Thép không gỉ SAE 51430F

Thép không gỉ SAE 51430F

Thép không gỉ SAE 51430F là gì?

Thép không gỉ SAE 51430F là một loại thép martensitic hợp kim cao, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chống mài mòn, độ cứng và độ bền cơ học. Đây là biến thể chuyên dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chi tiết chịu lực cao, chịu mài mòn và chịu va đập vừa phải, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường công nghiệp.

SAE 51430F được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp ô tô, cơ khí chính xác, sản xuất dao, trục, bánh răng và chi tiết máy chịu mài mòn. Đặc điểm nổi bật của loại thép này là có thể tăng độ cứng bằng nhiệt luyện và gia công cơ khí dễ dàng nhờ thành phần hợp kim tối ưu.


Thành phần hóa học của thép không gỉ SAE 51430F

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.28 – 0.35
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Chrom (Cr) 12.0 – 14.0
Phốt pho (P) ≤ 0.04
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Molypden (Mo) 0.2 – 0.5
Sắt (Fe) Còn lại

Với Crôm 12–14% và Molypden 0.2–0.5%, thép SAE 51430F có khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ cứng cao sau nhiệt luyện, đồng thời Molypden giúp tăng khả năng chống mài mòn và cải thiện ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ cao.


Tính chất cơ lý của thép không gỉ SAE 51430F

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 350 – 500 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 200 – 230 HB (có thể đạt 52 HRC sau nhiệt luyện)
  • Độ giãn dài (Elongation): 12 – 18%
  • Tỉ trọng: 7.75 g/cm³
  • Khả năng làm việc ở nhiệt độ: ≤ 400°C

Thép martensitic SAE 51430F có thể tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn thông qua quá trình tôi và ram, đồng thời vẫn duy trì độ bền va đập hợp lý.


Ưu điểm của thép không gỉ SAE 51430F

  1. Độ cứng và độ bền cao:
    • Thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực và mài mòn nặng.
  2. Chống ăn mòn vừa phải:
    • Thích hợp với môi trường nước ngọt, hơi ẩm, không thích hợp cho môi trường clorua mạnh.
  3. Gia công cơ khí thuận lợi:
    • Có thể cắt, tiện, khoan, mài dễ dàng trước khi nhiệt luyện.
  4. Hàn an toàn nếu kiểm soát nhiệt:
    • Hàn bằng que hàn inox martensitic hoặc austenitic.
    • Thực hiện tiền hàn/hậu hàn để tránh nứt.
  5. Ổn định cơ học trong thời gian dài:
    • Molypden hỗ trợ giữ tính chất cơ lý ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao hoặc chịu mài mòn.

Nhược điểm của thép không gỉ SAE 51430F

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic, hạn chế dùng trong môi trường hóa chất mạnh hoặc biển.
  • Độ dẻo thấp, dễ nứt nếu đạt độ cứng cao và chịu va đập mạnh.
  • Cần kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh hiện tượng nứt hoặc giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của thép không gỉ SAE 51430F

  1. Ngành cơ khí chính xác:
    • Trục, bánh răng, lưỡi dao, chi tiết chịu mài mòn.
    • Các chi tiết máy cần độ cứng và độ bền cao.
  2. Công nghiệp ô tô:
    • Chi tiết truyền động, trục cam, bánh răng chịu lực.
  3. Ngành chế biến thực phẩm và y tế:
    • Dao cắt, thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ cắt y tế.
  4. Thiết bị công nghiệp:
    • Van, ống dẫn, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

Quy trình nhiệt luyện

  1. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 980 – 1020°C
    • Làm lạnh nhanh bằng dầu hoặc nước để hình thành martensite.
  2. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 180 – 260°C
    • Giảm ứng suất dư, tăng dẻo, duy trì độ cứng và độ bền va đập.
  3. Ủ (Annealing, nếu cần):
    • Nhiệt độ: 700 – 800°C
    • Làm mềm trước khi gia công cơ khí, tiện, khoan, mài dễ dàng.

So sánh với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Đặc tính Ưu điểm Nhược điểm
SAE 51430F Martensitic, Cr 12–14%, Mo 0.2–0.5%, C 0.28–0.35% Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, gia công tốt Chống ăn mòn vừa phải, dẻo thấp
UNS S41600 Martensitic, Cr 12–14%, C 0.15–0.20%, S 0.15–0.35 Gia công cơ khí tốt, độ cứng cao Chống ăn mòn vừa phải
304 Austenitic, Cr 18–20%, Ni 8–10.5% Chống ăn mòn tốt, dẻo cao Độ cứng thấp, không chịu mài mòn nặng
420J2 Martensitic, Cr 12–14%, C 0.15–0.25% Độ cứng cao, chống mài mòn Chống ăn mòn hạn chế

Tiêu chuẩn áp dụng thép không gỉ SAE 51430F

  • ASTM A276: Thanh, dây inox martensitic
  • ASTM A240: Tấm và thanh inox martensitic
  • EN 10088: Thép không gỉ martensitic
  • DIN X46CrMoV15: Tham chiếu DIN Đức
  • ISO: Tiêu chuẩn hàn, gia công và thử nghiệm cơ lý

Xu hướng ứng dụng thép không gỉ SAE 51430F

SAE 51430F được sử dụng nhiều trong ngành ô tô, cơ khí chính xác, chế tạo trục, bánh răng, dao và chi tiết máy chịu mài mòn. Với độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý, loại thép này ngày càng được ưa chuộng trong các chi tiết cơ khí công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế.


Kết luận

Thép không gỉ SAE 51430F là giải pháp lý tưởng cho các chi tiết cần độ cứng cao, chống mài mòn tốt và khả năng gia công dễ dàng. Khi kết hợp với quy trình nhiệt luyện và kỹ thuật hàn chuẩn, loại thép này mang lại hiệu suất bền lâu, tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và phù hợp với nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí chính xác, ô tô, chế biến thực phẩm, đến y tế và thiết bị công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    1Cr13Mo material

    1Cr13Mo material 1Cr13Mo material là gì? 1Cr13Mo material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox Austenitic 321S31

    Thép Inox Austenitic 321S31 Thép Inox Austenitic 321S31 là gì? Thép Inox Austenitic 321S31 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 145 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tuyệt [...]

    Tấm Inox 4mm Là Gì

    Tấm Inox 4mm Là Gì? Tấm Inox 4mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Tấm Đồng 0.7mm

    Tấm Đồng 0.7mm Tấm đồng 0.7mm là gì? Tấm đồng 0.7mm là vật liệu đồng [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 22

    Lục Giác Đồng Thau Phi 22 Lục Giác Đồng Thau Phi 22 là gì? Lục [...]

    Tấm Inox 301 0.65mm

    Tấm Inox 301 0.65mm – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Độ Bền Cơ Học Và [...]

    Inox 1.4006

    Inox 1.4006 Inox 1.4006 là gì? Inox 1.4006, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo