Thép không gỉ X10NiCrSi35-19

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ X10NiCrSi35-19

Thép không gỉ X10NiCrSi35-19 là thép austenitic hợp kim cao, được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn mạnh, oxy hóa và nhiệt độ cao. Với hàm lượng crôm 35% và niken 19%, cùng với sự bổ sung silic, loại thép này có khả năng chống oxy hóa cực kỳ hiệu quả và độ bền cơ học ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

Loại thép này thường được sử dụng trong ngành năng lượng, hóa chất, dầu khí, hàng hải và chế tạo thiết bị chịu nhiệt cao. Nhờ cấu trúc austenitic và thành phần hợp kim đặc biệt, X10NiCrSi35-19 đảm bảo tuổi thọ lâu dài, duy trì độ bền và tính dẻo của sản phẩm, giúp giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu quả sử dụng.

Thép không gỉ X10NiCrSi35-19 là gì?

X10NiCrSi35-19 là thép không gỉ austenitic, không từ tính, có cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit. Thép chịu được va đập, duy trì độ bền cơ học và ổn định tính chất trong môi trường ăn mòn, oxy hóa và nhiệt độ cao.

Tên gọi X10NiCrSi35-19 được giải thích như sau:

  • X10: Thép không gỉ, cacbon ≤ 0,10%
  • NiCrSi: Chứa niken, crôm và silic
  • 35-19: Crôm 35%, Niken 19%

Loại thép này đặc biệt thích hợp cho các chi tiết chịu môi trường oxy hóa cao, bồn chứa áp lực, van, ống dẫn, chi tiết máy công nghiệp trong ngành năng lượng, hóa chất, dầu khí và hàng hải.

Thành phần hóa học Thép không gỉ X10NiCrSi35-19

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X10NiCrSi35-19 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,10% tối đa
  • Crôm (Cr): 34–36%
  • Niken (Ni): 18–20%
  • Silic (Si): 1–2%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,03% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa

Sự kết hợp giữa crôm, niken và silic giúp thép X10NiCrSi35-19 chống oxy hóa mạnh, hạn chế vết nứt oxy hóa và duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ X10NiCrSi35-19

Thép X10NiCrSi35-19 có các đặc tính cơ lý quan trọng:

  • Độ bền kéo (Rm): 700–900 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 450–650 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 25%
  • Độ cứng Brinell (HB): 200–260 HB
  • Khả năng chịu nhiệt: 600–1000°C mà không mất tính chất cơ lý

Cấu trúc austenitic kết hợp crôm, niken và silic giúp thép vừa có độ bền cơ học ổn định, vừa giữ được tính dẻo, khả năng chịu va đập và chống oxy hóa mạnh trong môi trường nhiệt độ cao và áp lực.

Ưu điểm Thép không gỉ X10NiCrSi35-19

  1. Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội: Chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, kháng ăn mòn khe hở và môi trường hóa chất.
  2. Khả năng chịu nhiệt cao: Duy trì tính chất cơ lý trong khoảng nhiệt độ 600–1000°C.
  3. Độ bền cơ học ổn định: Duy trì độ bền kéo, giới hạn chảy và độ dẻo trong môi trường khắc nghiệt.
  4. Khả năng gia công và hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không ảnh hưởng đến khả năng chống oxy hóa.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Phù hợp với các chi tiết chịu nhiệt và môi trường oxy hóa mạnh, giảm chi phí bảo trì.

Nhược điểm Thép không gỉ X10NiCrSi35-19

  1. Chi phí cao: Hàm lượng crôm và niken cao khiến giá thành thép lớn.
  2. Không phù hợp mài mòn cơ học mạnh: Không thích hợp cho các chi tiết chịu mài mòn lớn.
  3. Yêu cầu kỹ thuật gia công cao: Cần công cụ và thông số gia công chính xác để đảm bảo bề mặt, độ bền và khả năng chống oxy hóa.

Ứng dụng Thép không gỉ X10NiCrSi35-19

  • Ngành năng lượng và nhiệt điện: Van, bồn chịu áp lực, chi tiết lò hơi, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, thiết bị phản ứng hóa học.
  • Ngành dầu khí: Van, chi tiết máy, ống dẫn chịu môi trường oxy hóa và ăn mòn cao.
  • Ngành hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, ốc vít, van, phụ kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường ăn mòn mạnh.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, van và thiết bị y tế chịu nhiệt và môi trường axit.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ X10NiCrSi35-19

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Cán tấm, thanh, ống để định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện độ bóng và cơ tính.
  4. Xử lý nhiệt: Solution annealing để ổn định cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống oxy hóa.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý, khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.

Trong gia công CNC, thép X10NiCrSi35-19 cần cắt, khoan, tiện, phay với thông số tối ưu để đảm bảo bề mặt, duy trì tính chống oxy hóa và độ bền cơ học.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ X10NiCrSi35-19

X10NiCrSi35-19 được sử dụng rộng rãi trong ngành năng lượng, hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và y tế nhờ khả năng chống oxy hóa mạnh, độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài. Xu hướng sử dụng thép austenitic hợp kim cao ngày càng phổ biến trong các môi trường nhiệt độ cao, oxy hóa mạnh và áp suất lớn.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp X10NiCrSi35-19 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị chịu nhiệt, bồn áp lực, van, đường ống và chi tiết máy công nghiệp.

Kết luận

Thép không gỉ X10NiCrSi35-19 là thép austenitic hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và ổn định cơ lý. Hàm lượng crôm, niken và silic cao giúp thép duy trì độ bền, tính dẻo và tuổi thọ trong môi trường nhiệt độ và oxy hóa khắc nghiệt. Loại thép này phù hợp cho ngành năng lượng, hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm và y tế, giúp giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 305S19

    Tìm hiểu về Inox 305S19 và Ứng dụng của nó Inox 305S19 là gì? Inox [...]

    Inox 14462 Thuộc Nhóm Thép Không Gỉ Nào

    Inox 14462 Thuộc Nhóm Thép Không Gỉ Nào? 1. Giới Thiệu Về Inox 14462 Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 88

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 88 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Và Độ [...]

    Mua Inox 0Cr26Ni5Mo2 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox 0Cr26Ni5Mo2 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Giới Thiệu Về Inox 0Cr26Ni5Mo2 [...]

    Thép 330

    Thép 330 Thép 330 là gì? Thép 330 là một inox Austenitic chịu nhiệt cao, [...]

    Thép không gỉ Z10CF17

    Thép không gỉ Z10CF17 Thép không gỉ Z10CF17 là gì? Thép không gỉ Z10CF17 là [...]

    Cuộn Inox 409 0.60mm

    Cuộn Inox 409 0.60mm – Chịu Nhiệt Cao, Bền Bỉ, Ứng Dụng Công Nghiệp Mạnh [...]

    Đồng Hợp Kim CW403J

    Đồng Hợp Kim CW403J Đồng Hợp Kim CW403J là gì? Đồng Hợp Kim CW403J là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo