Thép không gỉ SUS309S

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ SUS309S

Thép không gỉ SUS309S là loại thép austenitic chịu nhiệt cao, thuộc nhóm 300 series, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao. SUS309S thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ lên đến 1000°C, bao gồm lò hơi, ống dẫn nhiệt, thiết bị công nghiệp nhiệt và bộ trao đổi nhiệt. Với đặc tính cơ lý ổn định và khả năng chống oxy hóa, SUS309S là lựa chọn tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt và chịu nhiệt liên tục.

Thép không gỉ SUS309S là gì?

SUS309S là thép không gỉ austenitic với cấu trúc tinh thể Face-Centered Cubic (FCC), nổi bật nhờ hàm lượng crom và niken cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn nhiệt độ cao. Loại thép này được gọi là “S” vì hàm lượng carbon thấp, thường ≤ 0,08%, giảm nguy cơ hình thành cacbua và duy trì khả năng chống ăn mòn mối hàn tốt.

SUS309S thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, môi trường oxy hóa mạnh và chi tiết cần độ bền cơ học ổn định, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nhiệt, thực phẩm, hóa chất và năng lượng.

Thành phần hóa học Thép không gỉ SUS309S

Thành phần hóa học điển hình của SUS309S:

  • C (Carbon): 0,08% max
  • Si (Silic): 1,0 – 1,5%
  • Mn (Mangan): 2,0% max
  • P (Photpho): 0,045% max
  • S (Lưu huỳnh): 0,03% max
  • Cr (Crom): 22 – 24%
  • Ni (Niken): 12 – 15%

Hàm lượng crom và niken cao giúp SUS309S chịu được nhiệt độ cao, chống oxy hóa tốt và duy trì độ bền cơ học trong môi trường nhiệt.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ SUS309S

SUS309S có các tính chất cơ lý đặc trưng:

  • Độ bền kéo: 515 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell: 160 – 200 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường oxi hóa, thực phẩm, hóa chất nhẹ; hạn chế trong môi trường clorua nồng độ cao

SUS309S có độ dẻo cao, dễ gia công, uốn cong, dập và hàn mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.

Ưu điểm Thép không gỉ SUS309S

  1. Chịu nhiệt cao: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ lên tới 1000°C.
  2. Khả năng chống oxy hóa tốt: Nhờ hàm lượng crom và niken cao.
  3. Khả năng chống ăn mòn mối hàn tốt: Carbon thấp giúp hạn chế kết tủa cacbua và duy trì khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  4. Dễ gia công và hàn: Phù hợp với TIG, MIG, hàn que và các kỹ thuật cơ khí.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Phù hợp cho thiết bị chịu nhiệt, chi tiết công nghiệp và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Nhược điểm Thép không gỉ SUS309S

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng crom và niken cao.
  2. Khối lượng riêng lớn: Nặng hơn nhôm hoặc titan, ảnh hưởng đến thiết kế yêu cầu nhẹ.
  3. Khả năng chống ăn mòn clorua hạn chế: Không thích hợp cho môi trường nước biển hoặc axit mạnh.
  4. Cần xử lý bề mặt sau hàn: Để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Ứng dụng Thép không gỉ SUS309S

SUS309S được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt và môi trường khắc nghiệt:

  1. Ngành công nghiệp nhiệt: Ống lò hơi, nồi hơi, lò nung, bếp công nghiệp và các thiết bị chịu nhiệt.
  2. Ngành công nghiệp hóa chất: Bình chứa nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn hóa chất ở nhiệt độ cao.
  3. Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống chịu nhiệt độ cao.
  4. Ngành xây dựng và trang trí: Ống dẫn, chi tiết trang trí chịu nhiệt độ cao.
  5. Ngành chế tạo thiết bị và máy móc: Khung máy, tủ điện chịu nhiệt, phụ kiện công nghiệp chịu lực và nhiệt.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ SUS309S

  1. Nung chảy và đúc: SUS309S được nung chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng, đúc thành phôi ingot hoặc slab.
  2. Cán nóng: Phôi được cán nóng thành thanh, tấm, cuộn hoặc ống.
  3. Ủ và xử lý nhiệt: Ủ ở nhiệt độ 1020 – 1100°C để ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và độ bền.
  4. Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan, uốn, dập theo thiết kế.
  5. Hàn và xử lý sau hàn: TIG, MIG hoặc hàn que; carbon thấp giúp mối hàn duy trì khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
  6. Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng, mài hoặc xử lý hóa học để tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và thẩm mỹ.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ SUS309S

  • Gia công tiện: Tốc độ cắt 40 – 80 m/phút, mũi dao hợp kim cứng, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
  • Gia công phay: Tốc độ cắt 30 – 70 m/phút, bước tiến 0,05 – 0,2 mm/r, dụng cụ hợp kim cứng hoặc phủ lớp chống mài mòn.
  • Khoan: Tốc độ khoan 20 – 40 m/phút, mũi khoan HSS hoặc HSS-Co, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, dòng hàn 150 – 250 A, sử dụng dây hàn SUS309S để đảm bảo mối hàn chịu nhiệt và chống ăn mòn.

Kết luận

Thép không gỉ SUS309S là thép austenitic chịu nhiệt cao, với hàm lượng crom và niken cao giúp khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn ở nhiệt độ cao. SUS309S thích hợp cho các chi tiết hàn, thiết bị công nghiệp nhiệt, ngành hóa chất, thực phẩm và chế tạo thiết bị chịu lực và nhiệt. Với sự kết hợp giữa độ bền, chống oxy hóa, chống ăn mòn và tính dễ gia công, SUS309S là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 630 có thể hàn được không

    Inox 630 có thể hàn được không? Inox 630 (thép không gỉ 17-4 PH) có [...]

    Ống Inox 310S Phi 80mm

    Ống Inox 310S Phi 80mm – Chịu Nhiệt Cao, Chống Ăn Mòn Tối Ưu Giới [...]

    Tấm Inox 201 0.80mm Là Gì

    Tấm Inox 201 0.80mm Là Gì? Tấm Inox 201 0.80mm là loại inox chất lượng [...]

    Vật liệu 1.455

    Vật liệu 1.455 Vật liệu 1.455 là gì? Vật liệu 1.455 là thép không gỉ [...]

    Ống Inox 304 Phi 28mm

    Ống Inox 304 Phi 28mm – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng [...]

    So Sánh Inox 1.4482 Với Inox 304 Và 316 – Loại Nào Tốt Hơn

    So sánh Inox 1.4482 với Inox 304 và 316 – Loại nào tốt hơn? Inox [...]

    Cập Nhật Giá Đồng 2.0065 Mới Nhất Tại Việt Nam

    Cập Nhật Giá Đồng 2.0065 Mới Nhất Tại Việt Nam Giá Đồng 2.0065 có thể [...]

    Inox SAE 30302

    Inox SAE 30302 Inox SAE 30302 là gì? Inox SAE 30302 là thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo