Thép không gỉ SAE 51434

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ SAE 51434

Thép không gỉ SAE 51434 là gì?

Thép không gỉ SAE 51434 là một loại thép martensitic hợp kim cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là phiên bản nâng cấp của các thép martensitic truyền thống, được bổ sung các nguyên tố hợp kim như Molypden (Mo) và Vanadi (V), giúp tăng cường độ cứng, ổn định cơ lý và khả năng gia công cơ khí.

SAE 51434 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, chế tạo dụng cụ cắt, trục cơ khí, bánh răng và các chi tiết máy chịu mài mòn, đồng thời phù hợp với các chi tiết cần nhiệt luyện để tăng độ cứng và độ bền va đập.


Thành phần hóa học của thép không gỉ SAE 51434

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.32 – 0.40
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Chrom (Cr) 12.0 – 14.0
Molypden (Mo) 0.2 – 0.5
Vanadi (V) 0.1 – 0.2
Phốt pho (P) ≤ 0.04
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Với Crôm 12–14%, Mo 0.2–0.5% và V 0.1–0.2%, SAE 51434 đạt độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vượt trội, đồng thời vẫn duy trì ổn định cơ lý trong điều kiện nhiệt độ cao và sau nhiệt luyện.


Tính chất cơ lý của thép không gỉ SAE 51434

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 400 – 550 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 220 – 250 HB (sau nhiệt luyện có thể đạt 52–54 HRC)
  • Độ giãn dài (Elongation): 10 – 15%
  • Tỉ trọng: 7.75 g/cm³
  • Khả năng làm việc ở nhiệt độ: ≤ 400°C

Nhờ thành phần hợp kim bổ sung, SAE 51434 có khả năng chịu mài mòn và lực va đập tốt hơn so với các thép martensitic truyền thống, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công cơ khí và nhiệt luyện linh hoạt.


Ưu điểm của thép không gỉ SAE 51434

  1. Độ cứng và độ bền vượt trội:
    • Thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực và mài mòn nặng.
  2. Khả năng chống ăn mòn vừa phải:
    • Tốt trong môi trường nước ngọt, hơi ẩm; hạn chế trong môi trường hóa chất mạnh hoặc biển.
  3. Gia công cơ khí thuận lợi:
    • Dễ cắt, tiện, khoan và mài trước khi nhiệt luyện.
  4. Hàn an toàn nếu kiểm soát nhiệt:
    • Hàn bằng que hàn inox martensitic hoặc austenitic.
    • Tiền hàn và hậu hàn giúp giảm nứt và duy trì tính chống ăn mòn.
  5. Ổn định cơ lý trong thời gian dài:
    • Molypden và Vanadi hỗ trợ duy trì độ cứng và độ bền va đập sau nhiệt luyện và khi chịu mài mòn.

Nhược điểm của thép không gỉ SAE 51434

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic và ferritic, hạn chế sử dụng trong môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
  • Độ dẻo hạn chế, dễ nứt nếu đạt độ cứng cao và chịu va đập mạnh.
  • Cần kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh nứt và giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của thép không gỉ SAE 51434

  1. Ngành cơ khí chính xác:
    • Trục, bánh răng, lưỡi dao, chi tiết máy chịu mài mòn.
  2. Ngành ô tô:
    • Trục cam, chi tiết truyền động, bánh răng chịu lực.
  3. Chế biến thực phẩm và y tế:
    • Dao cắt, thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
  4. Thiết bị công nghiệp:
    • Van, ống dẫn, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

Quy trình nhiệt luyện

  1. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 980 – 1020°C
    • Làm lạnh nhanh bằng dầu hoặc nước để hình thành martensite.
  2. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 180 – 260°C
    • Giảm ứng suất dư, tăng độ dẻo, duy trì độ cứng và độ bền va đập.
  3. Ủ (Annealing, nếu cần):
    • Nhiệt độ: 700 – 800°C
    • Làm mềm trước khi gia công cơ khí, thuận tiện cho cắt, tiện, khoan, mài.

So sánh với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Đặc tính Ưu điểm Nhược điểm
SAE 51434 Martensitic, Cr 12–14%, Mo 0.2–0.5%, V 0.1–0.2%, C 0.32–0.40% Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, gia công tốt Chống ăn mòn vừa phải, dẻo thấp
SAE 51430F Martensitic, Cr 12–14%, Mo 0.2–0.5%, C 0.28–0.35% Gia công tốt, độ bền cao Chống ăn mòn hạn chế
304 Austenitic, Cr 18–20%, Ni 8–10.5% Chống ăn mòn tốt, dẻo cao Độ cứng thấp, không chịu mài mòn nặng
420J2 Martensitic, Cr 12–14%, C 0.15–0.25% Độ cứng cao, chống mài mòn Chống ăn mòn hạn chế

Tiêu chuẩn áp dụng thép không gỉ SAE 51434

  • ASTM A276: Thanh, dây inox martensitic
  • ASTM A240: Tấm và thanh inox martensitic
  • EN 10088: Thép không gỉ martensitic
  • DIN X46CrMoV15: Tham chiếu DIN Đức
  • ISO: Tiêu chuẩn hàn, gia công và thử nghiệm cơ lý

Xu hướng ứng dụng thép không gỉ SAE 51434

SAE 51434 ngày càng được sử dụng trong ngành ô tô, cơ khí chính xác, chế tạo trục, bánh răng, dao và chi tiết máy chịu mài mòn. Với độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý, loại thép này là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí công nghiệp, dụng cụ chế biến thực phẩm và thiết bị y tế.


Kết luận

Thép không gỉ SAE 51434 là giải pháp lý tưởng cho các chi tiết cần độ cứng cao, chống mài mòn tốt và khả năng gia công dễ dàng. Khi áp dụng quy trình nhiệt luyện và kỹ thuật hàn chuẩn, loại thép này mang lại hiệu suất lâu dài, tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và phù hợp với nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí chính xác, ô tô, chế biến thực phẩm, đến y tế và thiết bị công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    2301 material

    2301 material 2301 material là gì? 2301 material là thép hợp kim thấp cacbon, thuộc [...]

    Vật liệu 00Cr18Ni5Mo3Si2

    Vật liệu 00Cr18Ni5Mo3Si2 00Cr18Ni5Mo3Si2 là gì? 00Cr18Ni5Mo3Si2 là một loại thép không gỉ austenit-nửa ferrit [...]

    Có Thể Hàn Inox 302 Bằng Phương Pháp Nào Để Đảm Bảo Chất Lượng

    Có Thể Hàn Inox 302 Bằng Phương Pháp Nào Để Đảm Bảo Chất Lượng? Inox [...]

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1Cr21Ni5Ti Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox 1Cr21Ni5Ti Trước Khi Sử Dụng 1. Giới Thiệu Về [...]

    Những Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox X2CrNiN22-2 So Với Các Loại Inox Khác

    Những Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox X2CrNiN22-2 So Với Các Loại Inox Khác Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox STS309S

    Tìm hiểu về Inox STS309S và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Đồng Hợp Kim C10700

    Đồng Hợp Kim C10700 Đồng Hợp Kim C10700 là gì? Đồng Hợp Kim C10700 là [...]

    Hợp Kim Đồng CW603N

    Hợp Kim Đồng CW603N Hợp Kim Đồng CW603N là gì? Hợp Kim Đồng CW603N là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo