không gỉ thanh cán nóng, kéo nguội.
- ASTM A743 / A743M – Thép đúc chống ăn mòn.
- EN 10088-3 (X4CrNiMo16-5-1) – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
- DIN 1.4313 – Ký hiệu theo hệ tiêu chuẩn Đức.
Bảng so sánh thép không gỉ F6NM với các loại thép martensitic khác
Đặc tính | Thép 410 (1.4006) | Thép 420 (1.4021) | Thép 431 (1.4057) | Thép F6NM (1.4313) |
---|---|---|---|---|
Hàm lượng Cr (%) | 11,5 – 13,5 | 12 – 14 | 15 – 17 | 12 – 14,5 |
Hàm lượng Ni (%) | ≤ 0,75 | ≤ 0,75 | 1,25 – 2,5 | 3,5 – 4,5 |
Hàm lượng Mo (%) | – | – | ≤ 0,6 | 0,4 – 0,7 |
Độ bền kéo (MPa) | 450 – 700 | 600 – 800 | 750 – 950 | 750 – 950 |
Độ dai va đập (J) | Thấp | Thấp | Trung bình | Cao (> 40 J ở -40°C) |
Chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình khá | Khá | Tốt (ngang 431) |
Ứng dụng chính | Dao kéo, trục nhỏ | Lưỡi dao, trục | Chi tiết cơ khí | Trục turbine, thủy điện |
Kết luận
Thép không gỉ F6NM là loại vật liệu cao cấp trong nhóm thép martensitic, sở hữu sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền, độ dai và khả năng chống ăn mòn. Nhờ thành phần hợp kim Cr – Ni – Mo cùng công nghệ tinh luyện, F6NM vượt trội hơn nhiều so với 410 và 420, đồng thời là lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng quan trọng như trục turbine thủy điện, cánh bơm và chi tiết máy chịu tải trọng cao.
Với những đặc tính ưu việt, thép F6NM ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp nặng và là giải pháp bền vững cho các công trình yêu cầu độ tin cậy tuyệt đối.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |