Thép không gỉ UNS S30815

Thép không gỉ 04Cr18Ni10Nb40

Thép không gỉ UNS S30815

Thép không gỉ UNS S30815 là loại thép Austenitic chống ăn mòn cao, thường được gọi là thép 308L theo tiêu chuẩn ASTM, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng hàn và môi trường ăn mòn vừa phải đến cao. Với khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn kẽ và ăn mòn lỗ tốt, UNS S30815 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, chế tạo bồn chứa, thiết bị thực phẩm và các ứng dụng công nghiệp nhẹ khác.

Thép không gỉ UNS S30815 là gì?

UNS S30815 là thép Austenitic niken-crom, có bổ sung hàm lượng niken thấp để cải thiện khả năng chống ăn mòn và dễ hàn. Loại thép này là phiên bản hạ carbon của UNS S308, giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua trong quá trình hàn, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tại các mối hàn.

UNS S30815 thích hợp cho các kết cấu hàn và thiết bị chịu ăn mòn vừa phải, đặc biệt trong môi trường khí hậu biển, dung dịch hóa chất nhẹ và công nghiệp thực phẩm.

Thành phần hóa học Thép không gỉ UNS S30815

Thành phần hóa học điển hình của UNS S30815 bao gồm:

  • Crom (Cr): 19–21%
  • Niken (Ni): 9–12%
  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng carbon thấp giúp UNS S30815 duy trì khả năng chống ăn mòn sau khi hàn, hạn chế hình thành cacbua tại ranh giới hạt, đồng thời duy trì độ bền cơ lý và tính Austenitic.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ UNS S30815

UNS S30815 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 515–760 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–190
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ gia công và tạo hình cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, đặc biệt trong các mối hàn TIG, MIG và hàn hồ quang
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nước, dung dịch hóa chất nhẹ, khí hậu biển và môi trường thực phẩm

Ưu điểm Thép không gỉ UNS S30815

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường ăn mòn vừa phải và kết cấu hàn.
  2. Dễ hàn: Carbon thấp giúp giảm nguy cơ kết tủa cacbua, bảo vệ khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
  3. Độ bền cơ lý ổn định: Duy trì độ bền kéo và độ giãn dài trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ và trung bình.
  4. Dễ gia công và tạo hình: Phù hợp cho cán, uốn, dập, hàn và gia công CNC.
  5. Ứng dụng đa dạng: Chế tạo bồn chứa, ống dẫn, thiết bị thực phẩm, công nghiệp hóa chất nhẹ, công nghiệp biển.

Nhược điểm Thép không gỉ UNS S30815

  1. Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép niken cao: Không thích hợp cho môi trường chloride mạnh hoặc axit đậm đặc.
  2. Độ bền cơ lý không vượt trội: Phù hợp cho ứng dụng vừa phải, không dùng cho kết cấu chịu lực nặng.
  3. Trọng lượng cao: Austenitic có mật độ lớn, dẫn đến tăng trọng lượng kết cấu so với thép carbon hoặc ferritic.

Ứng dụng Thép không gỉ UNS S30815

UNS S30815 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Ống dẫn, bình chứa, van và thiết bị tiếp xúc môi trường hóa chất nhẹ.
  • Công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, băng tải và đường ống tiếp xúc với nước và dung dịch thực phẩm.
  • Môi trường biển: Lan can, tay nắm, tấm trang trí và các kết cấu chịu ăn mòn nhẹ từ nước biển.
  • Chế tạo kết cấu hàn: Các bộ phận hàn cần giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn, duy trì tính Austenitic.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ UNS S30815

Quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn:

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1010–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ ở nhiệt độ từ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ UNS S30815

Khi gia công CNC UNS S30815 cần chú ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 40–80 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 1–3 mm cho gia công thô, 0,1–1 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này đảm bảo độ chính xác, bề mặt gia công mịn, đồng thời bảo vệ đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn của thép.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ UNS S30815

UNS S30815 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Van, bồn, ống dẫn và bình chứa.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, băng tải, đường ống.
  • Môi trường biển: Lan can, tay nắm, kết cấu chịu ăn mòn nhẹ từ nước biển.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu, Mỹ ưa chuộng thép UNS S30815 nhờ giá thành hợp lý và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

UNS S30815 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng hàn, công nghiệp thực phẩm, môi trường biển nhẹ và công nghiệp hóa chất vừa phải, kết hợp giữa chi phí hợp lý, độ bền cơ lý ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt.

Kết luận

Thép không gỉ UNS S30815 là vật liệu Austenitic hạ carbon lý tưởng cho các môi trường ăn mòn vừa phải và kết cấu hàn. Với thành phần hóa học cân bằng, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, UNS S30815 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp nhẹ, chế tạo bồn chứa, thiết bị thực phẩm và môi trường biển nhẹ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 1.4580

    Thép 1.4580 Thép 1.4580 là gì? Thép 1.4580 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Thép Inox Austenitic Z10CNF18.09

    Thép Inox Austenitic Z10CNF18.09 Thép Inox Austenitic Z10CNF18.09 là gì? Thép Inox Austenitic Z10CNF18.09 là [...]

    Ống Inox Phi 1.5mm

    Ống Inox Phi 1.5mm – Độ Dày Lý Tưởng Cho Công Nghiệp Và Dân Dụng [...]

    Thép Inox UNS S31651

    Thép Inox UNS S31651 Thép Inox UNS S31651 là gì? Thép Inox UNS S31651 là [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 1.5mm

    Shim Chêm Đồng Thau 1.5mm Shim Chêm Đồng Thau 1.5mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Đồng CW128C

    Đồng CW128C Đồng CW128C là gì? Đồng CW128C là một loại hợp kim đồng – [...]

    Thép không gỉ 420

    Thép không gỉ 420 Thép không gỉ 420 là gì? Thép không gỉ 420 là [...]

    Ứng Dụng Của Inox 632 Trong Ngành Chế Biến Thực Phẩm Và Dược Phẩm

    Ứng Dụng Của Inox 632 Trong Ngành Chế Biến Thực Phẩm Và Dược Phẩm Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo