Thép không gỉ UNS S44700

Thép không gỉ UNS S44700

Thép không gỉ UNS S44700 là gì?

Thép không gỉ UNS S44700 là một loại thép ferritic cao cấp, được phát triển để có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường biển và hóa chất nhẹ. Loại thép này nổi bật với hàm lượng Chrom cao và Molypden bổ sung, giúp gia tăng khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn clorua và axit nhẹ so với các ferritic tiêu chuẩn khác.

UNS S44700 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, xử lý nước, công nghiệp biển, năng lượng và cơ khí chế tạo, nơi mà yêu cầu về tuổi thọ cao, ổn định cơ học và hiệu suất chống ăn mòn là tối quan trọng.


Thành phần hóa học của thép không gỉ UNS S44700

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Silic (Si) ≤ 1.0
Chrom (Cr) 25 – 27
Molypden (Mo) 3.0 – 4.0
Phốt pho (P) ≤ 0.04
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

Với Crôm cao và Molypden vượt trội, UNS S44700 mang lại khả năng chống ăn mòn cực mạnh, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ, vượt trội hơn so với các ferritic tiêu chuẩn như UNS S44625 hay UNS S44600.


Tính chất cơ lý của thép không gỉ UNS S44700

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 260 – 470 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 180 – 220 HB
  • Độ giãn dài (Elongation): 18 – 25%
  • Tỉ trọng: 7.7 g/cm³
  • Khả năng làm việc ở nhiệt độ: ≤ 600°C

Với đặc tính ferritic cùng tỉ lệ Crôm và Mo cao, UNS S44700 giữ ổn định cơ học lâu dài, thích hợp cho các chi tiết chịu ăn mòn nặng, môi trường công nghiệp hoặc biển khắc nghiệt.


Ưu điểm của thép không gỉ UNS S44700

  1. Chống ăn mòn vượt trội:
    • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn hóa chất mạnh hơn hầu hết các ferritic tiêu chuẩn.
    • Thích hợp cho môi trường nước biển, hơi muối, axit nhẹ và hóa chất nhẹ.
  2. Ổn định cơ học lâu dài:
    • Giữ hình dạng chi tiết ổn định, ít biến dạng theo thời gian.
    • Độ bền cao, đáp ứng nhu cầu công nghiệp nặng và thiết bị ngoài trời.
  3. Gia công và hàn thuận lợi:
    • Gia công cơ khí, cắt, tiện, khoan, mài hiệu quả.
    • Hàn bằng que hàn ferritic hoặc austenitic với kiểm soát nhiệt để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  4. Chi phí hợp lý:
    • Dưới chi phí của thép austenitic Mo cao nhưng hiệu suất chống ăn mòn tương đương.

Nhược điểm của thép không gỉ UNS S44700

  • Độ dẻo hạn chế, không thích hợp cho chi tiết chịu va đập mạnh.
  • Khả năng chịu mài mòn cơ học thấp, không dùng cho chi tiết tiếp xúc mài mòn nặng.
  • Hạn chế hàn các chi tiết lớn nếu không kiểm soát nhiệt và kỹ thuật chuẩn.

Ứng dụng của thép không gỉ UNS S44700

  1. Ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước:
    • Bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, bồn lọc.
    • Thiết bị xử lý nước thải, máy lọc nước công nghiệp.
  2. Ngành công nghiệp biển và ngoài trời:
    • Khung kết cấu, tấm che, cầu cảng, vỏ tàu.
    • Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường hơi muối.
  3. Ngành thực phẩm và y tế:
    • Dụng cụ chế biến, thiết bị tiếp xúc với nước hoặc dung dịch nhẹ.
    • Thiết bị sản xuất thực phẩm, máy móc chế biến thực phẩm.
  4. Công nghiệp năng lượng và cơ khí:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt, bình ngưng hơi, đường ống hơi.
    • Khung máy móc, chi tiết chịu oxy hóa.

Quy trình gia công và hàn thép không gỉ UNS S44700

Gia công cơ khí

  • Cắt, tiện, khoan, mài hiệu quả với dụng cụ hợp kim cứng.
  • Sử dụng dầu cắt hoặc làm mát để tránh quá nhiệt và duy trì độ bền bề mặt.

Hàn

  • Hàn bằng que hàn ferritic hoặc austenitic, kiểm soát nhiệt để tránh nứt do ứng suất dư.
  • Tiền hàn và hậu hàn nếu cần thiết để giảm ứng suất và duy trì khả năng chống ăn mòn.

So sánh thép không gỉ UNS S44700 với các loại thép không gỉ khác

Loại thép Đặc tính Ưu điểm Nhược điểm
UNS S44700 Ferritic, Cr 25-27%, Mo 3-4 Chống ăn mòn cực tốt, ổn định, chi phí hợp lý Dẻo thấp, chịu mài mòn hạn chế
UNS S44625 Ferritic, Cr 25-27%, Mo 2.5-3.5 Chống ăn mòn cao, ổn định Ăn mòn thấp hơn S44700, dẻo thấp
UNS S44600 Ferritic, Cr 23-27%, Mo 1.5-2.5 Chống ăn mòn tốt, ổn định Ăn mòn kém hơn S44700, dẻo thấp
316L Austenitic, Cr 16-18%, Ni 10-14%, Mo 2-3% Chống ăn mòn hóa chất mạnh, dẻo tốt Chi phí cao hơn, gia công khó hơn ferritic

Xu hướng ứng dụng và tiêu chuẩn

  • Xu hướng ứng dụng: UNS S44700 đang ngày càng được ứng dụng trong công nghiệp biển, công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải, và sản xuất năng lượng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội với chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường mặn hoặc hơi muối.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A240 (tấm, thanh), ASTM A276 (dây, thanh), EN 10088 (inox ferritic), DIN X2CrMoTi26-4, các tiêu chuẩn hàn và gia công theo AWS và ISO.

Kết luận

Thép không gỉ UNS S44700 là giải pháp tối ưu cho các chi tiết cần chống ăn mòn cực cao, ổn định cơ học và tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt như biển, hóa chất nhẹ, và ngoài trời. Khi áp dụng đúng quy trình gia công, hàn và xử lý nhiệt, UNS S44700 mang lại hiệu suất cao, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư và nhà chế tạo tìm kiếm hiệu năng, chất lượng và chi phí tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic STS202

    Thép Inox Austenitic STS202 Thép Inox Austenitic STS202 là gì? Thép Inox Austenitic STS202 là [...]

    Tấm Inox 321 30mm

    Tấm Inox 321 30mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Khả Năng Hàn Của Inox 2101 LDX – Những Điều Cần Biết

    Khả Năng Hàn Của Inox 2101 LDX – Những Điều Cần Biết 1. Giới thiệu [...]

    Thép Inox Austenitic 309S24

    Thép Inox Austenitic 309S24 Thép Inox Austenitic 309S24 là gì? Thép Inox Austenitic 309S24 là [...]

    So Sánh Ưu Điểm Của Inox 1.4062 So Với Inox 316

    So Sánh Ưu Điểm Của Inox 1.4062 So Với Inox 316 Inox 1.4062 và inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 240

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 240 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    Cuộn Inox

    Cuộn Inox – Giải Pháp Vật Liệu Dẫn Đầu Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Tấm Inox 0.05mm Là Gì

    Tấm Inox 0.05mm Là Gì? Tấm Inox 0.05mm là một trong những sản phẩm inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo