Thép không gỉ SUS317

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ SUS317

Thép không gỉ SUS317 là thép austenitic cao cấp thuộc nhóm 300 series, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nhẹ. SUS317 là phiên bản nâng cấp của SUS316 với hàm lượng molypden cao hơn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn khe hở, ăn mòn ứng suất và tăng tuổi thọ cho các thiết bị công nghiệp, hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải.

Thép không gỉ SUS317 là gì?

SUS317 là thép không gỉ austenitic với cấu trúc tinh thể Face-Centered Cubic (FCC), được bổ sung molypden để tăng khả năng chống ăn mòn. Molypden giúp SUS317 chịu được môi trường clorua và hóa chất ăn mòn hơn so với SUS316, đồng thời duy trì độ dẻo, ổn định cơ lý và dễ gia công.

SUS317 thường được sử dụng trong các thiết bị hóa chất, bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, bình áp lực và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn nặng.

Thành phần hóa học Thép không gỉ SUS317

Thành phần hóa học điển hình của SUS317:

  • C (Carbon): 0,08% max
  • Si (Silic): 1,0% max
  • Mn (Mangan): 2,0% max
  • P (Photpho): 0,045% max
  • S (Lưu huỳnh): 0,03% max
  • Cr (Crom): 18 – 20%
  • Ni (Niken): 11 – 14%
  • Mo (Molypden): 3 – 4%

Molypden cao giúp SUS317 chống ăn mòn clorua tốt hơn SUS316, giảm nguy cơ rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ SUS317

SUS317 có các tính chất cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 620 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥ 310 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell: 160 – 200 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước ngọt, nước biển, hóa chất nhẹ; đặc biệt chống ăn mòn khe hở, ăn mòn ứng suất và rỗ.

SUS317 dễ gia công, uốn cong, dập và hàn mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý trong môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm Thép không gỉ SUS317

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường clorua, hóa chất ăn mòn nhẹ và nước biển.
  2. Độ bền cơ học cao: Giữ ổn định độ bền kéo, giới hạn chảy và độ giãn dài.
  3. Chống ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất: Molypden cao giúp vật liệu chịu được môi trường clorua khắc nghiệt.
  4. Dễ gia công và hàn: Phù hợp với TIG, MIG, hàn que và các kỹ thuật cơ khí thông thường.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn bền bỉ.

Nhược điểm Thép không gỉ SUS317

  1. Chi phí cao: Do bổ sung molypden và hàm lượng niken cao.
  2. Khối lượng riêng lớn: Nặng hơn nhôm hoặc titan, ảnh hưởng đến một số thiết kế yêu cầu nhẹ.
  3. Khả năng chống ăn mòn axit mạnh hạn chế: Không thích hợp cho môi trường axit sulfuric hoặc nitric nồng độ cao.
  4. Cần xử lý bề mặt sau hàn: Để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Ứng dụng Thép không gỉ SUS317

SUS317 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất: Bình chứa hóa chất, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa axit nhẹ, chi tiết chịu áp lực cao.
  2. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm, bồn rửa, nồi, chảo.
  3. Ngành y tế và dược phẩm: Thiết bị y tế, bàn mổ, tủ thuốc, dụng cụ vô trùng.
  4. Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ phận tàu, lan can, chi tiết chịu mặn và môi trường ăn mòn.
  5. Ngành chế tạo thiết bị và máy móc: Khung máy, tủ điện, thiết bị vận chuyển, phụ kiện công nghiệp chịu lực.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ SUS317

  1. Nung chảy và đúc: SUS317 được nung chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng, đúc thành phôi ingot hoặc slab.
  2. Cán nóng: Phôi được cán nóng thành thanh, tấm, cuộn hoặc ống.
  3. Ủ và xử lý nhiệt: Ủ ở nhiệt độ 1020 – 1100°C để ổn định cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và độ bền.
  4. Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan, uốn, dập theo thiết kế.
  5. Hàn và xử lý sau hàn: TIG, MIG hoặc hàn que; molypden cao giúp mối hàn duy trì khả năng chống ăn mòn.
  6. Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng, mài hoặc xử lý hóa học để tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và thẩm mỹ.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ SUS317

  • Gia công tiện: Tốc độ cắt 50 – 90 m/phút, mũi dao hợp kim cứng, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
  • Gia công phay: Tốc độ cắt 40 – 80 m/phút, bước tiến 0,05 – 0,2 mm/r, dụng cụ hợp kim cứng hoặc phủ lớp chống mài mòn.
  • Khoan: Tốc độ khoan 20 – 50 m/phút, mũi khoan HSS hoặc HSS-Co, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, dòng hàn 150 – 250 A, sử dụng dây hàn SUS317 để đảm bảo mối hàn chống ăn mòn và duy trì độ bền.

Kết luận

Thép không gỉ SUS317 là thép austenitic nâng cấp từ SUS316 với molypden cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn khe hở, ăn mòn ứng suất và rỗ, đồng thời duy trì độ bền cơ học và độ dẻo. SUS317 thích hợp cho các thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và các chi tiết chịu môi trường clorua khắc nghiệt. Với sự kết hợp giữa độ bền, chống ăn mòn cao và tính dễ gia công, SUS317 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti

    Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti là thép Austenitic ổn định, được bổ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 3.2

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 3.2 – Lựa Chọn Chính Xác Cho Gia Công [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 14462 Chất Lượng Cao

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 14462 Chất Lượng Cao 1. Giới [...]

    Thép Inox Z10CNT18.10

    Thép Inox Z10CNT18.10 Thép Inox Z10CNT18.10 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi [...]

    Tìm hiểu về Inox 303S21

    Tìm hiểu về Inox 303S21 và Ứng dụng của nó Inox 303S21 là gì? Inox [...]

    Inox 310 Có Thể Chịu Được Điều Kiện Nhiệt Độ Dao Động (Nhiệt Sốc) Liên Tục Không

    Inox 310 Có Thể Chịu Được Điều Kiện Nhiệt Độ Dao Động (Nhiệt Sốc) Liên [...]

    Inox 630 So Với Các Loại Inox Khác: Sự Khác Biệt Và Lý Do Nên Chọn

    Inox 630 So Với Các Loại Inox Khác: Sự Khác Biệt Và Lý Do Nên [...]

    Tấm Inox 630 55mm

    Tấm Inox 630 55mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo