Thép không gỉ UNS S30430

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ UNS S30430

Thép không gỉ UNS S30430 là một loại thép không gỉ austenit thuộc dòng 300 series, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học cao và khả năng gia công tốt. Đây là loại thép được thiết kế đặc biệt để phục vụ các ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, y tế và chi tiết cơ khí cần độ bền cao, bề mặt sáng và tuổi thọ lâu dài.

Thép không gỉ UNS S30430 là gì?

UNS S30430 là thép không gỉ austenit, không từ tính, được sản xuất với thành phần hóa học cân bằng nhằm đảm bảo khả năng chống ăn mòn, duy trì cấu trúc austenit ổn định và dễ dàng gia công. Thép này thường được sử dụng cho chi tiết cơ khí, trục, van, ống dẫn, bồn chứa thực phẩm và thiết bị y tế.

UNS S30430 được chế tạo dưới dạng thanh, dây, tấm, cuộn hoặc ống, phục vụ các ứng dụng yêu cầu bề mặt sáng, khả năng chống ăn mòn và gia công cơ khí dễ dàng.

Thành phần hóa học Thép không gỉ UNS S30430

Thành phần hóa học điển hình của UNS S30430:

  • Carbon (C): 0,03% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max
  • Crom (Cr): 18 – 20%
  • Niken (Ni): 8 – 10%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Với hàm lượng crom và niken phù hợp, UNS S30430 duy trì cấu trúc austenit ổn định, chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả. Carbon thấp giúp hạn chế sự hình thành cacbua trong quá trình hàn, đảm bảo tính chống ăn mòn sau hàn và độ bền cơ học ổn định.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ UNS S30430

Các tính chất cơ lý tiêu biểu của UNS S30430:

  • Độ bền kéo: 515 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: 205 – 350 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
  • Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng

S30430 có độ dẻo cao, dễ gia công cơ khí, thích hợp cho tiện, khoan, cắt, uốn, dập và gia công CNC.

Ưu điểm Thép không gỉ UNS S30430

  1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Phù hợp với môi trường nước, hóa chất nhẹ, muối và môi trường ăn mòn trung bình.
  2. Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải đến cao.
  3. Dẻo dai và ổn định: Dễ gia công, uốn, tiện, dập và hàn.
  4. Gia công linh hoạt: Thích hợp cắt, hàn, gia công CNC và chi tiết chính xác.
  5. Bề mặt sáng và thẩm mỹ: Bề mặt mịn, sáng bóng, chống oxy hóa và dễ vệ sinh.

Nhược điểm Thép không gỉ UNS S30430

  • Chi phí cao hơn thép 304 thông thường do quy trình sản xuất kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • Không chịu được môi trường clorua mạnh hoặc nhiệt độ cực cao.
  • Cần kiểm soát kỹ thuật hàn để duy trì khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ UNS S30430

UNS S30430 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành cơ khí: Trục, bánh răng, lò xo, chi tiết máy, bu lông và ốc vít cần độ bền cao và gia công chính xác.
  2. Thiết bị gia dụng: Dụng cụ nhà bếp, khay, nắp, chi tiết trang trí và phụ kiện cơ khí.
  3. Thiết bị công nghiệp: Van, băng tải, chi tiết máy móc chịu lực vừa phải.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chế biến thực phẩm và chi tiết vệ sinh.
  5. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị y tế, chi tiết cần bề mặt sáng và vệ sinh cao.
  6. Hàng hải và môi trường biển: Chi tiết tàu, van, trục và các bộ phận tiếp xúc với nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ UNS S30430

1. Sản xuất S30430

  • Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
  • Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni và các nguyên tố khác theo tiêu chuẩn.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
  • Cán nguội: Cải thiện độ bền cơ học và chất lượng bề mặt.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Dập, tiện, khoan: Dễ gia công nhờ độ dẻo cao và ổn định cơ lý.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Gia công CNC: Thích hợp chế tạo chi tiết chính xác, dụng cụ y tế và chi tiết máy móc công nghiệp.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 1000 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.
  • Kiểm soát mối hàn: Tránh hình thành cacbua không mong muốn.

Tiêu chuẩn chất lượng Thép không gỉ UNS S30430

  • ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm và cuộn thép không gỉ.
  • JIS G4303 – Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép austenitic.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ và hợp kim.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo S30430 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

UNS S30430 được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, thiết bị gia dụng, y tế, thực phẩm và dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và bề mặt sáng bóng. Xu hướng hiện nay là sử dụng S30430 thay thế thép 304 trong các chi tiết cơ khí cần gia công dễ dàng, chính xác và chống mài mòn, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.

Kết luận

Thép không gỉ UNS S30430 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, dụng cụ y tế, thiết bị công nghiệp và thực phẩm cần độ bền cao, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tốt. Với thành phần hợp lý gồm Cr và Ni, S30430 duy trì cấu trúc austenit ổn định, đáp ứng nhu cầu công nghiệp, cơ khí, thực phẩm và y tế, đảm bảo tuổi thọ dài và hiệu quả kinh tế lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni9

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni9 và Ứng dụng của nó Inox 0Cr18Ni9 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 200 – Thép Không Gỉ Chịu Mài Mòn Tốt, [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S11

    Tìm hiểu về Inox 316S11 và Ứng dụng của nó Inox 316S11 là gì? Inox [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 2mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 2mm Shim Chêm Đồng Đỏ 2mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Tấm Inox 0.75mm Là Gì

    Tấm Inox 0.75mm Là Gì? Tấm Inox 0.75mm là loại inox có độ dày 0.75mm, [...]

    Thép Inox 1.4436

    Thép Inox 1.4436 Thép Inox 1.4436 là gì? Thép Inox 1.4436, còn được biết đến [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công Inox S32202

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công Inox S32202 Inox S32202 thuộc nhóm thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 2380

    Tìm hiểu về Inox 2380 và Ứng dụng của nó Inox 2380 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo