Thép không gỉ UNS S32100

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ UNS S32100

Thép không gỉ UNS S32100 là gì?

Thép không gỉ UNS S32100 là một loại thép austenitic không gỉ ổn định, được hợp kim hóa với titan (Ti) để cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hạt khi hàn và ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao. Loại thép này tương đương với thép 321 trong hệ thống tiêu chuẩn ASTM.

Thép S32100 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng không, chế biến thực phẩm, hóa chất, thiết bị y tế, và các chi tiết chịu nhiệt độ cao, nơi khả năng chống ăn mòn kẽ hạt và ổn định cơ học lâu dài là quan trọng.

Thành phần hóa học của thép không gỉ UNS S32100

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.08
Silic Si ≤ 1.0
Mangan Mn ≤ 2.0
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 17 – 19
Niken Ni 9 – 12
Titan Ti ≥ 5 × C, thường 0.5 – 0.7
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt (Fe) Fe Còn lại

Titan kết hợp với carbon tạo ra cacbua titan, giúp ngăn ngừa cacbua Cr hình thành tại hạt biên, từ đó tránh ăn mòn kẽ hạt trong hàn và nhiệt độ cao. Crom và niken duy trì khả năng chống ăn mòn và tính ổn định austenitic, trong khi carbon thấp giúp dễ gia công và hàn.

Tính chất cơ lý của thép không gỉ UNS S32100

Tính chất Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Giới hạn chảy (Rp0.2) 205 – 310 MPa
Giới hạn bền kéo (Rm) 520 – 750 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 150 – 210 HB
Khả năng làm cứng khi kéo Có, work hardening vừa phải

Tính chất vật lý

Thông số Giá trị
Hệ số dẫn nhiệt 16 W/m·K
Hệ số giãn nở nhiệt 16 × 10⁻⁶ K⁻¹
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Điện trở suất 0.72 μΩ·m

Thép UNS S32100 duy trì tính ổn định cơ học và chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao, đặc biệt phù hợp cho chi tiết hàn nhiều lớp và ứng dụng chịu nhiệt liên tục hoặc gián đoạn.

Ưu điểm của thép không gỉ UNS S32100

  1. Ổn định hạt khi hàn: Titan ngăn ngừa cacbua Cr hình thành, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt.
  2. Chống ăn mòn cao: Thích hợp môi trường hơi nước, hóa chất nhẹ, nước uống.
  3. Khả năng chịu nhiệt tốt: Duy trì cơ tính ở nhiệt độ lên đến 870°C liên tục, 925°C ngắn hạn.
  4. Dẻo và dễ gia công: Tiện, phay, cắt, uốn tốt, phù hợp chi tiết phức tạp.
  5. Ứng dụng đa dạng: Công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, thiết bị y tế, chế tạo hàng không, chi tiết chịu nhiệt.

Nhược điểm của thép không gỉ UNS S32100

  • Giá thành cao hơn 304: Do titan bổ sung và xử lý ổn định.
  • Chống ăn mòn chloride thấp hơn 316/316L: Không phù hợp với môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh.
  • Hàn cần đúng kỹ thuật: Dù titan giúp ổn định, nhưng vẫn cần kiểm soát nhiệt và vật liệu hàn để đạt hiệu quả tối ưu.

Ứng dụng của thép không gỉ UNS S32100

  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, ống dẫn, máy chế biến, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất và dược phẩm: Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất nhẹ, ống dẫn, chi tiết hàn.
  • Thiết bị y tế: Bàn mổ, tủ y tế, thiết bị chế biến dược phẩm, chi tiết chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ.
  • Ngành hàng không và kỹ thuật: Chi tiết chịu nhiệt, bộ phận máy bay, ống dẫn nhiệt độ cao.
  • Kiến trúc và trang trí: Lan can, cầu thang, chi tiết inox hàn phức tạp.

Quy trình gia công và hàn thép UNS S32100

Gia công cơ khí

  • Cắt, tiện, phay, dập, uốn: Dễ gia công nhờ carbon thấp và bổ sung titan.
  • Uốn và kéo: Giữ hình dạng tốt, thích hợp chi tiết mỏng hoặc phức tạp.
  • Cold work: Có thể tăng độ cứng nhẹ, hạn chế nứt bề mặt.

Hàn

  • Phương pháp: TIG, MIG, hồ quang tay, hàn laser.
  • Vật liệu hàn: Que hàn hoặc dây hàn 321 tương thích, giúp ổn định hạt và chống ăn mòn kẽ hạt.
  • Xử lý sau hàn: Thường không cần ủ, nhưng có thể ủ nhẹ để giảm ứng suất dư trong chi tiết dày.

So sánh thép UNS S32100 với 304 (S30400) và 316 (S31600)

Loại thép Đặc điểm Chịu nhiệt Chống ăn mòn Ứng dụng
304 / S30400 Carbon tiêu chuẩn ≤ 870°C Cao Thực phẩm, dược phẩm, kiến trúc, cơ khí tiêu chuẩn
321 / S32100 Carbon tiêu chuẩn + Ti ≤ 870°C liên tục Cao, chống ăn mòn kẽ hạt tốt hơn 304 Thép hàn nhiều lớp, chi tiết chịu nhiệt, thực phẩm, hóa chất
316 / S31600 Carbon thấp + Mo ≤ 870°C Rất cao, đặc biệt chống chloride Hóa chất, nước biển, chi tiết chịu ăn mòn mạnh

Thép UNS S32100 là lựa chọn tối ưu cho chi tiết hàn nhiều lớp cần ổn định hạt và chịu nhiệt độ cao, trong khi 304/304L thích hợp cho ứng dụng chống ăn mòn tiêu chuẩn, và 316L cho môi trường chloride hoặc hóa chất mạnh.

Tiêu chuẩn và thị trường thép UNS S32100

Tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
EN 1.4541 / X6CrNiTi18-10
AISI / ASTM 321 / UNS S32100
JIS SUS321
AFNOR Z6CN18-10

Thép S32100 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, cuộn dây, ống và chi tiết gia công sẵn, nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức và Trung Quốc, phục vụ công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, nước uống, thiết bị y tế, chế tạo hàng không và các chi tiết inox hàn chịu nhiệt.

Kết luận

Thép không gỉ UNS S32100 là vật liệu austenitic Cr-Ni ổn định, bổ sung titan, nổi bật với khả năng chống ăn mòn kẽ hạt, chịu nhiệt tốt, dẻo, bền cơ học và dễ gia công, hàn. Thép S32100 thích hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, nước uống, thiết bị y tế, chế tạo hàng không và chi tiết inox hàn chịu nhiệt, là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng cần độ bền, chống ăn mòn ổn định và khả năng chịu nhiệt lâu dài trong môi trường công nghiệp và kỹ thuật.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép X15CrMo13

    Thép X15CrMo13 Thép X15CrMo13 là gì? Thép X15CrMo13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    X9CrNiSiNCe21-11-2 material

    X9CrNiSiNCe21-11-2 material X9CrNiSiNCe21-11-2 material là gì? X9CrNiSiNCe21-11-2 material là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt [...]

    Cách Nhận Biết Inox S32304 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox S32304 Thật Và Giả Trên Thị Trường 1. Giới Thiệu Về [...]

    Tấm Inox 301 0.07mm

    Tấm Inox 301 0.07mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Với Độ Bền Ưu Việt Tấm [...]

    Inox 1.4424 Có Dễ Hàn Không. Hướng Dẫn Kỹ Thuật Hàn Đúng Cách

    Inox 1.4424 Có Dễ Hàn Không? Hướng Dẫn Kỹ Thuật Hàn Đúng Cách Inox 1.4424 [...]

    Tìm hiểu về Inox X15CrNiSi20-12

    Tìm hiểu về Inox X15CrNiSi20-12 và Ứng dụng của nó Inox X15CrNiSi20-12 là gì? Inox [...]

    Thép 1.4537

    Thép 1.4537 Thép 1.4537 là gì? Thép 1.4537 là một loại thép không gỉ duplex [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 36

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 36 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo