Thép không gỉ UNS S32900
Thép không gỉ UNS S32900 là thép duplex austenitic-ferritic, được phát triển nhằm kết hợp ưu điểm của thép austenitic và ferritic: độ bền cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất. UNS S32900 có hàm lượng crom, niken và molypden cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua, axit và dung dịch hóa chất. Loại thép này thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước, hàng hải và các ứng dụng công nghiệp chịu ăn mòn khắc nghiệt.
Thép không gỉ UNS S32900 là gì?
UNS S32900 là thép duplex với cấu trúc pha hỗn hợp giữa austenitic và ferritic, mang lại sự cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. So với các loại thép austenitic truyền thống như 316L, UNS S32900 có độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn ứng suất và ăn mòn khe hở tốt hơn. Thép này thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực cao và môi trường clorua.
Thành phần hóa học Thép không gỉ UNS S32900
Thành phần hóa học điển hình của UNS S32900:
- C (Carbon): 0,03% max
- Si (Silic): 1,0% max
- Mn (Mangan): 2,0% max
- P (Photpho): 0,035% max
- S (Lưu huỳnh): 0,02% max
- Cr (Crom): 22 – 24%
- Ni (Niken): 4,5 – 6,5%
- Mo (Molypden): 3,0 – 3,5%
- N (Nitơ): 0,14 – 0,20%
Hàm lượng molypden và nitơ cao giúp UNS S32900 chống rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất vượt trội, trong khi crôm và niken duy trì độ bền và độ dẻo.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ UNS S32900
Thép UNS S32900 có các tính chất cơ lý nổi bật:
- Độ bền kéo: 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 450 – 550 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 25 – 35%
- Độ cứng Brinell: 250 – 300 HB
- Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường clorua, chống rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.
Nhờ cấu trúc duplex, UNS S32900 kết hợp độ bền cao của ferritic và khả năng chống ăn mòn của austenitic, duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Ưu điểm Thép không gỉ UNS S32900
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất tốt hơn thép 316L và 317L.
- Độ bền cơ học cao: Thép duplex có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn thép austenitic truyền thống.
- Ổn định cơ lý: Thích hợp cho các chi tiết chịu áp lực cao và môi trường ăn mòn clorua.
- Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất: Tăng tuổi thọ và giảm nguy cơ hư hỏng trong môi trường clorua.
- Dễ hàn và gia công: Hỗ trợ TIG, MIG, hàn que; gia công cơ khí thuận tiện.
Nhược điểm Thép không gỉ UNS S32900
- Chi phí cao: Do hàm lượng hợp kim cao và kiểm soát sản xuất chặt chẽ.
- Khối lượng riêng lớn: Hạn chế trong thiết kế yêu cầu nhẹ.
- Cần xử lý bề mặt sau hàn: Để duy trì khả năng chống ăn mòn tối ưu.
- Gia công phức tạp hơn thép austenitic đơn thuần: Cần dụng cụ chuyên dụng và kỹ thuật phù hợp.
Ứng dụng Thép không gỉ UNS S32900
UNS S32900 được ứng dụng rộng rãi nhờ cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn:
- Ngành dầu khí và hóa chất: Ống dẫn, bồn chứa, van, thiết bị trao đổi nhiệt chịu clorua và áp lực cao.
- Ngành xử lý nước: Bình chứa nước biển, bồn lọc, thiết bị khử muối và xử lý nước thải.
- Ngành hàng hải: Chi tiết chịu nước biển, lan can, van và thiết bị ăn mòn mạnh.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, nồi hơi, ống dẫn chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
- Ngành chế tạo máy móc: Khung máy, tủ điện, thiết bị cơ khí chịu áp lực và ăn mòn.
Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ UNS S32900
- Nung chảy và đúc: UNS S32900 được nung chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng, đúc thành phôi ingot hoặc slab.
- Cán nóng: Phôi được cán nóng thành thanh, tấm, cuộn hoặc ống.
- Ủ và xử lý nhiệt: Ủ ở nhiệt độ 1020 – 1100°C để ổn định cấu trúc duplex và giảm ứng suất nội tại.
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan, uốn, dập theo thiết kế.
- Hàn và xử lý sau hàn: TIG, MIG hoặc hàn que; duy trì khả năng chống ăn mòn mối hàn.
- Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng, mài hoặc xử lý hóa học để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Thông số gia công CNC Thép không gỉ UNS S32900
- Gia công tiện: Tốc độ cắt 40 – 80 m/phút, mũi dao hợp kim cứng, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
- Gia công phay: Tốc độ cắt 30 – 70 m/phút, bước tiến 0,05 – 0,15 mm/r, dụng cụ hợp kim cứng hoặc phủ lớp chống mài mòn.
- Khoan: Tốc độ khoan 15 – 40 m/phút, mũi khoan HSS-Co, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
- Hàn: TIG hoặc MIG, dòng hàn 150 – 250 A, sử dụng dây hàn UNS S32900 để đảm bảo mối hàn chống ăn mòn.
Kết luận
Thép không gỉ UNS S32900 là thép duplex cao cấp với khả năng chống ăn mòn, chống rỗ và ăn mòn khe hở xuất sắc, kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất. UNS S32900 thích hợp cho các thiết bị dầu khí, hóa chất, xử lý nước, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu áp lực và môi trường clorua khắc nghiệt. Với cơ lý ổn định, khả năng chống ăn mòn mối hàn và tuổi thọ lâu dài, UNS S32900 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

