Thép không gỉ SAE 51446

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ SAE 51446

Thép không gỉ SAE 51446 là gì?

Thép không gỉ SAE 51446 là một loại thép martensitic hợp kim cao cấp, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu chống mài mòn, độ cứng cao và ổn định cơ lý trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. So với các thép martensitic thông thường, SAE 51446 có bổ sung các nguyên tố hợp kim như Molypden (Mo) và Vanadi (V) giúp tăng khả năng chống mài mòn, chịu lực và ổn định cơ lý sau nhiệt luyện.

Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, chế tạo trục, bánh răng, dao công nghiệp, và các chi tiết máy chịu mài mòn, đồng thời có thể tăng độ cứng thông qua các bước nhiệt luyện và gia công cơ khí dễ dàng trước khi nhiệt luyện.


Thành phần hóa học của thép không gỉ SAE 51446

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.38 – 0.45
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Chrom (Cr) 12.0 – 14.0
Molypden (Mo) 0.3 – 0.6
Vanadi (V) 0.1 – 0.3
Phốt pho (P) ≤ 0.04
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Với thành phần hợp kim tối ưu, SAE 51446 mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vượt trội, đồng thời vẫn duy trì ổn định cơ lý trong quá trình sử dụng và sau nhiệt luyện.


Tính chất cơ lý của thép không gỉ SAE 51446

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 600 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 230 – 260 HB (sau nhiệt luyện có thể đạt 54–56 HRC)
  • Độ giãn dài (Elongation): 10 – 14%
  • Tỉ trọng: 7.75 g/cm³
  • Khả năng làm việc ở nhiệt độ: ≤ 400°C

SAE 51446 có khả năng chịu mài mòn, lực va đập và duy trì độ bền cơ lý cao hơn các loại thép martensitic tiêu chuẩn, đồng thời vẫn dễ dàng gia công cơ khí và nhiệt luyện.


Ưu điểm của thép không gỉ SAE 51446

  1. Độ cứng và độ bền cao:
    • Phù hợp cho chi tiết máy chịu lực lớn và mài mòn nặng.
  2. Khả năng chống ăn mòn vừa phải:
    • Thích hợp với môi trường hơi ẩm, nước ngọt; hạn chế trong môi trường hóa chất mạnh.
  3. Gia công cơ khí thuận lợi:
    • Dễ cắt, tiện, khoan, mài trước khi nhiệt luyện.
  4. Hàn an toàn nếu kiểm soát nhiệt:
    • Hàn bằng que hàn inox martensitic hoặc austenitic.
    • Tiền hàn/hậu hàn giúp giảm nứt và duy trì khả năng chống ăn mòn.
  5. Ổn định cơ lý lâu dài:
    • Molypden và Vanadi giúp duy trì độ cứng, độ bền va đập và chống mài mòn sau nhiệt luyện.

Nhược điểm của thép không gỉ SAE 51446

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với inox austenitic, không phù hợp với môi trường biển hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Độ dẻo hạn chế, dễ nứt nếu đạt độ cứng cao và chịu va đập lớn.
  • Cần kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh hiện tượng nứt và giảm tính chống ăn mòn.

Ứng dụng của thép không gỉ SAE 51446

  1. Ngành cơ khí chính xác:
    • Trục, bánh răng, lưỡi dao, chi tiết máy chịu mài mòn.
  2. Ngành ô tô:
    • Trục cam, chi tiết truyền động, bánh răng chịu lực.
  3. Chế biến thực phẩm và y tế:
    • Dao cắt, thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
  4. Thiết bị công nghiệp:
    • Van, ống dẫn, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

Quy trình nhiệt luyện thép không gỉ SAE 51446

  1. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 980 – 1020°C
    • Làm lạnh nhanh bằng dầu hoặc nước để hình thành martensite.
  2. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 180 – 260°C
    • Giảm ứng suất dư, tăng độ dẻo, duy trì độ cứng và độ bền va đập.
  3. Ủ (Annealing, nếu cần):
    • Nhiệt độ: 700 – 800°C
    • Làm mềm trước khi gia công cơ khí, tiện, khoan, mài dễ dàng.

So sánh thép không gỉ SAE 51446 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Đặc tính Ưu điểm Nhược điểm
SAE 51446 Martensitic, Cr 12–14%, Mo 0.3–0.6%, V 0.1–0.3%, C 0.38–0.45% Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, ổn định cơ lý Chống ăn mòn hạn chế, dẻo thấp
SAE 51434 Martensitic, Cr 12–14%, Mo 0.2–0.5%, V 0.1–0.2%, C 0.32–0.40% Chịu mài mòn tốt, độ cứng cao Chống ăn mòn vừa phải
420J2 Martensitic, Cr 12–14%, C 0.15–0.25% Độ cứng cao, chống mài mòn Chống ăn mòn hạn chế
304 Austenitic, Cr 18–20%, Ni 8–10.5% Chống ăn mòn tốt, dẻo cao Độ cứng thấp, không chịu mài mòn nặng

Tiêu chuẩn áp dụng

  • ASTM A276: Thanh, dây inox martensitic
  • ASTM A240: Tấm và thanh inox martensitic
  • EN 10088: Thép không gỉ martensitic
  • DIN X46CrMoV15: Tham chiếu DIN Đức
  • ISO: Tiêu chuẩn hàn, gia công và thử nghiệm cơ lý

Xu hướng ứng dụng

SAE 51446 ngày càng được ưa chuộng trong ngành ô tô, cơ khí chính xác, chế tạo trục, bánh răng, dao và chi tiết máy chịu mài mòn. Nhờ độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý, loại thép này là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế.


Kết luận

Thép không gỉ SAE 51446 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần độ cứng cao, chống mài mòn tốt và gia công cơ khí dễ dàng. Khi kết hợp với quy trình nhiệt luyện và kỹ thuật hàn chuẩn, loại thép này mang lại hiệu suất bền lâu, tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí chính xác, ô tô, chế biến thực phẩm, đến y tế và thiết bị công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép UNS S43400

    Thép UNS S43400 Thép UNS S43400 là gì? Thép UNS S43400 là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr23Ni13

    Tìm hiểu về Inox 0Cr23Ni13 và Ứng dụng của nó Inox 0Cr23Ni13 là gì? Inox [...]

    Shim Chêm Đồng 8mm

    Shim Chêm Đồng 8mm Shim Chêm Đồng 8mm là gì? Shim Chêm Đồng 8mm là [...]

    Inox 022Cr19Ni13Mo3

    Inox 022Cr19Ni13Mo3 Inox 022Cr19Ni13Mo3 là gì? Inox 022Cr19Ni13Mo3 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Tìm hiểu về Inox S40300

    Tìm hiểu về Inox S40300 và Ứng dụng của nó Inox S40300 là gì? Inox [...]

    Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2

    Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2 Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2 là gì? Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2 là một loại thép [...]

    Đồng Cuộn 0.1mm

    Đồng Cuộn 0.1mm Đồng Cuộn 0.1mm là gì? Đồng cuộn 0.1mm là loại đồng dạng [...]

    Cuộn Inox 316 0.07mm

    Cuộn Inox 316 0.07mm – Chịu Mài Mòn Tốt, Dễ Gia Công, Phù Hợp Cho [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo