Thép không gỉ UNS S30409

Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40

Thép không gỉ UNS S30409

Thép không gỉ UNS S30409 là một loại thép Austenitic hạ carbon thuộc nhóm thép 304L theo tiêu chuẩn ASTM, với khả năng chống ăn mòn xuất sắc và độ dẻo cao. Loại thép này được thiết kế để giảm nguy cơ kết tủa cacbua tại mối hàn, giữ vững tính Austenitic, và đảm bảo độ bền cơ lý ổn định trong các môi trường ăn mòn vừa phải đến cao. UNS S30409 thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất nhẹ, thiết bị y tế và kết cấu hàn.

Thép không gỉ UNS S30409 là gì?

UNS S30409 là thép Austenitic niken – crôm hạ carbon, phát triển từ thép 304, nhắm vào các ứng dụng cần hàn nhiều hoặc chịu ăn mòn sau khi hàn. Với hàm lượng carbon thấp, UNS S30409 hạn chế kết tủa cacbua, đồng thời duy trì độ bền cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.

Loại thép này thích hợp cho các thiết bị tiếp xúc với thực phẩm, nước, dung dịch hóa chất nhẹ, môi trường biển nhẹ và các kết cấu hàn cần tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học Thép không gỉ UNS S30409

Thành phần hóa học điển hình của UNS S30409 gồm:

  • Crom (Cr): 18–20%
  • Niken (Ni): 8–12%
  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng carbon thấp giúp bảo vệ khả năng chống ăn mòn sau hàn, giữ vững tính Austenitic và tăng cường độ dẻo. Crom và niken duy trì độ bền cơ lý và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp, thực phẩm và hóa chất nhẹ.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ UNS S30409

UNS S30409 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 515–700 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–190
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ uốn, tạo hình và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, đặc biệt phù hợp cho TIG, MIG và hàn hồ quang, giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước, dung dịch hóa chất loãng, khí hậu biển và thực phẩm

Ưu điểm Thép không gỉ UNS S30409

  1. Chống ăn mòn xuất sắc: Thích hợp cho môi trường công nghiệp, thực phẩm, nước biển nhẹ và hóa chất loãng.
  2. Khả năng hàn tốt: Hạn chế kết tủa cacbua nhờ hàm lượng carbon thấp, giữ vững khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
  3. Độ bền cơ lý ổn định: Duy trì độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  4. Dễ gia công và tạo hình: Phù hợp cho cán, uốn, dập, hàn và gia công CNC.
  5. Ứng dụng đa dạng: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa hóa chất, đường ống, van, thiết bị y tế và kết cấu hàn cần độ bền lâu dài.

Nhược điểm Thép không gỉ UNS S30409

  1. Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép Austenitic molypden cao: Không thích hợp cho môi trường chloride mạnh hoặc axit đậm đặc.
  2. Độ bền cơ lý vừa phải: Không phù hợp cho kết cấu chịu lực nặng.
  3. Trọng lượng cao: Austenitic có mật độ lớn, dẫn đến tăng trọng lượng kết cấu so với thép carbon hoặc ferritic.

Ứng dụng Thép không gỉ UNS S30409

UNS S30409 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, băng tải, đường ống và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Bình chứa, van, đường ống và thiết bị tiếp xúc dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Môi trường biển: Lan can, tay nắm, tấm trang trí và các kết cấu chịu ăn mòn nhẹ từ nước biển.
  • Thiết bị y tế: Dụng cụ, bồn rửa, thiết bị phòng thí nghiệm và các bộ phận cần hàn nhiều.
  • Chế tạo kết cấu hàn: Các bộ phận hàn cần giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn, duy trì tính Austenitic.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ UNS S30409

Quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn:

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1010–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ UNS S30409

Khi gia công CNC UNS S30409 cần lưu ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 40–80 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 1–3 mm cho gia công thô, 0,1–1 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp đảm bảo bề mặt gia công mịn, chính xác, đồng thời bảo vệ đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn của thép.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ UNS S30409

UNS S30409 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, băng tải, đường ống và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Bình chứa, van, đường ống và thiết bị tiếp xúc dung dịch hóa chất nhẹ.
  • Môi trường biển: Lan can, tay nắm, tấm trang trí và các kết cấu chịu ăn mòn nhẹ từ nước biển.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu và Mỹ ưa chuộng UNS S30409 nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, dễ hàn và chi phí hợp lý.

UNS S30409 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần hàn nhiều, công nghiệp thực phẩm, môi trường biển nhẹ và công nghiệp hóa chất vừa phải, kết hợp giữa chi phí hợp lý, độ bền cơ lý ổn định và khả năng chống ăn mòn cao.

Kết luận

Thép không gỉ UNS S30409 là vật liệu Austenitic hạ carbon lý tưởng cho các môi trường ăn mòn vừa phải và kết cấu hàn. Với thành phần hóa học cân bằng, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, UNS S30409 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp thực phẩm, chế tạo bồn chứa, thiết bị hóa chất và môi trường biển nhẹ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox STS329J3L Trước Khi Mua

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox STS329J3L Trước Khi Mua 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 105

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 105 – Chất Lượng Cao, Bền Bỉ Và [...]

    So Sánh Inox 1.4162 Với Inox 304 Và 316

    So Sánh Inox 1.4162 Với Inox 304 Và 316 – Nên Chọn Loại Nào? Khi [...]

    Cuộn Inox 310S 10mm

    Cuộn Inox 310S 10mm – Vật Liệu Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Xuất Sắc, [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 302

    Tìm Hiểu Về Inox 302 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng 1. Inox [...]

    Tấm Đồng 42mm

    Tấm Đồng 42mm Tấm đồng 42mm là gì? Tấm đồng 42mm là vật liệu đồng [...]

    Tìm hiều về Inox STS304

    Tìm hiều về Inox STS304 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Inox 302S25

    Inox 302S25 Inox 302S25 là gì? Inox 302S25 là thép không gỉ austenitic chất lượng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo