Thép không gỉ UNS S31000

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ UNS S31000

Thép không gỉ UNS S31000 là loại thép Austenitic chịu nhiệt cao, thuộc nhóm thép niken – crôm (Ni-Cr), được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ rất cao và môi trường oxy hóa mạnh. Loại thép này nổi bật với khả năng duy trì độ bền cơ lý và chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 1150–1200°C, làm cho UNS S31000 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt công nghiệp, lò hơi, ống khói, lò nung và thiết bị chịu nhiệt trong ngành luyện kim, hóa chất và công nghiệp thực phẩm.

Thép không gỉ UNS S31000 là gì?

UNS S31000 là thép Austenitic chịu nhiệt cao, với hàm lượng crôm và niken lớn giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ổn định Austenitic ở nhiệt độ cao. Loại thép này còn được biết đến với khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường hóa chất loãng, hơi nước và khí nóng.

S31000 được lựa chọn cho các thiết bị chịu nhiệt độ cao liên tục hoặc gián đoạn, nơi mà các loại thép Austenitic thông thường như 304, 309 hay 310S không đáp ứng được yêu cầu nhiệt độ và chống oxy hóa.

Thành phần hóa học Thép không gỉ UNS S31000

Thành phần hóa học điển hình của UNS S31000 gồm:

  • Crom (Cr): 24–26%
  • Niken (Ni): 19–22%
  • Carbon (C): ≤ 0,25%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1,5%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng crôm và niken cao giúp S31000 duy trì tính Austenitic và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Carbon vừa phải tăng cường độ bền cơ lý ở nhiệt độ cao, đồng thời cần kiểm soát mối hàn để hạn chế kết tủa cacbua.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ UNS S31000

UNS S31000 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 515–760 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ tạo hình, uốn, cán và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Tốt, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ và tiền xử lý để hạn chế kết tủa cacbua
  • Khả năng chịu nhiệt: 1150°C trong môi trường không oxy hóa, 870–980°C trong môi trường oxy hóa nhẹ
  • Khả năng chống ăn mòn: Vừa phải, phù hợp với khí nóng, hơi nước và dung dịch hóa chất loãng

Ưu điểm Thép không gỉ UNS S31000

  1. Khả năng chịu nhiệt cao: Duy trì độ bền cơ lý và chống oxy hóa ở nhiệt độ rất cao, lên đến 1150°C.
  2. Độ bền cơ lý ổn định: Duy trì tính Austenitic và độ giãn dài trong môi trường nhiệt độ cao.
  3. Chống ăn mòn vừa phải: Phù hợp cho môi trường hóa chất loãng, hơi nước và khí nóng.
  4. Ứng dụng đa dạng: Lò hơi, ống khói, lò nung, thiết bị chịu nhiệt trong luyện kim, hóa chất và công nghiệp thực phẩm.
  5. Khả năng gia công và hàn: Thép Austenitic dễ uốn, tạo hình, hàn TIG, MIG và hồ quang.

Nhược điểm Thép không gỉ UNS S31000

  1. Chi phí cao: Hàm lượng crôm và niken cao làm tăng giá thành so với thép Austenitic thông thường như 304 hoặc 309.
  2. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép Austenitic molypden cao: Không phù hợp cho môi trường chloride mạnh hoặc axit đậm đặc.
  3. Gia công cần kiểm soát nhiệt: Cần dụng cụ hợp kim chịu nhiệt và làm mát để tránh biến dạng hoặc mài mòn dụng cụ.

Ứng dụng Thép không gỉ UNS S31000

UNS S31000 được sử dụng trong các lĩnh vực:

  • Công nghiệp nhiệt: Lò hơi, ống khói, bếp công nghiệp, lò nung, vỏ lò và các thiết bị chịu nhiệt độ cao.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Ống dẫn, bồn chứa, van và thiết bị tiếp xúc khí nóng, hơi nước hoặc dung dịch hóa chất loãng.
  • Luyện kim: Lò nấu, vỏ lò, kết cấu chịu nhiệt trong các nhà máy luyện kim.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chịu nhiệt độ cao nhưng ăn mòn nhẹ, ví dụ nồi hơi, bồn trộn.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ UNS S31000

Quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn:

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1010–1150°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ từ 30–60 phút để ổn định Austenitic và hạn chế kết tủa cacbua.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng khí để bảo vệ đặc tính cơ lý và khả năng chống oxy hóa.
  4. Gia công bổ sung: Uốn, cán, hàn hoặc gia công cơ khí CNC theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chịu nhiệt.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ UNS S31000

Khi gia công CNC UNS S31000 cần lưu ý:

  • Tốc độ cắt (Vc): 30–60 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,15 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,5 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide chịu nhiệt, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Các thông số này giúp bảo vệ đặc tính cơ lý, khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa của thép, đồng thời đảm bảo bề mặt gia công mịn, chính xác.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ UNS S31000

UNS S31000 có nhu cầu cao trong:

  • Công nghiệp nhiệt: Lò hơi, ống khói, bếp công nghiệp, lò nung và thiết bị chịu nhiệt.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ: Ống dẫn, bồn chứa, van và thiết bị tiếp xúc khí nóng, hơi nước hoặc dung dịch hóa chất loãng.
  • Luyện kim và thực phẩm: Thiết bị chịu nhiệt độ cao nhưng ăn mòn nhẹ, như lò nấu, nồi hơi, bồn trộn.
  • Xuất khẩu: Thị trường châu Á, châu Âu và Mỹ ưa chuộng UNS S31000 nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và tính Austenitic ổn định.

Chi phí đầu tư cao được bù lại bằng tuổi thọ lâu dài, khả năng chống oxy hóa và độ bền cơ lý ổn định ở nhiệt độ cao, giúp UNS S31000 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.

Kết luận Thép không gỉ UNS S31000

Thép không gỉ UNS S31000 là vật liệu Austenitic lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và ăn mòn nhẹ. Với thành phần hóa học giàu niken – crôm, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, UNS S31000 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho các thiết bị chịu nhiệt trong công nghiệp nhiệt, hóa chất nhẹ, luyện kim và thực phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox SUS329J3L

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox SUS329J3L Inox SUS329J3L là [...]

    Tìm hiểu về Inox 1X12CЮ

    Tìm hiểu về Inox 1X12CЮ và Ứng dụng của nó Inox 1X12CЮ là gì? Inox [...]

    Z10CNF18.09 stainless steel

    Z10CNF18.09 stainless steel Z10CNF18.09 stainless steel là gì? Thép không gỉ Z10CNF18.09 là thép austenitic [...]

    Tại Sao Inox X2CrMnNiN21-5-1 Là Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Hóa Chất

    Tại Sao Inox X2CrMnNiN21-5-1 Là Vật Liệu Lý Tưởng Cho Ngành Hóa Chất? Inox X2CrMnNiN21-5-1 [...]

    Thép Inox 329J1

    Thép Inox 329J1 Thép Inox 329J1 là gì? Thép Inox 329J1 là loại thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 180

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 180 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Thép không gỉ 0Cr18Ni11Nb

    Thép không gỉ 0Cr18Ni11Nb Thép không gỉ 0Cr18Ni11Nb là loại thép Austenitic ổn định, được [...]

    Cuộn Inox 304

    Cuộn Inox 304 – Chống Gỉ, Bền Bỉ, Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Ngành [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo