Thép không gỉ N08028

Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40

Thép không gỉ N08028

Thép không gỉ N08028 là một loại thép Austenitic cao niken – crôm, thuộc nhóm thép chống ăn mòn cao, được phát triển để chịu được môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp hóa chất, môi trường axit và muối biển. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tính dễ gia công, thích hợp cho các thiết bị công nghiệp nặng và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.

Thép không gỉ N08028 là gì?

N08028 là thép Austenitic, thuộc nhóm hợp kim niken-crom. Đây là loại thép không gỉ chống ăn mòn cao, thường được gọi theo tiêu chuẩn UNS là N08028 và theo tiêu chuẩn châu Âu là 2.4602. Thép này được thiết kế để chống lại sự ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ và ăn mòn tổng thể trong môi trường axit, muối hoặc các hợp chất hóa học mạnh.

N08028 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải, sản xuất giấy, ngành dầu khí và môi trường biển, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao và độ bền cơ học ổn định.

Thành phần hóa học Thép không gỉ N08028

Thành phần hóa học điển hình của N08028 bao gồm:

  • Crom (Cr): 21–23%
  • Niken (Ni): 32–35%
  • Sắt (Fe): Cân bằng
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%

Hàm lượng niken cao kết hợp với crôm giúp N08028 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong nhiều môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường axit và chloride mạnh. Carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua, bảo vệ khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ N08028

Thép N08028 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 550–800 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 220 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ gia công cơ khí và tạo hình
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, có thể hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn cho Austenitic cao niken
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt chống ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ, ăn mòn tổng thể trong môi trường axit, chloride, nước biển

Ưu điểm Thép không gỉ N08028

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chịu được môi trường chloride, axit nitric, axit photphoric và các dung dịch muối mạnh.
  2. Độ bền cơ lý cao: Duy trì độ bền kéo và độ giãn dài trong điều kiện nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt.
  3. Dễ gia công và hàn: Phù hợp cho các chi tiết cơ khí phức tạp, dễ tạo hình, hàn và gia công CNC.
  4. Ổn định ở nhiệt độ cao: Thép N08028 có thể hoạt động tốt trong các môi trường nhiệt độ lên tới 300–400°C mà vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn.
  5. Ứng dụng công nghiệp đa dạng: Hóa chất, dầu khí, môi trường biển, xử lý nước thải và thiết bị thực phẩm.

Nhược điểm Thép không gỉ N08028

  1. Chi phí cao: Niken cao và crôm cao khiến giá thành N08028 cao hơn nhiều so với thép Austenitic niken thấp như 304 hoặc 316.
  2. Trọng lượng lớn: Như các thép Austenitic khác, mật độ cao dẫn đến tăng trọng lượng trong kết cấu lớn.
  3. Gia công khó hơn thép niken thấp: Do độ cứng và khả năng chống ăn mòn cao, cần dụng cụ cắt hợp kim chuyên dụng.

Ứng dụng Thép không gỉ N08028

Thép N08028 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Công nghiệp hóa chất: Bình chứa hóa chất, ống dẫn, van, bồn phản ứng, các thiết bị xử lý axit và dung dịch muối.
  • Môi trường biển: Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển, hệ thống ống dẫn và kết cấu chịu ăn mòn cao.
  • Dầu khí và khí hóa lỏng: Thiết bị, van, bồn chứa và đường ống chịu nhiệt độ và môi trường ăn mòn cao.
  • Xử lý nước thải: Thiết bị bể, van, bơm và tấm lọc trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, băng tải và đường ống tiếp xúc với môi trường axit hoặc dung dịch muối.

N08028 được lựa chọn khi yêu cầu khả năng chống ăn mòn tuyệt đối trong các môi trường khắc nghiệt, đồng thời đảm bảo độ bền cơ lý và tuổi thọ lâu dài của thiết bị.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ N08028

Quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn cho N08028:

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1040–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ trong khoảng 30–60 phút để hòa tan pha cacbua, ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua và duy trì khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ N08028

Khi gia công CNC N08028 cần lưu ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 30–60 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,15 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,5 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide chịu nhiệt cao, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic
  • Dầu cắt: Nhũ tương chịu nhiệt hoặc dầu cắt chuyên dụng để bảo vệ dụng cụ và bề mặt gia công

Các thông số này đảm bảo hiệu suất gia công tốt, độ chính xác cao, đồng thời duy trì đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn của N08028.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ N08028

Thép N08028 có nhu cầu cao trong các lĩnh vực:

  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Van, bồn, bình chứa, ống dẫn và thiết bị phản ứng chịu môi trường ăn mòn cao.
  • Xử lý nước thải và môi trường biển: Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, kết cấu chịu ăn mòn muối biển.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa và đường ống tiếp xúc môi trường axit và muối.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu, Mỹ đánh giá cao thép N08028 nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học ổn định.

Chi phí đầu tư cao được bù lại bằng tuổi thọ dài và hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt, giúp N08028 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chuyên nghiệp và công nghiệp nặng.

Kết luận

Thép không gỉ N08028 là vật liệu chống ăn mòn cao lý tưởng cho các môi trường hóa chất, muối, axit và môi trường biển. Với thành phần hóa học giàu niken – crôm, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, N08028 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp nặng, hóa chất, dầu khí, xử lý nước thải và thực phẩm. Đây là lựa chọn tối ưu cho các thiết bị đòi hỏi hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox N08904

    Inox N08904 Inox N08904 là gì? Inox N08904, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 37

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 37 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 37 là gì? Lục [...]

    Lục Giác Inox Phi 9mm

    Lục Giác Inox Phi 9mm – Bền Bỉ, Chịu Lực Tốt, Tối Ưu Cho Cơ [...]

    Đồng C52100

    Đồng C52100 Đồng C52100 là gì? Đồng C52100, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Inox 410 So Với Inox 304: Nên Chọn Loại Nào Cho Dự Án Của Bạn

    Inox 410 So Với Inox 304: Nên Chọn Loại Nào Cho Dự Án Của Bạn? [...]

    Đồng C90200

    Đồng C90200 Đồng C90200 là gì? Đồng C90200 là một loại hợp kim đồng thuộc [...]

    Ống Inox Phi 2.5mm

    Ống Inox Phi 2.5mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Vượt Trội Cho Nhiều [...]

    Tấm Inox 3.5mm Là Gì

    Tấm Inox 3,5mm Là Gì? Tấm Inox 3,5mm là loại thép không gỉ dạng tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo