Thép không gỉ UNS S30403
Thép không gỉ UNS S30403 là gì?
Thép không gỉ UNS S30403 là một loại thép austenitic không gỉ, tương đương với thép 304L trong hệ thống tiêu chuẩn ASTM. Đây là phiên bản carbon thấp của thép 304, được thiết kế để giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt khi hàn.
Với hàm lượng carbon thấp, thép S30403 duy trì khả năng chống ăn mòn cao, ổn định cấu trúc austenitic và dễ gia công, hàn. Đây là vật liệu phổ biến trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, thiết bị y tế, và công nghiệp chế biến nước uống, nơi độ bền cao ở nhiệt độ thường và chống ăn mòn kẽ hạt là yếu tố quan trọng.
Thành phần hóa học của thép không gỉ UNS S30403
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Photpho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 18 – 20 |
| Niken | Ni | 8 – 12 |
| Nitơ | N | ≤ 0.10 |
| Sắt (Fe) | Fe | Còn lại |
Hàm lượng carbon thấp giúp thép S30403 tránh cacbua hóa khi hàn, trong khi Cr và Ni vẫn giữ khả năng chống ăn mòn và tính ổn định austenitic.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ UNS S30403
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 170 – 310 MPa |
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 485 – 700 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 145 – 200 HB |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 870°C liên tục, 925°C ngắn hạn |
Tính chất vật lý
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hệ số dẫn nhiệt | 16 W/m·K |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 17 × 10⁻⁶ K⁻¹ |
| Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
| Điện trở suất | 0.72 μΩ·m |
Thép UNS S30403 duy trì tính ổn định cơ học và khả năng chống ăn mòn kẽ hạt, đặc biệt phù hợp cho chi tiết hàn nhiều lớp hoặc chi tiết tiếp xúc hóa chất và môi trường ẩm.
Ưu điểm của thép không gỉ UNS S30403
- Carbon thấp, chống ăn mòn kẽ hạt tốt: Phù hợp cho chi tiết hàn nhiều lớp.
- Chống ăn mòn cao: Thích hợp môi trường hóa chất, hơi nước và nước uống.
- Dẻo và bền cơ học: Giữ được hình dạng, dễ gia công cơ khí và hàn.
- Ứng dụng đa dạng: Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế, bồn chứa hóa chất, ống dẫn nước.
- Ổn định lâu dài: Không bị giảm tính bền cơ học khi làm việc lâu dài trong môi trường oxy hóa nhẹ.
Nhược điểm của thép không gỉ UNS S30403
- Khả năng chịu nhiệt trung bình: Không phù hợp cho ứng dụng nhiệt độ cực cao > 870°C liên tục.
- Chống ăn mòn chloride thấp hơn 316/316L: Không thích hợp trong môi trường nước biển hoặc hóa chất chloride mạnh.
- Chi phí cao hơn thép 304 tiêu chuẩn: Do đặc tính carbon thấp và tiêu chuẩn hàn.
Ứng dụng của thép không gỉ UNS S30403
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, ống dẫn, máy chế biến, bếp công nghiệp, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Công nghiệp hóa chất và dược phẩm: Bồn chứa dung môi, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn hóa chất.
- Thiết bị y tế và dược phẩm: Thiết bị tiệt trùng, bàn mổ, tủ y tế, thiết bị chế biến dược phẩm.
- Công nghiệp nước: Ống dẫn nước, bồn chứa nước uống, chi tiết tiếp xúc lâu dài với nước.
- Kiến trúc và trang trí: Lan can, cầu thang, chi tiết inox hàn, không tiếp xúc hóa chất mạnh.
Quy trình gia công và hàn thép UNS S30403
Gia công cơ khí
- Cắt, tiện, phay, dập, uốn: Dễ gia công nhờ carbon thấp và dẻo.
- Uốn và kéo: Giữ hình dạng chi tiết tốt, phù hợp chi tiết mỏng hoặc uốn phức tạp.
- Cold work: Có thể tăng độ cứng nhẹ nhưng cần tránh nứt bề mặt.
Hàn
- Phương pháp: TIG, MIG, hồ quang tay, hàn laser.
- Vật liệu hàn: Que hàn hoặc dây hàn 308L / 304L tương thích, giúp hạn chế ăn mòn kẽ hạt.
- Xử lý sau hàn: Không bắt buộc, nhưng khi hàn nhiều lớp nên ủ nhẹ để giảm ứng suất và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
So sánh thép UNS S30403 với 304 và 316L
| Loại thép | Đặc điểm | Chịu nhiệt | Chống ăn mòn | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| 304 | Carbon tiêu chuẩn | ≤ 870°C | Cao | Nội thất, bồn chứa, trang trí, thực phẩm |
| 304L / S30403 | Carbon thấp | ≤ 870°C | Cao, chống ăn mòn kẽ hạt | Thép hàn nhiều lớp, thực phẩm, dược phẩm, nước uống |
| 316L | Carbon thấp, Mo bổ sung | ≤ 870°C | Rất cao | Hóa chất, nước biển, chi tiết chịu ăn mòn mạnh |
Thép S30403 là lựa chọn tối ưu khi yêu cầu chống ăn mòn kẽ hạt và hàn nhiều lớp, trong khi 304 tiêu chuẩn thích hợp cho ứng dụng chịu ăn mòn vừa phải, còn 316L cần cho môi trường chloride hoặc hóa chất mạnh.
Tiêu chuẩn và thị trường thép UNS S30403
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu tương đương |
|---|---|
| EN | 1.4306 / X2CrNi18-9 |
| AISI / ASTM | 304L / UNS S30403 |
| JIS | SUS304L |
| AFNOR | Z2CN18-09 |
Thép S30403 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, cuộn dây, ống và chi tiết gia công sẵn, nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức và Trung Quốc, phục vụ công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, nước uống, và chi tiết inox hàn nhiều lớp.
Kết luận
Thép không gỉ UNS S30403 là vật liệu austenitic carbon thấp, Cr-Ni ổn định, nổi bật với khả năng chống ăn mòn kẽ hạt cao, dễ hàn và gia công. Thép S30403 thích hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nước uống, và các chi tiết inox hàn nhiều lớp, là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng yêu cầu độ bền, chống ăn mòn và ổn định cơ học trong môi trường làm việc lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

