Thép không gỉ X10CrNi18-8

Thép không gỉ X6CrNiMoB17-12-2

Thép không gỉ X10CrNi18-8

Thép không gỉ X10CrNi18-8 là loại thép austenitic phổ biến, thuộc nhóm thép không gỉ 18/8, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền và độ dẻo cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế và cơ khí chế tạo chi tiết máy, nơi yêu cầu cả khả năng chống oxy hóa lẫn độ bền cơ học ổn định.

Thép không gỉ X10CrNi18-8 là gì?

Thép không gỉ X10CrNi18-8 là thép austenitic với thành phần Cr – Ni cân bằng, thường được gọi là thép 18/8, nghĩa là chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken. Loại thép này giữ được cơ tính ổn định, chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, nước biển và không khí ôxi hóa. Nhờ vậy, X10CrNi18-8 thường được sử dụng làm chi tiết máy, thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị y tế và các chi tiết công nghiệp chịu tác động của môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X10CrNi18-8

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X10CrNi18-8:

  • Carbon (C): 0.08–0.12%
  • Crom (Cr): 17.0–19.0%
  • Niken (Ni): 8.0–10.0%
  • Mangan (Mn): 2.0% tối đa
  • Silic (Si): 1.0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.015% tối đa

Cấu trúc austenitic ổn định nhờ sự cân bằng giữa Niken và Crom, giúp thép X10CrNi18-8 duy trì độ bền cao, độ dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong nhiều môi trường.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X10CrNi18-8

Thép không gỉ X10CrNi18-8 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ cứng: 170–200 HB
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 190–230 MPa
  • Giới hạn bền (Rm): 500–700 MPa
  • Độ giãn dài: 40–50%
  • Tính dẻo dai: cao, chịu va đập tốt
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường không oxy hóa và axit nhẹ
  • Tính hàn: dễ hàn với các phương pháp TIG, MIG, hàn điểm
  • Khả năng gia công cơ khí: dễ khoan, taro, tiện, cắt, uốn

Nhờ các đặc tính này, X10CrNi18-8 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy chịu lực vừa và các thiết bị công nghiệp tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.

Ưu điểm Thép không gỉ X10CrNi18-8

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Đặc biệt chống oxy hóa và axit nhẹ.
  2. Cơ tính ổn định: Độ bền và dẻo dai cao, duy trì cơ tính sau khi hàn và gia công.
  3. Gia công cơ khí dễ dàng: Dễ khoan, taro, tiện, cắt, uốn.
  4. Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao: Duy trì độ bền và cấu trúc austenitic ở nhiệt độ cao.
  5. Ứng dụng đa dạng: Chi tiết cơ khí, bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép không gỉ X10CrNi18-8

  1. Không chịu tốt môi trường clorua mạnh: Có thể bị pitting hoặc ăn mòn khe hở.
  2. Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim Niken và Crom.
  3. Cần chú ý trong hàn: Để tránh hiện tượng rỗ hổng và giảm cơ tính tại vùng hàn.

Ứng dụng Thép không gỉ X10CrNi18-8

Thép X10CrNi18-8 được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, máy ép, nồi hấp.
  2. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, bồn chứa dung dịch, bình pha chế.
  3. Ngành cơ khí: Chi tiết máy, trục, bu lông, vít, chi tiết chịu lực vừa.
  4. Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ.
  5. Thiết bị gia dụng và trang trí: Vật dụng bếp, tay nắm cửa, vật dụng trang trí ngoài trời.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X10CrNi18-8

1. Sản xuất thô

Thép X10CrNi18-8 được luyện trong lò điện hoặc lò thổi oxy, với các nguyên tố Cr, Ni, C, Mn và Si được cân chỉnh chính xác. Mục tiêu là duy trì cấu trúc austenitic ổn định, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường công nghiệp.

2. Cán nguội và gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Khoan, taro, tiện, cắt, uốn: Dễ dàng nhờ cấu trúc austenitic ổn định.
  • Dập và tạo hình: Thực hiện tốt mà không lo nứt hoặc biến dạng cục bộ.

3. Hàn và xử lý bề mặt

  • Hàn TIG hoặc MIG thuận lợi, đảm bảo cơ tính và cấu trúc austenitic tại vùng hàn.
  • Hoàn thiện bề mặt: đánh bóng, mài mịn hoặc tạo bề mặt mờ để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ X10CrNi18-8

Thép X10CrNi18-8 được tiêu thụ rộng rãi trong:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm.
  • Ngành cơ khí: Chi tiết máy, trục, bu lông, vít, chi tiết chịu lực vừa.
  • Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị tiếp xúc môi trường ăn mòn nhẹ.

Thị trường X10CrNi18-8 tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất chi tiết cơ khí, thiết bị công nghiệp, thực phẩm, y tế và hóa chất, đặc biệt tại các khu công nghiệp và các nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm.

Kết luận

Thép không gỉ X10CrNi18-8 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết máy chịu lực vừa, bồn chứa, van, ống dẫn và thiết bị công nghiệp trong ngành thực phẩm, y tế và hóa chất. Nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, cơ tính ổn định, khả năng gia công dễ dàng và độ bền cao, X10CrNi18-8 đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền cơ học, chống oxy hóa và thẩm mỹ. Mặc dù chi phí cao hơn thép carbon thông thường, đây vẫn là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và thiết bị y tế, thực phẩm đòi hỏi sự bền bỉ và an toàn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 420S29

    Thép không gỉ 420S29 Thép không gỉ 420S29 là gì? Thép không gỉ 420S29 là [...]

    Thép 303S21

    Thép 303S21 Thép 303S21 là gì? Thép 303S21 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Đồng CuZn36

    Đồng CuZn36 Đồng CuZn36 là gì? Đồng CuZn36 là một loại đồng thau hai thành [...]

    Inox SAE 30201

    Inox SAE 30201 Inox SAE 30201 là gì? Inox SAE 30201 là thép không gỉ [...]

    Ống Đồng Phi 180

    Ống Đồng Phi 180 Ống đồng phi 180 là gì? Ống đồng phi 180 là [...]

    Thép Inox Martensitic 430S17

    Thép Inox Martensitic 430S17 Thép Inox Martensitic 430S17 là gì? Thép Inox Martensitic 430S17 là [...]

    Tìm hiểu về Inox X7CrNi23.14

    Tìm hiểu về Inox X7CrNi23.14 và Ứng dụng của nó Inox X7CrNi23.14 là gì? Inox [...]

    Vật liệu X10Cr13

    Vật liệu X10Cr13 Vật liệu X10Cr13 là gì? X10Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo