Thép không gỉ UNS S31653
Thép không gỉ UNS S31653 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chloride và hóa chất ăn mòn mạnh. Loại thép này thường được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng và các môi trường biển nhờ tính ổn định cơ lý và khả năng chống gỉ vượt trội.
Thép không gỉ UNS S31653 là gì?
Thép không gỉ UNS S31653 là một biến thể của thép 316, nhưng được tối ưu hóa về khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền cơ lý trong các điều kiện khắc nghiệt. Nó thuộc nhóm Austenitic, với thành phần chính bao gồm crom, niken và molybden, bổ sung thêm nitơ để tăng độ bền và cải thiện khả năng chống ăn mòn ứng suất.
UNS S31653 còn được biết đến với các tiêu chuẩn tương đương quốc tế như 1.4439 (Châu Âu). Nhờ vào quá trình sản xuất hiện đại kết hợp với cán nóng, cán nguội và ủ, thép này có thể đạt được độ bền kéo cao, độ dẻo tốt và khả năng chịu ăn mòn ưu việt, đặc biệt trong môi trường chloride hoặc dung dịch axit.
Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng cần tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, nước biển, môi trường ăn mòn hoặc các thiết bị y tế, nhờ khả năng chống ăn mòn kẽ, lỗ và ăn mòn ứng suất.
Thành phần hóa học Thép không gỉ UNS S31653
Thành phần hóa học điển hình của UNS S31653 gồm:
- Crom (Cr): 16–18%
- Niken (Ni): 10–14%
- Molybden (Mo): 2–3%
- Nitơ (N): 0,14–0,20%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Phốt pho (P): ≤ 0,045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
- Carbon (C): ≤ 0,03%
- Sắt (Fe): Cân bằng
So với UNS S31603, UNS S31653 có hàm lượng nitơ cao hơn, giúp tăng cường độ bền kéo và độ dẻo, đồng thời nâng cao khả năng chống ăn mòn ứng suất. Molybden tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ và kẽ, đặc biệt khi tiếp xúc với chloride, trong khi lượng carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua tại ranh giới hạt.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ UNS S31653
Thép UNS S31653 có các tính chất cơ lý nổi bật, bao gồm:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 550–750 MPa
- Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 240 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng Brinell (HB): 180–210
- Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ gia công và tạo hình
- Khả năng hàn: Xuất sắc, ít nứt hàn và duy trì chống ăn mòn
- Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt trong môi trường chloride và axit
Khả năng chịu nhiệt của UNS S31653 nằm trong khoảng -196°C đến 870°C, cho phép sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt độ cao hoặc môi trường lạnh cực đoan mà không làm giảm độ bền cơ lý hay khả năng chống ăn mòn.
Ưu điểm Thép không gỉ UNS S31653
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Thép UNS S31653 chống ăn mòn lỗ, kẽ và ăn mòn ứng suất tốt hơn cả UNS S31603 nhờ hàm lượng nitơ cao.
- Độ bền cơ lý cao: Giữ được độ bền kéo và dẻo trong các điều kiện nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng hàn tốt: Dễ hàn và ít gặp hiện tượng nứt nếu thực hiện theo quy trình hàn chuẩn.
- Khả năng chống hóa chất: Chịu được axit, muối, hóa chất mạnh và môi trường chloride.
- Ứng dụng y tế và thực phẩm: Độ tương thích sinh học cao, dễ vệ sinh và tiệt trùng.
Nhược điểm Thép không gỉ UNS S31653
- Chi phí đầu tư cao: So với thép 304 hay 316 tiêu chuẩn, chi phí nguyên liệu và gia công UNS S31653 cao hơn.
- Khó gia công cắt gọt: Độ dẻo và cứng cao yêu cầu dụng cụ chuyên dụng và máy móc hiện đại.
- Trọng lượng lớn: Là thép Austenitic, UNS S31653 có mật độ cao, làm tăng trọng lượng sản phẩm khi áp dụng trong công nghiệp xây dựng hoặc thiết bị lớn.
Ứng dụng Thép không gỉ UNS S31653
UNS S31653 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội:
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, đường ống, van, bơm và thiết bị xử lý hóa chất có chứa chloride và axit.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn trộn, ống dẫn, hệ thống CIP.
- Y tế: Dụng cụ y tế, dao mổ, kim tiêm, các bộ phận cấy ghép nhờ độ tương thích sinh học cao.
- Môi trường biển: Ống dẫn, van, buồng bơm, lan can ngoài trời, cầu thang chịu tiếp xúc nước biển.
- Năng lượng và dầu khí: Các bộ phận trong nhà máy lọc dầu, khí, hóa chất và các hệ thống xử lý nước thải.
UNS S31653 cũng được sử dụng trong các kết cấu đòi hỏi tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn cao, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ UNS S31653
Quy trình nhiệt luyện đảm bảo thép đạt được tính chất cơ lý và chống ăn mòn tối ưu:
- Gia nhiệt: Thép được gia nhiệt đến 1010–1120°C.
- Ủ (Solution Annealing): Giữ ở nhiệt độ này từ 30–60 phút tùy độ dày, hòa tan các pha cacbua.
- Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để tránh kết tủa cacbua.
- Gia công bổ sung: Cán nguội hoặc hàn theo yêu cầu, kết hợp kiểm tra chất lượng để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Việc tuân thủ quy trình nhiệt luyện giúp ngăn ngừa ăn mòn kẽ và đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.
Thông số gia công CNC Thép không gỉ UNS S31653
Do đặc tính Austenitic, gia công CNC cần các thông số kỹ thuật:
- Tốc độ cắt (Vc): 30–60 m/phút
- Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
- Độ sâu cắt (ap): 1–3 mm (thô), 0,1–1 mm (tinh)
- Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim chuyên dụng
- Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm biến dạng nhiệt
Các thông số này giúp giảm lực cắt, hạn chế mòn dụng cụ, duy trì độ chính xác và bề mặt gia công mịn, đồng thời bảo vệ tính chất cơ lý và chống ăn mòn của thép.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ UNS S31653
UNS S31653 có nhu cầu cao trong các ngành công nghiệp:
- Hóa chất và dầu khí: Tiêu thụ lớn trong các nhà máy xử lý hóa chất, đặc biệt môi trường chloride.
- Thực phẩm và dược phẩm: Nhu cầu ổn định nhờ tiêu chuẩn vệ sinh và sản xuất sạch.
- Y tế: Tăng trưởng mạnh nhờ dụng cụ y tế và cấy ghép tương thích sinh học.
- Xuất khẩu: Được xuất khẩu nhiều sang Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc nhờ tiêu chuẩn chất lượng cao.
Yếu tố thúc đẩy thị trường gồm tăng trưởng ngành hóa chất, nhu cầu thiết bị chịu ăn mòn môi trường biển, và phát triển ngành dược phẩm hiện đại. Chi phí cao và yêu cầu gia công chuyên dụng là những yếu tố cần cân nhắc khi đầu tư sản phẩm này.
Kết luận Thép không gỉ UNS S31653
Thép không gỉ UNS S31653 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ lý cao và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với thành phần hóa học tối ưu, quy trình nhiệt luyện chuẩn và thông số gia công CNC chuyên dụng, UNS S31653 đảm bảo hiệu suất lâu dài trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế và môi trường biển.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

