Thép không gỉ SUS404N1

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ SUS404N1

Thép không gỉ SUS404N1 là một loại thép không gỉ mác 400 series, thuộc nhóm thép martensitic – ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường ô nhiễm, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. SUS404N1 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, ô tô, chế tạo máy móc, thiết bị thực phẩm và chi tiết yêu cầu chịu mài mòn và ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Thép không gỉ SUS404N1 là gì?

SUS404N1 là thép không gỉ ferritic hoặc martensitic tùy theo chế độ xử lý nhiệt, có độ cứng và độ bền cao. Loại thép này thích hợp cho các chi tiết cơ khí, trục, van, lò xo và các chi tiết chịu lực. SUS404N1 được phát triển để cải thiện khả năng chống ăn mòn so với các loại thép martensitic truyền thống, đồng thời dễ dàng gia công và xử lý nhiệt.

Loại thép này thường được sản xuất dưới dạng thanh, tấm, dây, cuộn hoặc ống, phục vụ các ứng dụng cần kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Thành phần hóa học Thép không gỉ SUS404N1

Thành phần hóa học điển hình của SUS404N1:

  • Carbon (C): 0,08 – 0,15%
  • Mangan (Mn): 1,0% max
  • Phốt pho (P): 0,04% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max
  • Crom (Cr): 12 – 14%
  • Niken (Ni): 0,5 – 1,5%
  • Molybden (Mo): 0,2 – 0,5%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Crom giúp tăng khả năng chống ăn mòn, molybden nâng cao khả năng chống pitting trong môi trường clorua, niken duy trì dẻo dai và ổn định cơ lý. Carbon thấp giúp giảm nguy cơ hình thành cacbua và làm tăng độ dẻo của thép.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ SUS404N1

Các tính chất cơ lý tiêu biểu của SUS404N1:

  • Độ bền kéo: 550 – 750 MPa (tùy chế độ nhiệt luyện)
  • Giới hạn chảy: 250 – 450 MPa
  • Độ giãn dài: 20 – 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180 – 220
  • Khả năng chống va đập: tốt ở nhiệt độ phòng

SUS404N1 có thể được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và giới hạn chảy, giúp nâng cao khả năng chịu mài mòn và chịu lực. Loại thép này phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải và môi trường ăn mòn nhẹ.

Ưu điểm Thép không gỉ SUS404N1

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp cho môi trường nước, không khí và hóa chất nhẹ.
  2. Độ bền cơ học cao: Thép có độ bền kéo và giới hạn chảy tốt, chịu lực tốt.
  3. Dẻo dai: Có thể gia công và uốn mà không bị giòn.
  4. Khả năng gia công linh hoạt: Dễ cắt, dập, tiện, hàn và gia công CNC.
  5. Bề mặt sáng và thẩm mỹ: Thép ít oxi hóa, bề mặt mịn, thích hợp cho chi tiết trang trí và thiết bị công nghiệp.

Nhược điểm Thép không gỉ SUS404N1

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép austenit như SUS304 hoặc SUS316, không thích hợp môi trường clorua mạnh hoặc axit mạnh.
  • Độ dẻo thấp hơn so với thép austenit, cần lưu ý khi gia công chi tiết phức tạp.
  • Cần kiểm soát nhiệt trong hàn để tránh làm giảm tính cơ lý.

Ứng dụng Thép không gỉ SUS404N1

SUS404N1 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành cơ khí và ô tô: Trục, lò xo, bánh răng, van, chi tiết chịu lực.
  2. Thiết bị công nghiệp: Băng tải, chi tiết máy, van, bộ phận chịu mài mòn.
  3. Thiết bị gia dụng: Chi tiết máy, dụng cụ nhà bếp, khay và nắp.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, ống dẫn, van và chi tiết máy móc vệ sinh.
  5. Xây dựng và kiến trúc: Lan can, tay vịn, chi tiết trang trí cần chống ăn mòn vừa phải.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ SUS404N1

1. Sản xuất SUS404N1

  • Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
  • Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni, Mo và các nguyên tố khác theo tiêu chuẩn.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, thanh hoặc dây.
  • Xử lý nhiệt: Có thể ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và giới hạn chảy.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Dập, uốn và tiện: Thép SUS404N1 có thể gia công cơ bản nhưng cần kiểm soát biến dạng.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để duy trì tính chất cơ lý.
  • Gia công CNC: Phù hợp chế tạo chi tiết chính xác.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 900 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Tôi và ủ: Tăng độ cứng và giới hạn chảy, đồng thời duy trì độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
  • Kiểm soát mối hàn: Tránh hình thành cacbua không mong muốn.

Tiêu chuẩn chất lượng Thép không gỉ SUS404N1

  • JIS G4303 – Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép martensitic và ferritic.
  • ASTM A564 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép tấm và thanh không gỉ hợp kim.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ và hợp kim.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo SUS404N1 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

SUS404N1 được sử dụng phổ biến trong ngành ô tô, cơ khí, thiết bị gia dụng, thực phẩm và dược phẩm. Loại thép này được ưa chuộng nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và bề mặt sáng. Xu hướng hiện nay là sử dụng SUS404N1 thay thế thép cacbon trong các chi tiết chịu lực và môi trường ẩm mốc nhẹ để tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

Kết luận

Thép không gỉ SUS404N1 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí cần độ bền cao, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Với thành phần hợp lý gồm Cr, Ni và Mo, SUS404N1 duy trì cấu trúc ổn định, đáp ứng nhu cầu công nghiệp, ô tô, cơ khí, thực phẩm và dược phẩm. Quy trình sản xuất, gia công và xử lý nhiệt chuẩn giúp SUS404N1 đạt chất lượng cao, tuổi thọ dài và hiệu quả kinh tế lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng 0.45mm

    Shim Chêm Đồng 0.45mm Shim Chêm Đồng 0.45mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.45mm là [...]

    Tính Năng Chống Oxi Hóa Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi So Với Các Loại Inox Khác

    Tính Năng Chống Oxi Hóa Của Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi So Với Các Loại Inox Khác 1. [...]

    Tấm Inox 316 0.19mm

    Tấm Inox 316 0.19mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.19mm là [...]

    Thép Inox X1NiCrMoCu25-20-5

    Thép Inox X1NiCrMoCu25-20-5 Thép Inox X1NiCrMoCu25-20-5 là gì? Thép Inox X1NiCrMoCu25-20-5 là thép không gỉ [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4516

    Tìm hiểu về Inox 1.4516 và Ứng dụng của nó Inox 1.4516 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 150

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 150 – Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu Cơ [...]

    Đồng CW307G

    Đồng CW307G Đồng CW307G là gì? Đồng CW307G là một loại đồng thau chì dễ [...]

    Inox 410: Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Linh Kiện Cơ Khí Chịu Lực

    Inox 410: Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Linh Kiện Cơ Khí Chịu Lực [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo