Thép không gỉ N08925

Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40

Thép không gỉ N08925

Thép không gỉ N08925 là một loại thép Austenitic siêu chống ăn mòn, thuộc nhóm hợp kim niken – crôm – molypden – đồng (Ni-Cr-Mo-Cu), được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn mạnh, bao gồm axit sulfuric, axit nitric, muối và các dung dịch hóa chất có tính oxy hóa cao. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tổng thể, chống ăn mòn kẽ và ăn mòn lỗ xuất sắc, đồng thời có độ bền cơ học cao và tính ổn định lâu dài trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Thép không gỉ N08925 là gì?

N08925, còn được gọi theo tiêu chuẩn ASTM là Alloy 625 (Incoloy 825), là thép Austenitic siêu hợp kim có bổ sung molypden và đồng nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit sulfuric và chloride. Đây là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các điều kiện hóa học phức tạp.

Thép N08925 thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, xử lý hóa chất ăn mòn, dầu khí, môi trường biển, nhà máy điện, thiết bị thực phẩm và dược phẩm. Sự kết hợp giữa niken, crôm, molypden và đồng giúp N08925 chống lại các dạng ăn mòn khác nhau, bao gồm ăn mòn đồng đều, ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ và ăn mòn ứng suất.

Thành phần hóa học Thép không gỉ N08925

Thành phần hóa học điển hình của N08925 gồm:

  • Niken (Ni): 38–46%
  • Crôm (Cr): 19–23%
  • Molypden (Mo): 2,5–3,5%
  • Đồng (Cu): 1,5–3,0%
  • Sắt (Fe): Cân bằng
  • Carbon (C): ≤ 0,05%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%

Hàm lượng niken cao giúp S08925 duy trì tính Austenitic và tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa. Crôm và molypden cải thiện khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ. Đồng bổ sung giúp tăng khả năng chống ăn mòn axit sulfuric, trong khi hàm lượng carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua, bảo vệ khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ N08925

N08925 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 550–800 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 275 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ tạo hình và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, thích hợp cho hàn TIG, MIG và hàn hồ quang chìm, cần kiểm soát nhiệt độ và làm mát đúng cách
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt chống ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ, ăn mòn ứng suất và ăn mòn tổng thể trong môi trường axit sulfuric, axit nitric, chloride và các dung dịch oxy hóa mạnh

Ưu điểm Thép không gỉ N08925

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chịu được môi trường chloride, axit sulfuric, axit nitric và các dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh.
  2. Độ bền cơ lý cao: Duy trì độ bền kéo và độ giãn dài trong các môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
  3. Khả năng hàn và gia công tốt: Phù hợp với các chi tiết cơ khí phức tạp, hàn TIG, MIG và hàn hồ quang chìm.
  4. Ổn định ở nhiệt độ cao: Thép N08925 có thể hoạt động trong môi trường 300–400°C mà vẫn giữ khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ lý.
  5. Ứng dụng đa dạng: Công nghiệp hóa chất, dầu khí, môi trường biển, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước biển và nhà máy điện.

Nhược điểm Thép không gỉ N08925

  1. Chi phí cao: Niken và molypden cao làm giá thành N08925 cao hơn nhiều so với thép Austenitic thông thường như 304 hoặc 316.
  2. Gia công khó hơn thép Austenitic niken thấp: Cần dụng cụ cắt hợp kim cao cấp và kiểm soát nhiệt độ khi gia công.
  3. Trọng lượng cao: Austenitic có mật độ lớn, làm tăng trọng lượng kết cấu so với thép carbon hoặc ferritic.

Ứng dụng Thép không gỉ N08925

N08925 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp hóa chất: Ống dẫn, bồn chứa, van, thiết bị phản ứng và các thiết bị xử lý axit sulfuric, axit nitric và dung dịch oxy hóa.
  • Dầu khí và khí hóa lỏng: Van, bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chịu môi trường chloride cao.
  • Môi trường biển: Hệ thống nước biển, kết cấu, bồn chứa, đường ống tiếp xúc trực tiếp với nước biển và dung dịch muối đậm đặc.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, băng tải và đường ống tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.
  • Xử lý nước biển và nước thải: Bồn, van, bơm, tấm lọc trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp và môi trường biển.

N08925 được lựa chọn khi yêu cầu tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn tối đa và chi phí bảo trì thấp trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ N08925

Quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn:

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1020–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua, ổn định Austenitic và tối ưu khả năng chống ăn mòn.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua và duy trì khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ N08925

Khi gia công CNC N08925 cần lưu ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 25–50 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,12 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,5 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide chịu nhiệt cao, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic
  • Dầu cắt: Nhũ tương chịu nhiệt hoặc dầu cắt chuyên dụng để bảo vệ dụng cụ và bề mặt gia công

Các thông số này đảm bảo độ chính xác cao, bề mặt gia công mịn và duy trì đặc tính cơ lý cũng như khả năng chống ăn mòn của thép.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ N08925

Thép N08925 có nhu cầu cao trong các lĩnh vực:

  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Van, bồn, bình chứa, ống dẫn và thiết bị phản ứng chịu môi trường ăn mòn cao.
  • Môi trường biển và xử lý nước biển: Hệ thống xử lý nước biển, kết cấu chịu ăn mòn muối.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa và đường ống tiếp xúc môi trường axit hoặc chloride.
  • Xuất khẩu: Châu Á, châu Âu và Mỹ ưa chuộng thép N08925 nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ cao.

Chi phí đầu tư cao được bù lại bằng tuổi thọ lâu dài, hiệu suất vượt trội và chi phí bảo trì thấp, giúp N08925 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

Kết luận

Thép không gỉ N08925 là vật liệu Austenitic siêu chống ăn mòn lý tưởng cho môi trường hóa chất, chloride, axit mạnh và môi trường biển. Với thành phần hóa học giàu niken – crôm – molypden – đồng, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, N08925 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho các thiết bị công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao trong các môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Đồng 1.2mm

    Cuộn Đồng 1.2mm Cuộn đồng 1.2mm là gì? Cuộn đồng 1.2mm là dải đồng lá [...]

    Láp Đồng Phi 24

    Láp Đồng Phi 24 Láp Đồng Phi 24 là gì? Láp Đồng Phi 24 là [...]

    Ứng Dụng Của Inox 303 Trong Các Ngành Công Nghiệp Quan Trọng

    Ứng Dụng Của Inox 303 Trong Các Ngành Công Nghiệp Quan Trọng Inox 303 là [...]

    Giới thiệu về Niken

    Niken (ký hiệu hóa học: Ni) là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm nguyên [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 4 – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Gia [...]

    Thép Inox X6CrNiNb18-10

    Thép Inox X6CrNiNb18-10 Thép Inox X6CrNiNb18-10 là gì? Thép Inox X6CrNiNb18-10 là thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 25mm Là Gì

    Tấm Inox 25mm Là Gì? Tấm Inox 25mm là loại vật liệu inox có độ [...]

    Cuộn Inox 321 0.50mm

    Cuộn Inox 321 0.50mm – Bền Nhiệt Tốt, Cứng Cáp, Gia Công Chuẩn Xác Cuộn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo