Thép không gỉ UNS S31600

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ UNS S31600

Thép không gỉ UNS S31600 là một trong những loại thép Austenitic phổ biến, được thiết kế để chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa chloride và hóa chất ăn mòn mạnh. Đây là lựa chọn ưu tiên trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, môi trường biển và các thiết bị chịu nhiệt, nhờ vào độ bền cơ lý ổn định và khả năng chống ăn mòn ưu việt.

Thép không gỉ UNS S31600 là gì?

UNS S31600 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 316, được cải thiện khả năng chống ăn mòn so với thép 304 nhờ bổ sung molybden. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ và ăn mòn ứng suất tốt hơn, đặc biệt trong môi trường chứa chloride.

Thép UNS S31600 thường được sản xuất bằng lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cảm ứng, sau đó cán nóng, cán nguội và ủ để đạt các tính chất cơ lý và chống ăn mòn mong muốn. Loại thép này phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ lý cao, ổn định trong môi trường hóa chất hoặc nước biển, đồng thời giữ được tính thẩm mỹ bề mặt trong môi trường ăn mòn cao.

Thành phần hóa học Thép không gỉ UNS S31600

Thành phần hóa học điển hình của UNS S31600 bao gồm:

  • Crom (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 10–14%
  • Molybden (Mo): 2–3%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Hàm lượng molybden giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ, trong khi lượng carbon thấp hạn chế sự kết tủa cacbua tại ranh giới hạt, giúp duy trì khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Hàm lượng niken đủ để ổn định pha Austenitic, tăng độ dẻo và khả năng hàn.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ UNS S31600

Thép UNS S31600 có các tính chất cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 515–690 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ gia công và tạo hình
  • Khả năng hàn: Tốt, ít nứt hàn và giữ được khả năng chống ăn mòn
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường chloride, axit và các dung dịch hóa chất ăn mòn nhẹ

UNS S31600 cũng có khả năng chịu nhiệt ổn định từ -196°C đến 870°C, cho phép ứng dụng trong các thiết bị chịu nhiệt hoặc môi trường lạnh.

Ưu điểm Thép không gỉ UNS S31600

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ và ăn mòn ứng suất trong môi trường chloride.
  2. Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền và độ dẻo trong các môi trường nhiệt độ cao hoặc lạnh.
  3. Khả năng hàn tốt: Dễ dàng gia công hàn mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn nếu tuân thủ quy trình hàn chuẩn.
  4. Chống oxi hóa và hóa chất: Phù hợp với axit, muối và dung dịch hóa chất ăn mòn nhẹ.
  5. Ứng dụng đa dạng: Thực phẩm, dược phẩm, y tế, môi trường biển, công nghiệp hóa chất.

Nhược điểm Thép không gỉ UNS S31600

  1. Chi phí cao hơn thép 304: Do thành phần molybden cao, giá thành nguyên liệu và gia công tăng.
  2. Khó gia công cắt gọt: Độ dẻo và cứng cao đòi hỏi dụng cụ cắt chuyên dụng.
  3. Trọng lượng lớn: Mật độ cao, làm tăng trọng lượng sản phẩm trong các ứng dụng công nghiệp lớn.

Ứng dụng Thép không gỉ UNS S31600

Thép UNS S31600 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống, van, bơm và thiết bị xử lý hóa chất.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Bồn trộn, ống dẫn, hệ thống CIP, thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm.
  • Y tế: Dụng cụ y tế, dao mổ, kim tiêm, bộ phận cấy ghép nhờ độ tương thích sinh học.
  • Môi trường biển: Ống dẫn, van, bồn bơm, lan can và cầu thang tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Năng lượng và dầu khí: Thiết bị xử lý nước thải, bộ phận trong nhà máy lọc dầu và khí.

UNS S31600 cũng thích hợp cho các kết cấu ngoài trời và công trình đòi hỏi tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ UNS S31600

Để đạt được tính chất cơ lý và chống ăn mòn tối ưu, thép UNS S31600 thường trải qua quy trình nhiệt luyện:

  1. Gia nhiệt: Thép được làm nóng đến 1010–1120°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ thép ở nhiệt độ này từ 30–60 phút tùy vào độ dày để hòa tan pha cacbua.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để ngăn ngừa kết tủa cacbua tại ranh giới hạt.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội hoặc hàn theo yêu cầu, kết hợp kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và chống ăn mòn.

Việc tuân thủ quy trình nhiệt luyện giúp ngăn ngừa ăn mòn kẽ, tăng tuổi thọ và hiệu suất sản phẩm.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ UNS S31600

Do đặc tính Austenitic, gia công CNC UNS S31600 cần các thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ cắt (Vc): 30–60 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 1–3 mm cho gia công thô, 0,1–1 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim chuyên dụng cho thép Austenitic
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm biến dạng nhiệt và mài mòn dụng cụ

Các thông số này giúp duy trì độ chính xác, bề mặt gia công mịn, bảo vệ tính chất cơ lý và chống ăn mòn của thép.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ UNS S31600

UNS S31600 có nhu cầu cao trong các ngành:

  • Hóa chất và dầu khí: Các thiết bị chịu chloride, axit và môi trường ăn mòn trung bình.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Duy trì tiêu chuẩn vệ sinh cao và sản xuất sạch.
  • Y tế: Dụng cụ y tế, dao mổ, kim tiêm, cấy ghép.
  • Xuất khẩu: Được xuất khẩu sang Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc nhờ tiêu chuẩn chất lượng cao.

Yếu tố thúc đẩy thị trường gồm tăng trưởng ngành hóa chất, nhu cầu thiết bị chịu ăn mòn môi trường biển, và phát triển ngành dược phẩm hiện đại. Chi phí và yêu cầu gia công chuyên dụng cần được cân nhắc khi sử dụng.

Kết luận Thép không gỉ UNS S31600

Thép không gỉ UNS S31600 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ lý cao và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với thành phần hóa học được tối ưu, quy trình nhiệt luyện chuẩn và thông số gia công CNC chuyên dụng, UNS S31600 đảm bảo hiệu suất lâu dài trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, môi trường biển và năng lượng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 1.4303

    Tìm hiểu về Inox 1.4303 và Ứng dụng của nó Inox 1.4303 là gì? Inox [...]

    Giá Inox 317 Mới Nhất Hôm Nay – Cập Nhật Theo Thị Trường

    Giá Inox 317 Mới Nhất Hôm Nay – Cập Nhật Theo Thị Trường Inox 317 [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4305

    Tìm hiểu về Inox 1.4305 và Ứng dụng của nó Inox 1.4305 là gì? Inox [...]

    Inox SUS329J1 Có Thích Hợp Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không

    Inox SUS329J1 Có Thích Hợp Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Và Thực Phẩm Không? [...]

    Đồng Hợp Kim CuTeP

    Đồng Hợp Kim CuTeP Đồng Hợp Kim CuTeP là gì? Đồng Hợp Kim CuTeP là [...]

    Tấm Đồng 0.16mm

    Tấm Đồng 0.16mm – Đặc Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.16mm là một trong [...]

    Inox STS329J3L

    Inox STS329J3L Inox STS329J3L là gì? Inox STS329J3L là thép không gỉ duplex lớp kép [...]

    Tìm hiểu về Inox 316Ti

    Tìm hiểu về Inox 316Ti và Ứng dụng của nó Inox 316Ti là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo